Bản Dịch Của Splash – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
splash
verb /splӕʃ/ Add to word list Add to word list ● to make wet with drops of liquid, mud etc, especially suddenly and accidentally té, vẩy, làm bắn nước A passing car splashed my coat (with water). ● to (cause to) fly about in drops bắn lên, văng ra Water splashed everywhere. ● to fall or move with splashes vầy nước The children were splashing in the sea. ● to display etc in a place, manner etc that will be noticed chấm loáng thoáng Posters advertising the concert were splashed all over the wall.splash
noun ● a scattering of drops of liquid or the noise made by this sự bắn tóe He fell in with a loud splash. ● a mark made by splashing vết bùn, đốm bẩn There was a splash of mud on her dress. ● a bright patch mảng màu sáng, vết đốm a splash of colour/color.(Bản dịch của splash từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của splash
splash If they have to be careful because they know that what they say in an interim document may be splashed all over the place. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Their selection of posters is often deplorable, and so the money they use is often dissipated in small, ineffective posters splashed about in inappropriate places with no sense of repetition. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I have a dog that you cannot keep out of the water if lie sees anything splashing in it. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Then, under a crash of electronic screeches, blood splashed onto the inside of the glass door; and one of the boys ran terrified into view. Từ Cambridge English Corpus She agreed, but first splashed them each with enchanted water, turning them into small children. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The destroyer escort then passed over the submarine, and four depth charges splashed into her wake, drifting downward toward the target. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The splashes of blood on the stairs were further evidence of their brutality. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I regret that those comments have been splashed around widely in media in this country. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B2,C2,B2Bản dịch của splash
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 液體, (使)(液體)灑,濺,潑, (在水中)濺著水花行走,拍打著水遊… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 液体, (使)(液体)洒,溅,泼, (在水中)溅着水花行走,拍打着水游… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha salpicar, caer, chapotear… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha espirrar, salpicar, salpico… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सांडणे, पडणे, पाण्यात खेळणे… Xem thêm (液体を)はねかける, (液体で)ぬらす, (水を)バシャバシャ飛び散らす… Xem thêm sıçramak, damla, leke… Xem thêm clapoter, éclabousser, patauger… Xem thêm esquitxar, caure, xipollejar… Xem thêm spatten, ploeteren, overal aankondigen… Xem thêm ஒரு திரவம் தெறித்தால் அல்லது நீங்கள் ஒரு திரவத்தை தெளித்தால், அது ஏதோ ஒன்றின் மீது அல்லது யாரோ ஒருவரின் மேல் விழும் அல்லது தாக்கும், அதன் துளிகள் எல்லா திசைகளிலும் செல்லும் வகையில் தண்ணீரில் செல்ல… Xem thêm बिखर जाना, छिड़कना, (पानी में) छपाका करना… Xem thêm પાણી ઉડાડવું, છૂટાછવાયા, છંટકાવ… Xem thêm oversprøjte, plaske, slå op… Xem thêm stänka ner, stänka, skvätta… Xem thêm tersimbah, terpercik-percik, mencepuk… Xem thêm bespritzen, spritzen, planschen… Xem thêm skvette, sprute, skylle… Xem thêm چھینٹا, چھپکا, پانی میں اس طور پر چلنا کہ چھینٹے اڑنے لگیں… Xem thêm забризкувати, бризкати(ся), плескати(ся)… Xem thêm брызгать(ся), брызги, капелька… Xem thêm స్ప్లాష్, ఒక ద్రవం స్ప్లాష్ అయితే లేక మీరు ఒక ద్రవన్నీ స్ప్లాష్ చేస్తే అది ఒక దానిపై లేక ఒకరిపై పడుతుంది లేక తగులుతుంది, నీటిలో దాని చుక్కలు అన్ని వైపులకు పోయేలా కదలడం… Xem thêm يَرُش, يُطَرْطِش, يَشُقّ طَريقَه في الماء مُثيرًا ر َذاذًا من حَوْلِه… Xem thêm চলকে বা উপচে পড়া, ছিটোনো, জল ছিটোনো… Xem thêm pocákat, stříkat, šplouchat se… Xem thêm memerciki, berpercikan, berkecimpung… Xem thêm กระเด็นเปื้อน, กระเด็น, กระทุ่มน้ำ… Xem thêm chlapać, kropla, plama… Xem thêm (물등을) 튀기다, (물 속에서) 첨벙대다, 방울… Xem thêm spruzzare, schizzare, sguazzare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của splash là gì? Xem định nghĩa của splash trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
spite spiteful spitefully spitefulness splash spleen splendid splendidly splendidness {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add splash to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm splash vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Bắn Tiếng Anh Là Gì
-
Bắn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bắn Bằng Tiếng Anh
-
Bắn Súng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẮN ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỪNG BẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bắn' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Xạ Thủ Bắn Tỉa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhắm Bắn Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Súng Bắn Tỉa Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Khí
-
Rifle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fire - Wiktionary Tiếng Việt