Rifle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ rifle tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rifle tiếng Anh rifle (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rifle

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rifle tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rifle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rifle tiếng Anh nghĩa là gì.

rifle /'raifl/* danh từ- đường rânh xoắn (ở nòng súng)- súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường- (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường* ngoại động từ- cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)=to rifle a cupboard of its contents+ vơ vét hết đồ đạc trong tủ=to rifle someone's pocket+ lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai- xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)- bắn vào (bằng súng trường)* nội động từ- bắn (bằng súng trường)

Thuật ngữ liên quan tới rifle

  • strickling tiếng Anh là gì?
  • unscrew tiếng Anh là gì?
  • nymphomaniacs tiếng Anh là gì?
  • dipole tiếng Anh là gì?
  • betwixt tiếng Anh là gì?
  • percentiles tiếng Anh là gì?
  • outfaces tiếng Anh là gì?
  • autocorrelation vocoder tiếng Anh là gì?
  • masorah tiếng Anh là gì?
  • rebuilt tiếng Anh là gì?
  • welsh rarebit tiếng Anh là gì?
  • scapularies tiếng Anh là gì?
  • cold tiếng Anh là gì?
  • rainbow trout tiếng Anh là gì?
  • dairy produce tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rifle trong tiếng Anh

rifle có nghĩa là: rifle /'raifl/* danh từ- đường rânh xoắn (ở nòng súng)- súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường- (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường* ngoại động từ- cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)=to rifle a cupboard of its contents+ vơ vét hết đồ đạc trong tủ=to rifle someone's pocket+ lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai- xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)- bắn vào (bằng súng trường)* nội động từ- bắn (bằng súng trường)

Đây là cách dùng rifle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rifle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rifle /'raifl/* danh từ- đường rânh xoắn (ở nòng súng)- súng có nòng xẻ rânh xoắn tiếng Anh là gì? súng săn tiếng Anh là gì? súng trường- (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường* ngoại động từ- cướp tiếng Anh là gì? lấy tiếng Anh là gì? vơ vét (đồ đạc của người nào) tiếng Anh là gì? lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)=to rifle a cupboard of its contents+ vơ vét hết đồ đạc trong tủ=to rifle someone's pocket+ lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai- xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)- bắn vào (bằng súng trường)* nội động từ- bắn (bằng súng trường)

Từ khóa » Từ Bắn Tiếng Anh Là Gì