Bản Dịch Của Surface – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
surface
noun /ˈsəːfis/ Add to word list Add to word list ● the outside part (of anything) bề ngoài, bề mặt Two-thirds of the earth’s surface is covered with water This road has a very uneven surface. ● the outward appearance of, or first impression made by, a person or thing mặt, mặt ngoài On the surface he seems cold and unfriendly, but he’s really a kind person.surface
verb ● to put a surface on (a road etc) rải, trát The road has been damaged by frost and will have to be surfaced again. ● (of a submarine, diver etc) to come to the surface. nổi lên mặt nướcXem thêm
surface mail(Bản dịch của surface từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của surface
surface A number of problems were found with the existing support surfaces. Từ Cambridge English Corpus The soil is shallow and patchily distributed on or between these various rock surfaces. Từ Cambridge English Corpus Both cranidial and pygidial surfaces covered with densely packed pustules each about 0.5-1 mm in diameter. Từ Cambridge English Corpus The optical properties of the device can be altered by applying a field whose distorting influence on the liquid crystal opposes that of the surfaces. Từ Cambridge English Corpus Once determined that the intersected point belongs to visible surfaces, it is necessary to determine if the point detected is within the parallelepiped boundaries. Từ Cambridge English Corpus To induce chemical reactions on these surfaces it is important to consider an energy source. Từ Cambridge English Corpus We may add that this is also true for grey surfaces. Từ Cambridge English Corpus A force that exists only between charged molecules (ions) or surfaces. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B2Bản dịch của surface
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 頂部, 表面,表層,外層, (場地或跑道的)地面… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 顶部, 表面,表层,外层, (场地或跑道的)地面… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha superficie, apariencia, levantarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha superfície, face, aparência… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पृष्ठभाग, क्रीडांगण, खेळपट्टी… Xem thêm (物の)表面, 水面, うわべ… Xem thêm yüz, yüzey, satıh… Xem thêm surface [feminine], apparence [feminine], surface… Xem thêm superfície, aparença… Xem thêm oppervlakte, bestraten, opduiken… Xem thêm வெளி அல்லது மேல் பகுதி அல்லது ஏதாவது அடுக்கு, விளையாட்டு விளையாடப்படும் ஒரு புலம் அல்லது பாதையின் மேல் அடுக்கு, ஒரு மேஜை… Xem thêm (किसी चीज़ की) सतह, किसी मैदान या ट्रैक की ऊपरी सतह जिस पर कोई खेल खेला जाता है, (किसी मेज़… Xem thêm (કંઈક) ની સપાટી, સપાટી ક્ષેત્ર, સપાટ ભાગ (કોઈ ટેબલ… Xem thêm overflade, få en ny belægning, komme op til overfladen… Xem thêm yta, utsida, ytskikt… Xem thêm permukaan, zahirnya, melapisi… Xem thêm die Oberfläche, die Oberfläche behandeln, auftauchen… Xem thêm overflate [masculine], overflate, veidekke… Xem thêm باہری, خارجی, بالائی… Xem thêm поверхня, зовнішність, перше враження… Xem thêm поверхность, внешность, наружность… Xem thêm ఉపరితల, క్రీడలు ఆడబడే ఫీల్డ్ లేక ట్రాక్ పై పొర, టేబల్… Xem thêm سَطْح, سَطح… Xem thêm পৃষ্ঠতল, একটি মাঠ বা ট্র্যাকের উপরের স্তর যেখানে খেলাধুলা করা হয়, উপরিতল… Xem thêm povrch, vnějšek, dát nový povrch… Xem thêm permukaan, pandangan luar, memasang permukaan… Xem thêm พื้นดินหรือพื้นน้ำ, ภายนอก, ทำให้เกลี้ยงเกลา… Xem thêm powierzchnia, pozory, pojawiać się… Xem thêm 표면, 겉… Xem thêm superficie, apparenza, (rifare il manto)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của surface là gì? Xem định nghĩa của surface trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sure-footed surely sureness surf surface surface mail surfboard surfer surfing {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của surface trong tiếng Việt
- surface mail
- scratch the surface
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add surface to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm surface vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Surface Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Surface Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Surface - Từ điển Anh - Việt
-
SURFACE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Surface Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Surface/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surfaces Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Surface, Từ Surface Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Surface Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surface' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Surface Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Surface - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "surface" - Là Gì?
-
Surfaces Tiếng Anh Là Gì?
-
Đồng Nghĩa Của Surface - Idioms Proverbs