Surfaces Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ surfaces tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | surfaces (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ surfacesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
surfaces tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ surfaces trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ surfaces tiếng Anh nghĩa là gì.
surface /'sə:fis/* danh từ- mặt, mặt ngoài bề mặt=a cube has six surface s+ hình lập phương có sáu mặt=his politeness is only on (of) the surface+ sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt- (định ngữ) bề ngoài=surface impressions+ những ấn tượng bề ngoài- (định ngữ) ở mặt biển=surface craft+ tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)=surface mail+ thư gửi đường biển- (toán học) mặt=plane surface+ mặt phẳng=surface of contact+ mặt tiếp xúc* ngoại động từ- trang trí mặt ngoài- cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)* nội động từ- nổi lên mặt nước (tàu ngầm)surface- mặt- s. of class n mặt lớp n- s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không đổi - s. of contact mặt tiếp xúc- s. of degree n mặt bậc n- s. of discontinuity mặt gián đoạn- s. of one side mặt một phía- s. of order n mặt cấp n- s. of revolution mặt tròn xoay- s. of rolling mặt lăn- s. of second class mặt lớp hai- s. of striction mặt thắt- s. of translation mặt tịnh tiến- admissible s. mặt thừa nhận được- algebraic s. (hình học) mặt đại số- analagmatic s. mặt analacmatic- analytic s. mặt giải tích- applicable s. (hình học) mặt trải được- asymptotic s. mặt tiệm cận- bicircular s. mặt song viên- bounding s. mặt biên- colsed s. (tô pô) mặt đóng- complementary s. mặt bù- conic s. mặt [cônic, nón]- conical s. mặt nón. mặt cônic- contact s. mặt tiếp xúc- convex s. mặt lồi- cubic s. mặt bậc ba- curved s. mặt cong- cylindrical s. mặt trụ- developable s. mặt trải được- diagonal s. mặt chéo- director s. mặt chuẩn- discriminatory s. biệt diện- equipotential s. mặt cách đều- focal s. mặt tiêu- free s. mặt tự do- imaginary s. mặt ảo- integral s. mặt tích phân- inverse s. mặt nghịch đảo- isometric s. mặt đẳng cự- isothermal s. mặt đẳng nhiệt- lateral s. mặt bên- mean s. mặt trung bình- minimal s. mặt cực điểm- modular s. mặt môđunla- multiply connected s. mặt đa liên- neutral s. mặt trung bình- non-orientable s. mặt tương quan chuẩn- one-side s. (hình học) mặt một phía- open s. mặt mở- orthogonal s. mặt trực giao- parallel s.s các mặt song song - parametric s. mặt tham số- pedal s. mặt thuỳ túc- plane s. mặt phẳng- polar s. mặt cực- polar reciprocal s.s mặt đối cực- pseudospherical s. mặt giả cầu- pyramidal s. mặt chóp- quartic s. mặt bậc bốn- rational s. mặt hữu tỷ- reducible s. mặt suy biến- regular s. mặt chính quy- Riemann s. mặt Riman- ring s. mặt hình xuyến- ruled s. mặt kẻ- self-polar s. mặt tự đối cực- simple s. mặt đơn giản- singular s. mặt kỳ dị- skew ruled s. mặt kỳ dị- spherical s. mặt cầu- spiral s. mặt xoắn ốc- stress director s. mặt chuẩn ứng lực- tangent s. mặt tiếp xúc- transcendental s. mặt siêu việt- translation s. mặt tịnh tiến- triangulated s. mặt được tam giác phân- universal covering s. mặt phủ phổ dụng- warped s. (hình học) mặy kẻ không khả triển- wave s. mặt sóng
Thuật ngữ liên quan tới surfaces
- out-thrust tiếng Anh là gì?
- selves tiếng Anh là gì?
- spaced-out tiếng Anh là gì?
- digital image tiếng Anh là gì?
- roasting tiếng Anh là gì?
- unheired tiếng Anh là gì?
- bookcases tiếng Anh là gì?
- Vacancies tiếng Anh là gì?
- pupilship tiếng Anh là gì?
- enlace tiếng Anh là gì?
- photochromic tiếng Anh là gì?
- preferableness tiếng Anh là gì?
- brighten tiếng Anh là gì?
- prize-giving tiếng Anh là gì?
- scrive tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của surfaces trong tiếng Anh
surfaces có nghĩa là: surface /'sə:fis/* danh từ- mặt, mặt ngoài bề mặt=a cube has six surface s+ hình lập phương có sáu mặt=his politeness is only on (of) the surface+ sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt- (định ngữ) bề ngoài=surface impressions+ những ấn tượng bề ngoài- (định ngữ) ở mặt biển=surface craft+ tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)=surface mail+ thư gửi đường biển- (toán học) mặt=plane surface+ mặt phẳng=surface of contact+ mặt tiếp xúc* ngoại động từ- trang trí mặt ngoài- cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)* nội động từ- nổi lên mặt nước (tàu ngầm)surface- mặt- s. of class n mặt lớp n- s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không đổi - s. of contact mặt tiếp xúc- s. of degree n mặt bậc n- s. of discontinuity mặt gián đoạn- s. of one side mặt một phía- s. of order n mặt cấp n- s. of revolution mặt tròn xoay- s. of rolling mặt lăn- s. of second class mặt lớp hai- s. of striction mặt thắt- s. of translation mặt tịnh tiến- admissible s. mặt thừa nhận được- algebraic s. (hình học) mặt đại số- analagmatic s. mặt analacmatic- analytic s. mặt giải tích- applicable s. (hình học) mặt trải được- asymptotic s. mặt tiệm cận- bicircular s. mặt song viên- bounding s. mặt biên- colsed s. (tô pô) mặt đóng- complementary s. mặt bù- conic s. mặt [cônic, nón]- conical s. mặt nón. mặt cônic- contact s. mặt tiếp xúc- convex s. mặt lồi- cubic s. mặt bậc ba- curved s. mặt cong- cylindrical s. mặt trụ- developable s. mặt trải được- diagonal s. mặt chéo- director s. mặt chuẩn- discriminatory s. biệt diện- equipotential s. mặt cách đều- focal s. mặt tiêu- free s. mặt tự do- imaginary s. mặt ảo- integral s. mặt tích phân- inverse s. mặt nghịch đảo- isometric s. mặt đẳng cự- isothermal s. mặt đẳng nhiệt- lateral s. mặt bên- mean s. mặt trung bình- minimal s. mặt cực điểm- modular s. mặt môđunla- multiply connected s. mặt đa liên- neutral s. mặt trung bình- non-orientable s. mặt tương quan chuẩn- one-side s. (hình học) mặt một phía- open s. mặt mở- orthogonal s. mặt trực giao- parallel s.s các mặt song song - parametric s. mặt tham số- pedal s. mặt thuỳ túc- plane s. mặt phẳng- polar s. mặt cực- polar reciprocal s.s mặt đối cực- pseudospherical s. mặt giả cầu- pyramidal s. mặt chóp- quartic s. mặt bậc bốn- rational s. mặt hữu tỷ- reducible s. mặt suy biến- regular s. mặt chính quy- Riemann s. mặt Riman- ring s. mặt hình xuyến- ruled s. mặt kẻ- self-polar s. mặt tự đối cực- simple s. mặt đơn giản- singular s. mặt kỳ dị- skew ruled s. mặt kỳ dị- spherical s. mặt cầu- spiral s. mặt xoắn ốc- stress director s. mặt chuẩn ứng lực- tangent s. mặt tiếp xúc- transcendental s. mặt siêu việt- translation s. mặt tịnh tiến- triangulated s. mặt được tam giác phân- universal covering s. mặt phủ phổ dụng- warped s. (hình học) mặy kẻ không khả triển- wave s. mặt sóng
Đây là cách dùng surfaces tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surfaces tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
surface /'sə:fis/* danh từ- mặt tiếng Anh là gì? mặt ngoài bề mặt=a cube has six surface s+ hình lập phương có sáu mặt=his politeness is only on (of) the surface+ sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt- (định ngữ) bề ngoài=surface impressions+ những ấn tượng bề ngoài- (định ngữ) ở mặt biển=surface craft+ tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)=surface mail+ thư gửi đường biển- (toán học) mặt=plane surface+ mặt phẳng=surface of contact+ mặt tiếp xúc* ngoại động từ- trang trí mặt ngoài- cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)* nội động từ- nổi lên mặt nước (tàu ngầm)surface- mặt- s. of class n mặt lớp n- s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không đổi - s. of contact mặt tiếp xúc- s. of degree n mặt bậc n- s. of discontinuity mặt gián đoạn- s. of one side mặt một phía- s. of order n mặt cấp n- s. of revolution mặt tròn xoay- s. of rolling mặt lăn- s. of second class mặt lớp hai- s. of striction mặt thắt- s. of translation mặt tịnh tiến- admissible s. mặt thừa nhận được- algebraic s. (hình học) mặt đại số- analagmatic s. mặt analacmatic- analytic s. mặt giải tích- applicable s. (hình học) mặt trải được- asymptotic s. mặt tiệm cận- bicircular s. mặt song viên- bounding s. mặt biên- colsed s. (tô pô) mặt đóng- complementary s. mặt bù- conic s. mặt [cônic tiếng Anh là gì? nón]- conical s. mặt nón. mặt cônic- contact s. mặt tiếp xúc- convex s. mặt lồi- cubic s. mặt bậc ba- curved s. mặt cong- cylindrical s. mặt trụ- developable s. mặt trải được- diagonal s. mặt chéo- director s. mặt chuẩn- discriminatory s. biệt diện- equipotential s. mặt cách đều- focal s. mặt tiêu- free s. mặt tự do- imaginary s. mặt ảo- integral s. mặt tích phân- inverse s. mặt nghịch đảo- isometric s. mặt đẳng cự- isothermal s. mặt đẳng nhiệt- lateral s. mặt bên- mean s. mặt trung bình- minimal s. mặt cực điểm- modular s. mặt môđunla- multiply connected s. mặt đa liên- neutral s. mặt trung bình- non-orientable s. mặt tương quan chuẩn- one-side s. (hình học) mặt một phía- open s. mặt mở- orthogonal s. mặt trực giao- parallel s.s các mặt song song - parametric s. mặt tham số- pedal s. mặt thuỳ túc- plane s. mặt phẳng- polar s. mặt cực- polar reciprocal s.s mặt đối cực- pseudospherical s. mặt giả cầu- pyramidal s. mặt chóp- quartic s. mặt bậc bốn- rational s. mặt hữu tỷ- reducible s. mặt suy biến- regular s. mặt chính quy- Riemann s. mặt Riman- ring s. mặt hình xuyến- ruled s. mặt kẻ- self-polar s. mặt tự đối cực- simple s. mặt đơn giản- singular s. mặt kỳ dị- skew ruled s. mặt kỳ dị- spherical s. mặt cầu- spiral s. mặt xoắn ốc- stress director s. mặt chuẩn ứng lực- tangent s. mặt tiếp xúc- transcendental s. mặt siêu việt- translation s. mặt tịnh tiến- triangulated s. mặt được tam giác phân- universal covering s. mặt phủ phổ dụng- warped s. (hình học) mặy kẻ không khả triển- wave s. mặt sóng
Từ khóa » Surface Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Surface Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Surface – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Surface - Từ điển Anh - Việt
-
SURFACE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Surface Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Surface/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Surface, Từ Surface Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Surface Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surface' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Surface Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Surface - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "surface" - Là Gì?
-
Surfaces Tiếng Anh Là Gì?
-
Đồng Nghĩa Của Surface - Idioms Proverbs