Bản Dịch Của Symbol – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
symbol
noun /ˈsimbəl/ Add to word list Add to word list ● a thing that is regarded as representing or standing for another biểu tượng The dove is the symbol of peace.Xem thêm
symbolic symbolically symbolize symbolism(Bản dịch của symbol từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của symbol
symbol If it does, then this modifier is considered an object and the symbol is removed from the list. Từ Cambridge English Corpus There are differences in the forms of the fifth, sixth, seventh, and eighth symbols. Từ Cambridge English Corpus His flowing graphism is not only an elegant record of the physical movement of the artist's hand, but a symbol of the motion of atoms. Từ Cambridge English Corpus Indeed, if the symbol of the hunter dominated the ideology of the state, the notion of the blacksmith was more visible in personal\residential relations. Từ Cambridge English Corpus Looking at the symbols in question from this perspective, it becomes conceivable that they represent various things. Từ Cambridge English Corpus On the other hand, people who have studied neural network models have tended to neglect symbol manipulation. Từ Cambridge English Corpus Contributions of the visual components of oral symbols to speech comprehension. Từ Cambridge English Corpus The elemental nature of the musical note facilitates its specification using abstract symbols. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của symbol
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 標誌,象徵, (某種特性或思想的)代表,象徵, 符號,代號,記號… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 标志,象征, (某种特性或思想的)代表,象征, 符号,代号,记号… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha símbolo, símbolo [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha símbolo, símbolo [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चिन्ह, प्रतीक, लक्षण… Xem thêm 記号, 象徴, シンボル… Xem thêm imge, işaret, im… Xem thêm symbole [masculine], symbole… Xem thêm símbol… Xem thêm symbool… Xem thêm ஒரு அடையாளம், வடிவம் அல்லது வேறு எதையாவது குறிக்கப் பயன்படும் பொருள், ஒரு தரம் அல்லது யோசனையை பிரதிநிதித்துவப்படுத்த பயன்படும் ஒன்று… Xem thêm चिह्न, प्रतीक, (कोई गुण या विचार को दर्शाने वाला एक) लक्षण… Xem thêm ચિહ્ન, પ્રતીક, સંકેત (ગુણવત્તા અથવા વિચાર દર્શાવતું)… Xem thêm symbol… Xem thêm symbol… Xem thêm simbol… Xem thêm das Symbol… Xem thêm symbol [neuter], tegn, symbol… Xem thêm نشان, علامت, رمز… Xem thêm символ, емблема… Xem thêm символ, знак, условное обозначение… Xem thêm చిహ్నం, ప్రతీక, గణితంలో సంగీతంలో విజ్ఞాన శాస్త్రంలో వాడే ఒక సంఖ్య లేక అక్షరము లేక చిహ్నం… Xem thêm رَمْز… Xem thêm প্রতীক, প্রতীক বা রূপক, চিহ্ন… Xem thêm symbol… Xem thêm lambang… Xem thêm สัญลักษณ์… Xem thêm symbol… Xem thêm 상징… Xem thêm simbolo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của symbol là gì? Xem định nghĩa của symbol trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
syllabus symbiosis symbiotic symbiotically symbol symbolic symbolically symbolism symbolize {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của symbol trong tiếng Việt
- status symbol
- chemical symbol
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add symbol to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm symbol vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Symbol Danh Từ
-
Ý Nghĩa Của Symbol Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SYMBOL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Symbol | Vietnamese Translation
-
Symbol - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Symbol - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "symbol" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Symbol, Từ Symbol Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'symbol' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Symbol - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Tra Từ Symbol - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Noun Project: Free Icons & Stock Photos For Everything
-
Symbol Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Symbol Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt