Symbol Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ symbol tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | symbol (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ symbolBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
symbol tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ symbol trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ symbol tiếng Anh nghĩa là gì.
symbol /'simbəl/* danh từ- vật tượng trưng=white is the symbol of purity+ màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng- ký hiệu=chemical symbol+ ký hiệu hoá học* ngoại động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng- diễn đạt bằng tượng trưngsymbol- ký hiệu, dấu- s. of operation dấu phép toán- algebraic s. dấu đại số - circumflex s. dấu mũ- improper s. dấu phi chính- numerical s. ký hiệu số- proper s. ký hiệu chân chính
Thuật ngữ liên quan tới symbol
- westernize tiếng Anh là gì?
- unmistrusting tiếng Anh là gì?
- cremates tiếng Anh là gì?
- hangnails tiếng Anh là gì?
- dobbin tiếng Anh là gì?
- keratosis tiếng Anh là gì?
- formative tiếng Anh là gì?
- pouters tiếng Anh là gì?
- orthognathic tiếng Anh là gì?
- unassumingly tiếng Anh là gì?
- decussate tiếng Anh là gì?
- heart attack tiếng Anh là gì?
- philosophers tiếng Anh là gì?
- mitts tiếng Anh là gì?
- granulating tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của symbol trong tiếng Anh
symbol có nghĩa là: symbol /'simbəl/* danh từ- vật tượng trưng=white is the symbol of purity+ màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng- ký hiệu=chemical symbol+ ký hiệu hoá học* ngoại động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng- diễn đạt bằng tượng trưngsymbol- ký hiệu, dấu- s. of operation dấu phép toán- algebraic s. dấu đại số - circumflex s. dấu mũ- improper s. dấu phi chính- numerical s. ký hiệu số- proper s. ký hiệu chân chính
Đây là cách dùng symbol tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ symbol tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
symbol /'simbəl/* danh từ- vật tượng trưng=white is the symbol of purity+ màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng- ký hiệu=chemical symbol+ ký hiệu hoá học* ngoại động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm) biểu hiện tiếng Anh là gì? tượng trưng- diễn đạt bằng tượng trưngsymbol- ký hiệu tiếng Anh là gì? dấu- s. of operation dấu phép toán- algebraic s. dấu đại số - circumflex s. dấu mũ- improper s. dấu phi chính- numerical s. ký hiệu số- proper s. ký hiệu chân chính
Từ khóa » Symbol Danh Từ
-
Ý Nghĩa Của Symbol Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Symbol – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
SYMBOL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Symbol | Vietnamese Translation
-
Symbol - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Symbol - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "symbol" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Symbol, Từ Symbol Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'symbol' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Symbol - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Tra Từ Symbol - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Noun Project: Free Icons & Stock Photos For Everything
-
Symbol Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict