Bản Dịch Của Tease – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
tease
verb /tiːz/ Add to word list Add to word list ● to annoy or irritate on purpose trêu, nô đùa He’s teasing the cat. ● to annoy or laugh at (a person) playfully quấy rầy His school-friends tease him about his size.tease
noun ● a person who enjoys teasing others người hay chọc ghẹo He’s a tease!Xem thêm
teaser teasingly(Bản dịch của tease từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B2Bản dịch của tease
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 戲弄,逗弄, 取笑,招惹, 反梳(頭髮)使之蓬起… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 戏弄,逗弄, 取笑,招惹, 反梳(头发)使之蓬起… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha burlarse de, meterse con, burlarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha zoar, tirar sarro de, provocar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सतावणे, चिडवणे… Xem thêm ~をからかう, いじめる, からかう… Xem thêm takılmak, eğlenmek, kızdırmak… Xem thêm taquiner, agacer, taquin/-e… Xem thêm riure’s de… Xem thêm plagen, plaaggeest… Xem thêm ஒருவரைப் பார்த்து சிரிப்பது அல்லது அவர்களைப் பற்றி கொடூரமான விஷயங்களைச் சொல்வது, நீங்கள் கேலி செய்வதால் அல்லது அந்த நபரை வருத்தப்படுத்த விரும்புவதால்… Xem thêm छेड़ना, चिढ़ाना… Xem thêm ચીડવું… Xem thêm drille, drillepind… Xem thêm reta, retas med, retsticka… Xem thêm mengusik-usik, orang yg suka mengusik… Xem thêm necken, hänseln, der Hänsler… Xem thêm erte, ertekrok, plageånd… Xem thêm چھیڑنا, ستانا, تنگ کرنا… Xem thêm дражнити, задирака… Xem thêm дразнить… Xem thêm వెక్కిరించు, వేధించు, పీడించు… Xem thêm يَغيظ… Xem thêm উত্যক্ত করা, খেপানো… Xem thêm dráždit, škádlit, škádlil… Xem thêm mengganggu, mengejek, pengejek… Xem thêm หยอกล้อ, หยอกเย้า, คนชอบแกล้ง… Xem thêm drażnić (się), dokuczać, żartować (z)… Xem thêm 놀리다… Xem thêm prendere in giro, stuzzicare, tormentare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của tease là gì? Xem định nghĩa của tease trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
tear-stained tearful tearfully tearfulness tease teaser teasingly teaspoon teaspoonful {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add tease to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm tease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Chọc Tiếng Anh Là J
-
• Chọc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Poke, Prick, Finger | Glosbe
-
Glosbe - Chọc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHỌC GHẸO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "trêu Chọc" Trong Tiếng Anh
-
'nói Chọc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
MUỐN CHỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Chọc Tức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 14 Chọc Tiếng Anh Là Gì
-
Biến Tấu “just Kidding” Thành Nhiều Kiểu Khác Nhau - Pasal
-
Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Nên Biết - VnExpress
-
Từ điển Tiếng Việt "chọc" - Là Gì?