Từ điển Tiếng Việt "chọc" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"chọc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chọc
- đgt. 1. Đâm mạnh bằng một cái gậy: Chọc vào hang chuột 2. Đẩy mạnh để làm rụng xuống: Chọc bưởi 3. Trêu tức: Đừng chọc nó nữa 4. Trêu ghẹo: Nó chọc gái bị người ta mắng.
nđg. 1. Đâm vào, để làm lủng hay rớt. Chọc cổ gà. Chọc quả bưởi. Chọc thủng vòng vây. 2. Dùng lời nói cử chỉ làm cho bực tức. Con gái ra đường anh chọc anh chơi (c.d).xem thêm: đâm, chọc, thọc, chích, tiêm
xem thêm: ghẹo, trêu, chòng, chọc, giỡn, trêu ghẹo, chòng ghẹo, trêu chọc, châm chọc, chọc ghẹo
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchọc
chọc- verb
- To poke, to thrust, to prick
- chọc lò than: to poke a stove
- chọc tổ ong: to poke at a beehive
- chọc thủng vòng vây: to thrust through the enemy encirclement
- chọc lỗ trên mặt đất: to prick holes in the ground
- chọc quả bưởi: to thrust down a pomelo
- To irritate, to rouse
- bị chọc đến phát khóc: to be roused to tears
- nhà chọc trời: a skyscraper
- To poke, to thrust, to prick
prod |
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Chọc Tiếng Anh Là J
-
• Chọc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Poke, Prick, Finger | Glosbe
-
Glosbe - Chọc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHỌC GHẸO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "trêu Chọc" Trong Tiếng Anh
-
'nói Chọc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
MUỐN CHỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Chọc Tức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Tease – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 14 Chọc Tiếng Anh Là Gì
-
Biến Tấu “just Kidding” Thành Nhiều Kiểu Khác Nhau - Pasal
-
Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Nên Biết - VnExpress