Bản Dịch Của X-axis – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
x-axis
noun /ˈeksˌæksis/ Add to word list Add to word list ● mathematics the horizontal line that shows measurements or positions on a graph. trục hoành(Bản dịch của x-axis từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của x-axis
x-axis In each plot, the magnitude of the intercept is plotted along the y-axis, and the country-level variable along the x-axis. Từ Cambridge English Corpus For a sufficiently large negative anisotropy, the cumulative effect can evenly suppress the non-resonant filamentation mode along x-axis. Từ Cambridge English Corpus The regions along the x-axis at which the u- and v -components change signs correspond to the stagnation points on the shear layers. Từ Cambridge English Corpus The x-axis depicts time from critical stimulus onset (which occurs at the vertical bar), while the y-axis depicts voltage. Từ Cambridge English Corpus During the experiments, the human operator pushes the master slider along the x-axis direction and then releases gradually. Từ Cambridge English Corpus The reason for the slight distortion of the symmetry of the radiation pattern with respect to the x-axis is the asymmetry of the meander coil. Từ Cambridge English Corpus The dotted line in the plane of the x-axis represents the cutoff level for significant probability of coiled-coil structure. Từ Cambridge English Corpus In the new and the old stable, letters under the x-axis correspond to treatments as listed in the text. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của x-axis
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) X軸,橫軸(沿著圖表或地圖的底部從左到右排列的一組數字或座標)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) X轴,横轴(沿图表或地图的底部从左到右排列的一组数字或座标)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha eje x… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha eixo x… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian axe x… Xem thêm yatay çizgi… Xem thêm x-as… Xem thêm osa x… Xem thêm x-akse… Xem thêm sumbu x… Xem thêm แกนหรือเส้นแนวนอน (แกนX)… Xem thêm oś odciętych, oś x… Xem thêm x-axel… Xem thêm paksi x… Xem thêm die x-Achse… Xem thêm x-akse… Xem thêm вісь х… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của x-axis là gì? Xem định nghĩa của x-axis trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
wryly WWW wysiwyg X x-axis X-ray X-rays x-unit xanthene {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
trance
UK /trɑːns/ US /træns/a temporary mental condition in which someone is not completely conscious of and/or not in control of himself or herself
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add x-axis to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm x-axis vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trục Hoành Tiếng Anh
-
Trục Hoành In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trục Hoành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trục Hoành" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "trục Hoành" - Là Gì?
-
TRÊN TRỤC HOÀNH In English Translation - Tr-ex
-
TRỤC HOÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Axis - Tiếng Anh - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt"trục Hoành" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Từ: X-axis
-
Hoành độ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hệ Tọa độ Descartes – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Trục Hoành Dịch Là Gì