Hoành độ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤jŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩ | hwan˧˧ ɗo̰˨˨ | hwan˨˩ ɗo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaŋ˧˧ ɗo˨˨ | hwaŋ˧˧ ɗo̰˨˨ |
Danh từ
[sửa]hoành độ
- (Toán học) Số xác định vị trí của một điểm trên một trục.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: abscissa
- Tiếng Tây Ban Nha: abscisa gc
Từ liên hệ
[sửa]- tung độ
Tham khảo
[sửa]- "hoành độ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Toán học
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Trục Hoành Tiếng Anh
-
Trục Hoành In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trục Hoành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trục Hoành" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "trục Hoành" - Là Gì?
-
TRÊN TRỤC HOÀNH In English Translation - Tr-ex
-
TRỤC HOÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Axis - Tiếng Anh - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt"trục Hoành" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Bản Dịch Của X-axis – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ: X-axis
-
Hệ Tọa độ Descartes – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Trục Hoành Dịch Là Gì