BẠN ĐỜI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BẠN ĐỜI " in English? SNounbạn đờiyour partnerđối tác của bạnbạn đờibạn đời của bạnchồng bạnbạn tình của bạnchồngbạn yêuvợ bạnđồng nghiệpbạn traimategiao phốiđờianh bạnbạn đờiđồngtìnhngườibạn hiềnbạn ạyour spousengười phối ngẫu của bạnchồng bạnbạn đờivợ chồngngười bạn đời của bạnvợ bạnngười chồngngười bạnngười vợmẹ chồngyour lifecuộc sống của bạncuộc sốngcuộc đời bạnđờiđời sống bạncuộc đời của mìnhcuộc đời anhmạng sống của bạnlifelong friendngười bạn suốt đờibạn đờimatesgiao phốiđờianh bạnbạn đờiđồngtìnhngườibạn hiềnbạn ạyour soulmatesoulmate của bạnbạn tâm giaobạn đời của mìnhyour husbandchồng bạnchồng côchồng bàchồng ngươingười chồngchồng chịvợ chồngông chồngchồng conchồng emyour life-long

Examples of using Bạn đời in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rất ít bạn đời.Very few mate for life.Yêu cầu sự hoàn hảo ở bạn đời.They demand perfection in your life.Người ta nghĩ bạn đời sẽ thay đổi sao?People thinking their partner will change?Làm sao để gần gũi hơn với bạn đời?How to get closer to my friend?Bạn đời luôn là người không chịu chấp nhận sự thật.It's always the spouses who are in denial. People also translate cuộcđờibạncuộcđờicủabạnngườibạnđờingườibạnđờicủamìnhcuộcđờibạnsẽphầncònlạicủacuộcđờibạnTa cũng làm điều tương tự đối với bạn đời.I made the same for my friend.Bạn đời chỉ giống như điều này sống bạn..You lifetime just like this live you..Đừng nóng vội khi chọn bạn đời.Do not be hasty in choosing your life partner.Thói quen nào của người bạn đời khiến bạn phiền lòng nhất?What habit of your partner's annoys you the most?Bạn không bao giờ tranh cãi với bạn đời.You never argue with your husband?ngườibạnđờicủabạncuộcđờibạncuộcđờibạnbạnđờicủahọAi là người bạn đời như là một thay thế đáng chú ý cá nhân?Who is your life partner as an alternate remarkable individual?Bố mẹ có biết chim cánh cụt chọn bạn đời ko?Did you know that penguins mate for life?Bạn gây dựng người bạn đời bằng những lời nói của bạn..You create your life with your words.Bạn chỉ thấy điểm xấu của bạn đời.You see only the negative part of your life.Takaoka và Yukihito coi nhau như bạn đời.Takaoka and Yukihito sees each other as their life-long partners.Bạn thường cân nhắc việc lừa dối bạn đời.You often think about cheating on your partner.Những gì là động lực đằng sau bạn đời như một đồng lõa?What is the motivation behind your mate as an accomplice?Tôi tự hào vì được anh lựa chọn làm bạn đời.I am proud that you choose me as your life partner.Anh hiện sống tại Manila với người bạn đời và 3 chú mèo.He lives in Manila with his life partner and their 3 cats.Vậy làm sao bạn có thể bày tỏ lòng tôn trọng với bạn đời?So how can you show respect to your husband?Bạn có một người bạn đời sẽ yêu thương bạn mãi mãi.You have a lifelong friend who will love you forever.Nếu họ độc thân thì năm nay sẽ tìm được bạn đời ưng ý.If single, you will find your life partner this year.Là vợ chồng trong phim, họ cũng là bạn đời trong cuộc sống thực.His friends in the film are his friends in real life.Họ có lợi thế hơn trong việc tìm kiếm công việc hoặc bạn đời.Other ones are better for finding a job or life partner.Bạn cần tìm ra bạn đời và con mình, nhưng bằng cách nào?You need to find your mate and your chick, but how?Phụ nữ ghen quá lố cay nghiệt sẽ khiến bạn đời sợ hãi.Overly-jealous, possessive women will make your life hell.Bạn gây dựng người bạn đời bằng những lời nói của bạn..You are creating your world with your words.Suy thoái nặng: Ông sẽ bắt đầu quên tên của bạn đời của mình.Severe decline: He will begin to forget the name of his spouse.Mọi người nên tìm bạn đời như chim cánh cụt hay những tín đồ Công giáo.I think people should mate for life like pigeons or Catholics.Không như con người, nhiều loài khỉ rất chung thủy với bạn đời của mình.Unlike many humans, some monkeys are genuinely faithful to their mates.Display more examples Results: 942, Time: 0.1201

See also

cuộc đời bạnyour lifeyour livescuộc đời của bạnyour lifeyour livesngười bạn đờimateyour spouselifelong friendsan old friendngười bạn đời của mìnhyour spousehis matehis partnercuộc đời bạn sẽyour life willyour life wouldyour life is goingphần còn lại của cuộc đời bạnthe rest of your lifengười bạn đời của bạnyour spouseyour mateyour husbandcuộc đời mà bạnlife youcuộc đời bạn làyour life isbạn đời của họtheir partnertheir spousestheir partnerstheir spousesẽ thay đổi cuộc đời bạnwill change your lifengười bạn suốt đờilifelong friendlifelong friendscó thể thay đổi cuộc đời bạncan change your lifemay change your lifecould change your lifetình yêu của cuộc đời bạnthe love of your lifecả cuộc đời bạnyour whole lifeyour entire lifetình bạn suốt đờilifelong friendshiplifelong friendshipsbạn chào đờiyou were bornyou are bornyour birthcả đời bạnyour whole lifemục đích của cuộc đời bạnpurpose of your lifebạn và bạn đời của bạnyou and your partner

Word-for-word translation

bạnnounfriendfriendsđờinounlifelifetimedeathspousemate S

Synonyms for Bạn đời

chồng bạn vợ bạn đối tác của bạn mate giao phối người phối ngẫu của bạn anh bạn vợ chồng bạn tình của bạn đồng tình người bạn yêu bạn trai bạn đang bảo vệbạn đang bắt đầu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bạn đời Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bạn đời In English