BẠN ĐỜI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BẠN ĐỜI " in English? SNounbạn đờiyour partnerđối tác của bạnbạn đờibạn đời của bạnchồng bạnbạn tình của bạnchồngbạn yêuvợ bạnđồng nghiệpbạn traimategiao phốiđờianh bạnbạn đờiđồngtìnhngườibạn hiềnbạn ạyour spousengười phối ngẫu của bạnchồng bạnbạn đờivợ chồngngười bạn đời của bạnvợ bạnngười chồngngười bạnngười vợmẹ chồngyour lifecuộc sống của bạncuộc sốngcuộc đời bạnđờiđời sống bạncuộc đời của mìnhcuộc đời anhmạng sống của bạnlifelong friendngười bạn suốt đờibạn đờimatesgiao phốiđờianh bạnbạn đờiđồngtìnhngườibạn hiềnbạn ạyour soulmatesoulmate của bạnbạn tâm giaobạn đời của mìnhyour husbandchồng bạnchồng côchồng bàchồng ngươingười chồngchồng chịvợ chồngông chồngchồng conchồng emyour life-long
Examples of using Bạn đời in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cuộc đời bạnyour lifeyour livescuộc đời của bạnyour lifeyour livesngười bạn đờimateyour spouselifelong friendsan old friendngười bạn đời của mìnhyour spousehis matehis partnercuộc đời bạn sẽyour life willyour life wouldyour life is goingphần còn lại của cuộc đời bạnthe rest of your lifengười bạn đời của bạnyour spouseyour mateyour husbandcuộc đời mà bạnlife youcuộc đời bạn làyour life isbạn đời của họtheir partnertheir spousestheir partnerstheir spousesẽ thay đổi cuộc đời bạnwill change your lifengười bạn suốt đờilifelong friendlifelong friendscó thể thay đổi cuộc đời bạncan change your lifemay change your lifecould change your lifetình yêu của cuộc đời bạnthe love of your lifecả cuộc đời bạnyour whole lifeyour entire lifetình bạn suốt đờilifelong friendshiplifelong friendshipsbạn chào đờiyou were bornyou are bornyour birthcả đời bạnyour whole lifemục đích của cuộc đời bạnpurpose of your lifebạn và bạn đời của bạnyou and your partnerWord-for-word translation
bạnnounfriendfriendsđờinounlifelifetimedeathspousemate SSynonyms for Bạn đời
chồng bạn vợ bạn đối tác của bạn mate giao phối người phối ngẫu của bạn anh bạn vợ chồng bạn tình của bạn đồng tình người bạn yêu bạn trai bạn đang bảo vệbạn đang bắt đầuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bạn đời Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bạn đời In English
-
Bạn đời In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BẠN ĐỜI - Translation In English
-
BẠN ĐỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn đời - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bạn đời | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Meaning Of 'bạn đời' In Vietnamese - English
-
Bạn đời (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Definition Of Bạn đời? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bạn đời: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bạn đời Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người Bạn đời In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
-
Results For Người Bạn đời Translation From Vietnamese To English
-
Người Bạn đời - In Different Languages