Người Bạn đời In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Create account
- Sign in
- Create flashcards
- Courses
- Vietnamese English Dictionary
- N
- người bạn đời
Vietnamese English Dictionary
- người bạn đời in English:1. life partner
related words
nhớ in Englishmưa in Englishnghe in Englishhọc in Englishnói in Englishđạt được in Englishbán in Englishdạy in Englishother words beginning with "N"
người in Englishngười bán rau quả in Englishngười bạn in Englishngười cố vấn in Englishngười già in Englishngười góa vợ in Englishngười bạn đời in other dictionaries
người bạn đời in Arabicngười bạn đời in Czechngười bạn đời in Germanngười bạn đời in Spanishngười bạn đời in Frenchngười bạn đời in Hindingười bạn đời in Indonesianngười bạn đời in Italianngười bạn đời Georgianngười bạn đời in Lithuanianngười bạn đời in Dutchngười bạn đời in Norwegianngười bạn đời in Polishngười bạn đời in Portuguesengười bạn đời in Romanianngười bạn đời in Russianngười bạn đời in Slovakngười bạn đời in Swedishngười bạn đời in Turkishngười bạn đời in Chinese- A
- Á
- Ă
- Ắ
- Â
- Ấ
- Ầ
- Ẩ
- Ả
- B
- C
- D
- Đ
- E
- G
- H
- I
- Í
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ố
- Ồ
- Ổ
- Ở
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- Ứ
- V
- X
- Y
- Ý
Sign in
Login or Email Password Sign inForgot your password?Don't have an account? Log in Log inCreate account
Get Started with this Free Course! No Cost. No Obligation. No Spam. Your email address Create accountAlready have an account? I accept the terms and privacy policyTừ khóa » Bạn đời In English
-
Bạn đời In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BẠN ĐỜI - Translation In English
-
BẠN ĐỜI In English Translation - Tr-ex
-
BẠN ĐỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn đời - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bạn đời | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Meaning Of 'bạn đời' In Vietnamese - English
-
Bạn đời (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Definition Of Bạn đời? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bạn đời: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bạn đời Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Người Bạn đời Translation From Vietnamese To English
-
Người Bạn đời - In Different Languages