Bạn đời Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bạn đời tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bạn đời trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạn đời tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)bạn đời항해사
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bạn đời trong tiếng Hàn
bạn đời: 항해사,
Đây là cách dùng bạn đời tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bạn đời trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bạn đời
- thịt muối tiếng Hàn là gì?
- sidney của tiếng Hàn là gì?
- thâu thái tiếng Hàn là gì?
- sự đờ tiếng Hàn là gì?
- tổng thống tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Bạn đời Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn đời«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BẠN ĐỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẠN ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN ĐỜI - Translation In English
-
Bạn đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bạn đời - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bạn đời Bằng Tiếng Anh
-
Bạn đời Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn đời | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bạn đời - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "bạn đời" - Là Gì?
-
Bạn đời Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cô Giáo Tiếng Anh Tìm Bạn đời - VnExpress