bạn đời«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
bạn đời {danh từ} ; companion for life ; wife · (từ khác: bà vợ, vợ, người vợ) ; husband · (từ khác: chồng, người chồng, thằng chồng, trượng phu) ; mate · (từ khác: ...
Xem chi tiết »
BẠN ĐỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; your partner · đối tác của bạnbạn đờibạn tình ; mate · mategiao phốiđời ; lifelong friend. bạn đờivì người bạn ...
Xem chi tiết »
bạn đời {noun} ; companion for life ; wife · (also: bà vợ, vợ, người vợ) ; husband · (also: chồng, người chồng, thằng chồng, trượng phu) ; mate · (also: bạn, bạn nghề, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bạn đời. * dtừ. companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad), companion in life; life partner ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bạn đời trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bạn đời * noun - Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)
Xem chi tiết »
Bạn đời” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad). Ví dụ:
Xem chi tiết »
Englishlife partnersoul mate, mate. noun laɪf ˈpɑrtnər. Bạn đời là người sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quãng đời còn lại. Thường chỉ người chồng hoặc ...
Xem chi tiết »
bạn đời. bạn đời. noun. Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad). Phát âm bạn đời. - dt. Vợ hay chồng đối với ...
Xem chi tiết »
'bạn đời' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
bạn đời = noun Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad) danh từ companion (for life), wife or husband (sharing the ...
Xem chi tiết »
Try this: Set a goal to give your husband or wife at least one compliment per day. jw2019. Họ là những người bạn đời vĩnh cửu của chúng ta. They're ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · 伴侣 《同在一起生活, 工作或旅行的人。有时专指夫妻。》 bạn đời (vợ chồng) 终身伴侣 (夫妇) 口子 《对人说自己的爱人。》
Xem chi tiết »
Nếu bạn tìm kiếm hai từ "bạn đời" trên từ điển Tiếng Việt bạn sẽ dễ dàng tìm thấy rằng bạn đời là danh từ chỉ người vợ hoặc người chồng, về mặt sông gắn bó với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bạn đời Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bạn đời trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu