BẠN ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
BẠN ĐỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từbạn đời
your partner
đối tác của bạnbạn đờibạn đời của bạnchồng bạnbạn tình của bạnchồngbạn yêuvợ bạnđồng nghiệpbạn traimate
giao phốiđờianh bạnbạn đờiđồngtìnhngườibạn hiềnbạn ạyour spouse
người phối ngẫu của bạnchồng bạnbạn đờivợ chồngngười bạn đời của bạnvợ bạnngười chồngngười bạnngười vợmẹ chồngyour life
cuộc sống của bạncuộc sốngcuộc đời bạnđờiđời sống bạncuộc đời của mìnhcuộc đời anhmạng sống của bạnlifelong friend
người bạn suốt đờibạn đờiyour soulmate
soulmate của bạnbạn tâm giaobạn đời của mìnhmates
giao phốiđờianh bạnbạn đờiđồngtìnhngườibạn hiềnbạn ạ
{-}
Phong cách/chủ đề:
How to get closer to my friend?Người bạn đời của họ được chọn cho họ.
Their mates were chosen for them.Ta cũng làm điều tương tự đối với bạn đời.
I made the same for my friend.Bạn đời luôn là người không chịu chấp nhận sự thật.
It's always the spouses who are in denial.Ta cũng làm điều tương tự đối với bạn đời.
I also did the same for my friend. Mọi người cũng dịch cuộcđờibạn
cuộcđờicủabạn
ngườibạnđời
ngườibạnđờicủamình
cuộcđờibạnsẽ
phầncònlạicủacuộcđờibạn
Những gì là động lực đằng sau bạn đời như một đồng lõa?
What is the motivation behind your mate as an accomplice?Tôi tự hào vì được anh lựa chọn làm bạn đời.
I am proud that you choose me as your life partner.Anh hiện sống tại Manila với người bạn đời và 3 chú mèo.
He lives in Manila with his life partner and their 3 cats.Bạn thường cân nhắc việc lừa dối bạn đời.
You often think about cheating on your partner.Thói quen nào của người bạn đời khiến bạn phiền lòng nhất?
What habit of your partner's annoys you the most?ngườibạnđờicủabạn
cuộcđờimàbạn
cuộcđờibạnlà
bạnđờicủahọ
Bạn không bao giờ tranh cãi với bạn đời.
You never argue with your husband?Mình có thể sống với nhau như bạn đời, giống như cha mẹ mình đã làm.
We can live together as mates, just as our parents did.Bố mẹ có biết chim cánh cụt chọn bạn đời ko?
Did you know that penguins mate for life?Bạn có một người bạn đời sẽ yêu thương bạn mãi mãi.
You have a lifelong friend who will love you forever.Vậy làm sao bạn có thể bày tỏ lòng tôn trọng với bạn đời?
So how can you show respect to your husband?Bạn gây dựng người bạn đời bằng những lời nói của bạn..
You create your world with your words.Họ có lợi thế hơn trong việc tìm kiếm công việc hoặc bạn đời.
Other ones are better for finding a job or life partner.Là vợ chồng trong phim, họ cũng là bạn đời trong cuộc sống thực.
His friends in the film are his friends in real life.Một số người tìm thấy những yên xe hoàn hảo( hoặc bạn đời) ngay;
Some people find the perfect saddle(or soulmate) right away;Bạn cần tìm ra bạn đời và con mình, nhưng bằng cách nào?
You need to find your mate and your chick, but how?MR: Đây là phiên bản người máy của người bạn đời của tôi, Bina.
MR: This is a robot version of my beloved spouse, Bina.Bạn gây dựng người bạn đời bằng những lời nói của bạn..
You are creating your world with your words.Suy thoái nặng: Ông sẽ bắt đầu quên tên của bạn đời của mình.
Severe decline: He will begin to forget the name of his spouse.Mọi người nên tìm bạn đời như chim cánh cụt hay những tín đồ Công giáo.
I think people should mate for life like pigeons or Catholics.Nàng viết thư cho cha mẹ, báo rằng con đã tìm được bạn đời.
She wrote to her parents to tell them she had found her life partner.Bạn đời, nhưng không phải tất cả những người đàn ông đến đây đều tìm kiếm phụ nữ.
Companionship but not all men coming here seek female company.Ngược lại, người đàn ông chết sớm hơn nếu trẻ hơn bạn đời của mình.
Conversely, a man dies earlier when he is younger than his spouse.Anh cưới em làm vợ, làm người bạn đời, và là tình yêu duy nhất.
I choose you to be my spouse, my friend, and my only love.Trong Do Thái giáo, ai là người có quyền ly dị người bạn đời của mình?
In the Jewish divorces, WHO were the ones divorcing their spouses?Hãy yêu thương con cái, bạn đời, và cả những người hàng xóm.
Give love to your children, to your spouse, and to your neighbor.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1019, Thời gian: 0.0484 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
bạn đời English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bạn đời trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cuộc đời bạnyour lifeyour livescuộc đời của bạnyour lifeyour livesngười bạn đờimateyour spouselifelong friendsan old friendngười bạn đời của mìnhyour spousehis matehis partnercuộc đời bạn sẽyour life willyour life wouldyour life is goingphần còn lại của cuộc đời bạnthe rest of your lifengười bạn đời của bạnyour spouseyour mateyour husbandcuộc đời mà bạnlife youcuộc đời bạn làyour life isbạn đời của họtheir partnertheir spousestheir partnerstheir spousesẽ thay đổi cuộc đời bạnwill change your lifengười bạn suốt đờilifelong friendlifelong friendscó thể thay đổi cuộc đời bạncan change your lifemay change your lifecould change your lifetình yêu của cuộc đời bạnthe love of your lifecả cuộc đời bạnyour whole lifeyour entire lifetình bạn suốt đờilifelong friendshiplifelong friendshipsbạn chào đờiyou were bornyou are bornyour birthcả đời bạnyour whole lifemục đích của cuộc đời bạnpurpose of your lifebạn và bạn đời của bạnyou and your partnerTừng chữ dịch
bạndanh từfriendfriendsđờidanh từlifelifetimedeathspousemate STừ đồng nghĩa của Bạn đời
chồng bạn cuộc sống của bạn cuộc sống đối tác của bạn mate giao phối người phối ngẫu của bạn your life cuộc đời của mình cuộc đời anh anh bạn vợ chồng mạng sống của bạn bạn tình của bạn đồng tình ngườiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bạn đời Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn đời«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BẠN ĐỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẠN ĐỜI - Translation In English
-
Bạn đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bạn đời Bằng Tiếng Anh
-
Bạn đời - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bạn đời Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bạn đời" - Là Gì?
-
Bạn đời | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bạn đời - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bạn đời Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bạn đời Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bạn đời Tiếng Trung Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Bạn đời Là Gì? Tiêu Chí Lựa Chọn Bạn đời Phù Hợp - Chanh Tươi