BẠN GẶP KHÓ KHĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẠN GẶP KHÓ KHĂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbạn gặp khó khănyou strugglebạn đấu tranhbạn vật lộnbạn gặp khó khănbạn cố gắngbạn đang chiến đấubạn phải chiến đấuanh vật lộnyou have troublebạn gặp khó khănbạn gặp rắc rốibạn gặpbạn có vấn đềbạn bị khóbạn gặp vấn đềbạn có rắc rốibạn có khóyou have difficultybạn gặp khó khăncó khó khănbạn có khóyou find it difficultbạn gặp khó khănbạn thấy khóthấy khó khănbạn tìm thấy nó khó khănyou experience difficultybạn gặp khó khănyou encounter difficultiesyou're troubledyou're having a hard timeyou get into difficultyyou experience difficultiesbạn gặp khó khănyou have difficultiesbạn gặp khó khăncó khó khănbạn có khó

Ví dụ về việc sử dụng Bạn gặp khó khăn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn gặp khó khăn.If you have difficulty.Hãy cho họ biết khi bạn gặp khó khăn.Tell them when they're troubled.Nếu bạn gặp khó khăn với.If you have difficulty with.Điều này sẽ khiến bạn gặp khó khăn khi đại tiện.This will make you in trouble when you do that.Nếu bạn gặp khó khăn với.If you have been struggling with. Mọi người cũng dịch bạnđanggặpkhókhănbạnthểgặpkhókhănbạngặpkhókhănbạnsẽgặpkhókhănHọ có thể giúp bạn nếu bạn gặp khó khăn.They can help you if you get into difficulty.Nếu bạn gặp khó khăn khi thanh toán.If you find it difficult to pay.Từ nào khiến bạn gặp khó khăn khi nghe?Which words did you find difficult to hear?Bạn gặp khó khăn khi kết nối với bé?Having difficulty to interact with kids?Hãy mặc cả với chính mình nếu bạn gặp khó khăn khi bắt đầu.Relax Yourself If you find it difficult to take a start.Nếu bạn gặp khó khăn, hãy tìm một sĩ quan.If you have trouble, look for an officer.Hãy nhìn xung quanh để tìm cảm hứng nếu bạn gặp khó khăn.Try to look outside for inspiration if you are struggling.Bạn gặp khó khăn trong việc“ kết nối” với mọi người.I find it difficult to“connect” with people.Đây là giải pháp tốt nhất khi bạn gặp khó khăn.This is the PERFECT solution if you are having difficulty.Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình quan trắc định kỳ.If you have difficulty in your JROTC course.Nói chuyện với người quản lý nếu bạn gặp khó khăn trong công việc.Talk to your supervisor if you're having a hard time at work.Bạn gặp khó khăn trong việc đưa ra ý tưởng sáng tạo?Finding it difficult to come up creative ideas?Hãy chú ý đến các vấn đề mà bạn gặp khó khăn hoặc nhầm lẫn nhất.Notice which areas you find difficult or make the most mistakes.Bạn gặp khó khăn khi thu thập thông tin cá nhân?Was it difficult for you to find personal information?Đang mất răng gây ra bạn gặp khó khăn, khó chịu hay xấu hổ?Are missing teeth causing you difficulty, discomfort or embarrassment?Bạn gặp khó khăn chăm sóc móng của mình trong nhiều năm?Have you struggled to take care of your nails for years?Viết là một trong những kĩ năng khó mà nhiều bạn gặp khó khăn.Writing is one of those skills that many find very difficult to have.Nếu bạn gặp khó khăn, áp dụng nhiệt nhiều hơn và thử lại.If you're having trouble, apply more heat and try again.Đổi lại, họ cũng sẽ nhiệt tình giúp đỡ bạn khi bạn gặp khó khăn.And in return, they will support you when YOU have trouble.Nếu bạn gặp khó khăn để bày tỏ cảm xúc, hãy viết một lá thư.If you struggle to share your feelings, write a letter.Bạn gặp khó khăn khi kết nối với bé? Hãy để chúng tôi giúp!Having difficulty to interact with kids? Let us help you!Nếu bạn gặp khó khăn, đừng ngại yêu cầu trợ giúp.If you are having difficulty, do not be afraid to ask for help.Bạn gặp khó khăn để tuân theo kế hoạch mình đặt ra?Do you find it hard to follow through the plan you have made?Nếu bạn gặp khó khăn, chúng tôi sẵn sàng giúp bạn..If you have difficulties, we are ready to help you..Nếu bạn gặp khó khăn, hãy thông báo cho cố vấn quốc tế.If you are having difficulty in your classes, notify your international advisor.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 200, Thời gian: 0.0534

Xem thêm

bạn đang gặp khó khănyou're strugglingyou're having a hard timebạn có thể gặp khó khănyou may have difficultyyou may strugglebạn có gặp khó khăndo you have difficultydo you have troubleare you having troublebạn sẽ gặp khó khănyou will strugglebe difficult for you

Từng chữ dịch

bạndanh từfriendfriendsgặpđộng từmeetseehavegặpdanh từexperienceencounterkhótính từdifficulthardtoughkhótrạng từhardlykhódanh từtroublekhăndanh từtowelscarftissueclothnapkin S

Từ đồng nghĩa của Bạn gặp khó khăn

bạn đấu tranh bạn vật lộn bạn gặp rắc rối bạn gặp gỡbạn gặp lỗi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạn gặp khó khăn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gặp Khó Khăn Dịch Ra Tiếng Anh