Old, dated tables and chairs filling empty spaces. Vietnamese Cách sử dụng "office furniture" trong một câu.
Xem chi tiết »
Style kids children posture corrective study Desk chairs China Manufacturer.
Xem chi tiết »
bàn ghế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn ghế sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bàn ghế. * dtừ. furniture ...
Xem chi tiết »
We had to rearrange the tables and chairs for each of our meetings. 12. Uống rượu say và đập bể bàn ghế là đủ tệ rồi, nhưng bom, Joe! Getting drunk and breaking ...
Xem chi tiết »
Một tòa biệt thự dù đẹp đến cỡ nào cũng không thể hoàn chỉnh nếu không đầy đủ tiện nghi, nội thất bên trong. ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "bàn ghế" dịch thành: furniture, tables and chairs, upholstery. Câu ví dụ. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bàn ghế' trong tiếng Anh. bàn ghế là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2022 · Dưới đây sẽ là bảng thông tin các loại ghế được phiên âm và dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Từ vựng, Phiên âm, Nghĩa. chair, /tʃer/ ...
Xem chi tiết »
Một tòa biệt thự dù đẹp đến cỡ nào cũng không thể hoàn chỉnh nếu không đầy đủ tiện nghi, nội thất bên trong. Những vật dụng rất gần gũi với chúng ta nhưng ...
Xem chi tiết »
Check 'bàn ghế' translations into English. Look through examples of bàn ghế ... Thợ mộc là một người làm ra đồ vật bằng gỗ, như bàn, ghế và băng để ngồi. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ghế" trong tiếng Anh ; ghế · chair ; ghế bành · armchair ; băng ghế · bench ; bàn ghế · furniture ; ghế quay · swivel chair. ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2016 · Từ vựng 15 loại ghế trong tiếng Anh ; chaise longue, /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/, ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa ; swivel chair, /ˈswɪv.əl/ ...
Xem chi tiết »
Nhằm thuận tiện cho công việc hoặc để lưu trữ, cất giữ tài sản… Có thể kể đến một số hàng nội thất như sofa, bàn trà, giường, tủ đựng áo quần, tủ sách, tủ trang ...
Xem chi tiết »
Ghế văn phòng tên tiếng Anh là “Office Chair”, cụm từ này được cấu thành từ hai danh từ là”Office” nghĩa là văn phòng và “Chair” nghĩa là ghế.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bàn Ghế Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bàn ghế nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu