Từ điển Việt Anh "bàn Ghế" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bàn ghế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bàn ghế
bàn ghế- noun
- Furniture
bàn ghế
nd. Chỉ chung đồ bằng gỗ dùng trong nhà.Từ khóa » Bàn Ghế Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
BÀN GHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÀN GHẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bàn Ghế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bàn Ghế Bằng Tiếng Anh
-
Bộ Bàn Ghế Tiếng Anh Là Gì
-
Bàn Ghế - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bàn Ghế' Trong Từ điển Lạc Việt
-
N+ Từ Vựng Các Loại Bàn, Ghế Trong Tiếng Anh - Nội Thất Hòa Phát
-
Bộ Bàn Ghế Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Bàn Ghế In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Top 14 Ghế Trong Tiếng Anh
-
Top 15 Ghế Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Furniture Là Gì? Furniture Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Nội Thất Gỗ
-
Ghế Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? - Nội Thất PT