Bần Hàn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bần hàn" thành Tiếng Anh
destitute là bản dịch của "bần hàn" thành Tiếng Anh.
bần hàn + Thêm bản dịch Thêm bần hànTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
destitute
adjective FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bần hàn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "bần hàn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- cảnh bần hàn poverty
Bản dịch "bần hàn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Bần Hàn
-
Nghĩa Của Từ Bần Hàn - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bần Hàn" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bần Hàn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bần Hàn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bần Hàn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Bần Hàn Là Gì
-
Thấm Thía Câu Nói Khi Giàu Sang Người Người Săn đón, Lúc Bần Hàn ...
-
Kẻ Bần Hàn | Facebook
-
Từ Kẻ Bần Hàn Trở Thành Triệu Phú Tự Lập, Người đàn ông Này Khuyên ...
-
Cho Dù Phú Quý Hay Bần Hàn, Nhất định Phải Có 9 Phẩm Chất Này
-
Cuộc Sống Bần Hàn Của Những Người Sống Tại Nơi Nghèo Nhất Nước ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BẦN 貧 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...