Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BẦN 貧 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 貧BẦN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

BẦN- Số nét: 11 - Bộ: BÁT 八

ONヒン, ビン
KUN貧しい まずしい
  • Nghèo. Như bần sĩ 貧士 học trò nghèo.
  • Thiếu. Như bần huyết bệnh 貧血病 bệnh thiếu máu.
  • Lời nói nhún mình. Như bần tăng 貧僧 kẻ tu hành hèn dốt này.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
貧乏人 BẦN PHẠP NHÂN người nghèo
貧家 BẦN GIA nhà nghèo
貧土 BẦN THỔ đất nghèo
貧困化 BẦN KHỐN HÓA bần cùng hóa;bần hóa
貧困な時 BẦN KHỐN THỜI hàn vi
貧困 BẦN KHỐN bần cùng;bần hàn;đói khó;nghèo khó;sự nghèo túng; sự nghèo nàn;nghèo túng; nghèo nàn
貧乏神 BẦN PHẠP THẦN thần đói nghèo
貧乏暮らし BẦN PHẠP MỘ sống trong cảnh nghèo khó
貧乏所帯 BẦN PHẠP SỞ ĐỚI,ĐÁI Gia đình nghèo
貧富 BẦN PHÚ giầu nghèo
貧乏に生まれる BẦN PHẠP SINH sinh ra trong gia đình nghèo
貧乏な学者 BẦN PHẠP HỌC GIẢ hàn sĩ
貧乏な人 BẦN PHẠP NHÂN khố rách
貧乏な BẦN PHẠP nghèo;nghèo cực;nghèo nàn
貧乏 BẦN PHẠP bần cùng;sự bần cùng
貧すれば鈍する BẦN ĐỘN cái khó bó cái khôn
貧しい学者 BẦN HỌC GIẢ hàn sĩ
貧しい BẦN điêu đứng;nghèo;túng bẫn
貧寒 BẦN HÀN Cảnh thiếu thốn; cảnh nghèo túng; cảnh cơ cực; sự bần hàn;thiếu thốn; bần hàn; nghèo túng; cơ cực
貧農 BẦN NÔNG bần cố nông;bần nông
貧血症 BẦN HUYẾT CHỨNG bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu;Sự thiếu máu
貧血病 BẦN HUYẾT BỆNH,BỊNH bệnh thiếu máu
貧血 BẦN HUYẾT bần huyết;sự thiếu máu;thiếu máu
貧苦 BẦN KHỔ bần khổ;nghèo khổ;sự cơ cực
貧者への援助を訴える BẦN GIẢ VIÊN,VIỆN TRỢ TỐ kêu gọi viện trợ cho người nghèo
貧者 BẦN GIẢ Người nghèo
貧窮化する BẦN CÙNG HÓA bần cùng hóa
貧窮 BẦN CÙNG sự bần cùng; sự nghèo khổ
貧相 BẦN TƯƠNG,TƯỚNG khí cùng lực kiệt; bần hàn; khô gầy;sự khí cùng lực kiệt; sự bần hàn; sự khô gầy
貧民街 BẦN DÂN NHAI khu nhà ổ chuột
貧民窟 BẦN DÂN QUẬT khu nhà ổ chuột
貧民 BẦN DÂN bần dân;dân nghèo;người nghèo
貧弱 BẦN NHƯỢC gầy yếu;nghèo đói; nghèo nàn;sự gầy yếu;sự nghèo đói; sự nghèo nàn
極貧 CỰC BẦN đói rách
清貧 THANH BẦN thanh bần; sự nghèo nàn
脳貧血 NÃO BẦN HUYẾT bệnh thiếu máu trong não;Sự thiếu máu não
赤貧 XÍCH BẦN nghèo hèn
飢餓一掃貧困解除 CƠ NGẠ NHẤT TẢO BẦN KHỐN GIẢI TRỪ xóa đói giảm nghèo
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Kẻ Bần Hàn