Bàn Làm Việc Tiếng Anh Là Gì? Những Từ Tiếng Anh Về đồ Dùng Văn ...
Có thể bạn quan tâm
Skip to navigation Skip to content
Trang chủLỗi 404404!
Nothing was found at this location. Try searching, or check out the links below.
Tìm kiếm: Tìm kiếm- Bàn ăn
Bàn Ăn 2 Ghế Mango Màu Nâu – BADK41
-36% Bàn ănBàn Ăn 2 Ghế Mango Màu Nâu – BADK41
Được xếp hạng 5.00 5 sao (1)- Chất liệu: Mặt bàn MDF phủ veneer sồi, chân gỗ cao su
- Màu sắc: Màu nâu tự nhiên.
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): Bàn: 80x80x75cm, Ghế: 42x40x80cm
- Ghế ngồi được bọc nệm simili mềm mại, êm ái
- Tiêu chuẩn: EU, Hàn Quốc
- Thời gian bảo hành: 01 năm
- Bàn ăn
Bàn Ăn 4 Ghế Cabin Màu Nâu – BADK10
-20% Bàn ănBàn Ăn 4 Ghế Cabin Màu Nâu – BADK10
Được xếp hạng 5.00 5 sao (1)- Chất liệu bàn Mặt bàn gỗ ép cao su veneer sồi nhập khẩu.
- Kích thước bàn 1200 x 750 x 730mm
- Chất liệu ghế Ghế gỗ cao su tự nhiên.
- Kích thước ghế 800 x 450 x 460mm
- Màu sắc: Màu nâu tự nhiên
- Hàng bền, đẹp, chất lượng, mới 100%
- Bảo Hành: 1 năm
- Bàn ăn
Bàn Ăn 4 Ghế Cabin Màu Trắng – BADK17
-20% Bàn ănBàn Ăn 4 Ghế Cabin Màu Trắng – BADK17
Được xếp hạng 5.00 5 sao (1)- Chất liệu bàn Chân gỗ cao su, mặt bàn MDF
- Kích thước bàn có 2 kích thước 1150 và 1400 ( 4 ghế và 6 ghế)
- Chất liệu ghế Gỗ cao su ,
- Kích thước ghế 410 x 550 x 800mm
- Màu sắc: có 3 tông màu: Trắng, Tự nhiên và Antique
- Sản phẩm mới 100%
Danh mục sản phẩm
- Bàn ăn (72)
- Bàn ghế cafe (36)
- Bàn cafe (11)
- Ghế cafe (27)
- Bàn làm việc (166)
- Bàn chân sắt (33)
- Bàn giám đốc (55)
- Bàn họp (29)
- Bàn làm việc gỗ (23)
- Bàn nhân viên (60)
- Bàn training (3)
- Cụm bàn làm việc (33)
- Bàn làm việc 2 người (11)
- Cụm bàn làm việc 4 người (12)
- Cụm bàn làm việc 6 người (8)
- Quầy lễ tân (10)
- Bàn trang điểm (8)
- Ghế văn phòng (96)
- Ghế chân quỳ (20)
- Ghế công thái học (18)
- Ghế gaming (7)
- Ghế gấp (8)
- Ghế giám đốc (35)
- Ghế xoay văn phòng (60)
- Giường ngủ (14)
- Kệ tivi (27)
- Kệ trang trí (23)
- Sofa (189)
- Bàn sofa (38)
- Ghế đọc sách (2)
- Sofa da (46)
- Sofa giường (6)
- Sofa gỗ (9)
- Sofa góc (88)
- Sofa nỉ (63)
- Sofa văng (65)
- Trường học (27)
- Bàn học sinh (23)
- Bảng viết (4)
- Tủ Gia Đình (45)
- Tủ giầy (22)
- Tủ quần áo (23)
- Tủ văn phòng (96)
- Tủ giám đốc (37)
- Tủ hồ sơ gỗ (59)
- Tủ locker (18)
- Tủ Tài Liệu (41)
- Bàn chân sắt, Bàn làm việc, Bàn nhân viên
Bàn gấp chân sắt giá 400k – BLVDK19
-33% Bàn chân sắt, Bàn làm việc, Bàn nhân viênBàn gấp chân sắt giá 400k – BLVDK19
Được xếp hạng 5.00 5 sao (1)- Kích thước: Dài 1200 – Rộng 400- Cao 750(mm)
- Chất liệu: Gỗ công nghiệp MFC, khung sắt sơn tĩnh điện
- Ghế chân quỳ, Ghế văn phòng
Ghế Chân Quỳ Chéo Lưới Lưng Thấp – GQDK09
-36% Ghế chân quỳ, Ghế văn phòngGhế Chân Quỳ Chéo Lưới Lưng Thấp – GQDK09
Được xếp hạng 5.00 5 sao (1)SKU: n/a 350.000 ₫ 550.000 ₫Thêm vào giỏ hàng - Ghế gấp, Ghế văn phòng
Ghế Gấp Chân Sơn Lưng Ngắn – GGDK03
-25% Ghế gấp, Ghế văn phòngGhế Gấp Chân Sơn Lưng Ngắn – GGDK03
Được xếp hạng 5.00 5 sao (1)SKU: n/a 150.000 ₫ 200.000 ₫Thêm vào giỏ hàng - Ghế chân quỳ, Ghế văn phòng
Ghế Chân Quỳ Phòng Họp Da Đen- GQDK24
-50% Ghế chân quỳ, Ghế văn phòngGhế Chân Quỳ Phòng Họp Da Đen- GQDK24
Được xếp hạng 5.00 5 sao (1)- Phần ngồi và tựa được làm từ đệm mút bọc da Pu
- Khung thép mạ Crom
- Khung tay được bọc nhựa
- Đế nhựa chân hạn chế xước sàn
Từ khóa » để Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
để Bàn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
để Lên Bàn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
MỘT MÁY TÍNH ĐỂ BÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Máy Tính để Bàn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"máy Tính để Bàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lịch để Bàn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Lịch để Bàn Trong Tiếng Anh Là Gì - Printgo
-
"Điện Thoại Bàn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Lịch Để Bàn Tên Tiếng Anh Là Gì? - In Bắc Việt
-
Đồng Hồ để Bàn Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
BAN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Về Văn Phòng Phẩm Thường ...
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Thông Dụng Nhất
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt