Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Thông Dụng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Table of Contents
- PHẦN 1 Đặt bàn - Booking a table
- PHẦN 2 Gọi món – Order
- PHẦN 3 Trong bữa ăn - During the meal
- PHẦN 4 Thanh toán hóa đơn - Paying the bill
- Yêu cầu hóa đơn - Get the bill
- Các cách thành toán
- Các mẫu câu khác
- PHẦN 5 Các thông báo - Notice in restaurant
PHẦN 1 Đặt bàn - Booking a table
Đặt bàn khi đi ăn ở nhà hàng là việc mà ngày nay hầu như nhà hàng nào cũng yêu cầu. Các hội thoại đặt bàn thường xảy ra qua điện thoại. Dưới đây là những mẫu câu bạn có thể dùng trong việc đặt bàn ở nhà hàng.
Các mẫu câu dành cho nhân viên khi khách bước vào nhà hàng:
Welcome to … | Chào mừng đến nhà hàng … |
Do you have a reservation? | Bạn đã có đặt bàn chưa? |
Các mẫu câu dành cho khách khi đặt bàn:
I'd like to make a reservation. | Tôi muốn đặt bàn |
I'd like to book a table, please. | Tôi muốn đặt bàn |
Do you have any free tables? | Nhà hàng có bàn trống nào không? |
A table for 7, please. | Tôi cần đặt bàn cho 7 người |
Để đáp lại yêu cầu này, các nhân viên sẽ phải hỏi thêm chi tiết về việc đặt bàn của khách.
Các mẫu câu bạn dùng để hỏi và trả lời về thời gian và số lượng người tham dự như sau:
Thời gian đặt bàn | For / At what time? Period of time are you mentioned? | This evening at 7pm. At 8pm. Tomorrow at noon |
Số lượng người | For how many people? How many people will be with you? | I go by myself. (Tôi đi 1 mình) We have 5 people. |
Để kết thúc phần đặt bàn, khách hàng thường phải để lại tên và cách thức liên lạc của mình trong khi các nhân viên nhà hàng cần phải chắc chắn về thông tin mà khách yêu cầu.
Dưới đây bài viết sẽ cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại mẫu:
Receptionist: Your booking is confirmed at 7pm with 2 people. Is it correct?
Customer: Yes, thank you.
Receptionist: Is there anything else that we need to prepare for your dinner?
Customer: No, thank you.
Receptionist: Please leave your phone number so we could contact in cases.
Customer: My number is xxxxxx.
Receptionist: Thank you very much. Hope you enjoy the dinner at our restaurant. If you have something to notice, please feel free to connect me anytime.
Customer: Ok, sure. Thank you.
Receptionist: Thank you and good bye.
PHẦN 2 Gọi món – Order
Ở bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các mẫu câu hội thoại dùng để gọi món, hỏi về món ăn và cách chúng ta dặn dò đầu bếp cho các món mà chúng ta muốn. Đầu tiên là phần thực đơn (menu).
Khách | Nhân viên nhà hàng | |
Hỏi xin thực đơn | Could I see the menu, please? (Tôi xem thực đơn được không?) Could I see the wine list, please (Tôi xem thực đơn rượu được không?) | Can I get you any drink? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?) |
Tham khảo thực đơn | Do you have any specials? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?) What is the soup of the day? (Món súp của hôm nay là gì?) What do you recommend? (Anh/chị có gợi ý món nào không?) What's this dish? (Món này là món gì?) | Are you ready to order? (Quý khách đã muốn gọi món chưa?) Can I take your order? (Quý khách gọi món nhé?) |
I'm on a diet. (Tôi đang ăn kiêng.) I'm allergic to… (Tôi bị dị ứng với…) I’m severly allergic to… (Tôi bị dị ứng nặng với…) I’m a vegeterian. (Tôi ăn chay.) I don’t eat … (Tôi không ăn) I’ll have the … (Tôi chọn món …) I’ll take this. (Tôi chọn món này.) For my starter I’ll have the salad, and for my main course the steak. (Tôi gọi salad để khai vị và bít tết cho món chính.) | I’m sorry, we’re out of for my starter. (Xin lỗi quý khách, món đó chúng tôi đã hết rồi.) How would you like the steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?) Rare: tái Medium rare: tái chín Medium: chín vừa Well done: chín kỹ Is that all? (Còn gì nữa không ạ?) Would you like anything else? (Quý khách còn gọi gì nữa không ạ.) | |
Hối thúc | How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?) We’re in hurry. (Chúng tôi đang vội.) | It’ll take about twenty minutes. (Mất khoảng 20 phút ạ.) |
Để có thể tự tin với phần gọi món và đảm bảo rằng mình không gọi sai món, chúng ta cần tham khảo thêm một số từ vựng về các món ăn và các nguyên liệu để nấu ăn.
PHẦN 3 Trong bữa ăn - During the meal
Trong bữa ăn, tại các nhà hàng, phục vụ thường sẽ không làm phiền thực khách.
Do đó, nếu bạn muốn gọi phục vụ, bạn chỉ cần nói một cách lịch sự và rất đơn giản:
Excuse me! (Đây là cách gọi/ cách gây chú ý lịch sự trong tiếng Anh, dùng để gọi phục vụ nhà hàng.)
Tiếp theo đây, bài viết sẽ cung cấp một số mẫu câu bạn có thể gặp hoặc sẽ sử dụng trong bữa ăn tại các nhà hàng:
Các mẫu câu của khách | Các mẫu câu của phục vụ nhà hàng |
Could we have….? (Cho chúng tôi….) | Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?) |
Do you have any coffee or dessert? (Nhà hàng có café hay đồ tráng miệng gì không?) | Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi café hay đồ tráng miệng gì không?) |
Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem các món tráng miệng được không?) | Is everything alright? (Mọi thứ đều ổn chứ ạ?) |
Sorry, can I change my order? (Xin lỗi, tôi có thể thay đổi món không?) | Of course. What would you like instead (Tất nhiên rồi. Quý khách muốn thay món gì?) |
This isn't what I ordered. (Đây không phải là món tôi gọi.) | It must be a mistake. Let me check and change for you. I’m sorry! (Chắc đã có nhầm lẫn. Tôi sẽ kiểm tra và đổi ngay. Xin lỗi quý khách!) |
This food is so cold/too salty. (Thức ăn nguội/ mặn quá.) | I’ll change it for you straightaway. (Tôi sẽ làm lại món cho bạn ngay.) |
This doesn’t taste right. (Món này không đúng vị.) | Let me take it back for you. (Để tôi nhờ đầu bếp kiểm tra giúp quý khách.) |
We have been waiting a long time. (Chúng tôi đợi đã lâu lắm rồi.) | I’m sorry about that. I’ll check with our chef. (Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra ngay với đầu bếp.) |
Is our meal on its way? (Món của chúng tôi sắp được phục vụ rồi chứ?) | Yes, sure. I will take it now. (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ dọn lên ngay.) |
This dish is so great/delicious. (Món này ngon ghê.) |
PHẦN 4 Thanh toán hóa đơn - Paying the bill
1
Yêu cầu hóa đơn - Get the bill
Trong phần thanh toán, trước hết để cho phục vụ biết rằng mình muốn thanh toán, khách hàng thường dùng các mẫu câu sau:
- The bill, please!
- Could we have the bill please?
- Please get me the bill.
➜ Các mẫu câu trên đều có ý nghĩa yêu cầu phục vụ đem hóa đơn đến. Các mẫu câu trên đều có ý nghĩa như nhau và đều mang tính lịch sự, trang trọng.
2
Các cách thành toán
Sau khi nhận được hóa đơn, khách hàng và phục vụ sẽ có một số mẫu câu thông dụng như sau:
Can I pay by card? (Tôi trả bằng thẻ được chứ?) | We accepted Visa Card and Master Card only. (Chúng tôi chỉ nhận thẻ Visa và Master thôi.) |
Do you take credit card? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?) | We charge 1% extra for paying by credit card. (Chúng tôi tính thêm 1% nếu quý khách thanh toán bằng thẻ tín dụng.) |
Is service fee included? (Đã bao gồm phí phục vụ chưa?) | Service fee is included at the end of the bill. (Phí phục vụ được tính ở cuối bill ạ.) |
Can we pay separately? (Chúng tôi có thể trả riêng được không?) | How do you want to split the bill? (Quý khách muốn tách hóa đơn như thế nào?) |
Keep this for your tips. (Giữ tiền boa cho bạn nhé.) | Thank you for your tips. (Cảm ơn vì tiền boa của bạn.) |
3
Các mẫu câu khác
- I will take care of the bill. (Tôi sẽ trả tiền bữa ăn này.)
- You will pay next time. (Lần tới bạn trả nhé.)
- I will get this. (Tôi sẽ thanh toán.)
- Let’s split it. (Chúng ta chia tiền đi.)
- Let’s share the bill. (Chúng ta hãy chia nhau trả.)
PHẦN 5 Các thông báo - Notice in restaurant
Các thông báo cũng là một phần khá quan trọng mà bạn cần nhận diện được khi vào các nhà hàng.
Hãy cùng xem một số thông báo thông dụng trong nhà hàng như sau:
- Please wait to be seated. (Hãy chờ để được sắp chỗ.)
- Reserved. (Chỗ đã được đặt trước.)
➜ Thông báo này thường được đặt ở một số bàn trống. Thông báo này có nghĩa đã có người đặt chỗ này rồi. Nếu nhìn thấy, bạn nên chọn một bàn trống khác.
- Service fee included. (Đã bao gồm phí phục vụ.)
➜ Thường thấy thông báo này ở hóa đơn.
Như vậy chúng ta đã cùng nhau đi qua một loạt các mẫu câu dùng trong nhà hàng. Hãy luyện tập thường xuyên để khỏi bỡ ngỡ nhé. Chúc các bạn thành công!!
Từ khóa » để Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
để Bàn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
để Lên Bàn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
MỘT MÁY TÍNH ĐỂ BÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Máy Tính để Bàn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"máy Tính để Bàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lịch để Bàn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Lịch để Bàn Trong Tiếng Anh Là Gì - Printgo
-
"Điện Thoại Bàn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Lịch Để Bàn Tên Tiếng Anh Là Gì? - In Bắc Việt
-
Đồng Hồ để Bàn Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
BAN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Về Văn Phòng Phẩm Thường ...
-
Bàn Làm Việc Tiếng Anh Là Gì? Những Từ Tiếng Anh Về đồ Dùng Văn ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt