Bản Lĩnh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

  • bản lãnh

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ lïʔïŋ˧˥ɓaːŋ˧˩˨ lïn˧˩˨ɓaːŋ˨˩˦ lɨn˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˧˩ lḭ̈ŋ˩˧ɓaːn˧˩ lïŋ˧˩ɓa̰ːʔn˧˩ lḭ̈ŋ˨˨

Danh từ

bản lĩnh

  1. Tính cách của người có năng lực và tự tin, dám nghĩ dám làm dám chịu trách nhiệm, không lùi bước trước khó khăn, trở ngại. Thiếu bản lĩnh.

Tính từ

bản lĩnh

  1. (Khẩu ngữ) Có bản lĩnh. Một con người rất bản lĩnh.

Dịch

  • Tiếng Anh: bravery

Tham khảo

“Bản lĩnh”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bản_lĩnh&oldid=2126218” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bản lĩnh 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thiếu Bản Lĩnh Tiếng Anh Là Gì