English Grammar Sentence Structure

Toggle navigation Trang Chủ LopNgoaiNgu.com
  • GRAMMAR
    • ABC Grammar
    • Grammar căn bản
    • Grammar In Use
    • Basic English Grammar
    • Picture Grammar
    • Cấu trúc hay
    • English Grammar (ESL/EFL)
    • Grammar & Vocabulary
    • Advanced English Grammar
    • Practice For Elementary
    • Practice For Intermediate
    • Practice For Pre-intermediate
    • GIÁO TRÌNH CƠ BẢN
    • English For Today
    • Tiếng Anh cấp tốc
    • Tiếng Anh cấp tốc
    • Tiếng Anh Trẻ Em
    • Video tiếng Anh trẻ em
    • Everyday English
    • Học từ vựng qua thơ
    • Tiếng Anh lớp 6
    • Tiếng Anh lớp 7
    • Tiếng Anh lớp 8
    • Tiếng Anh lớp 9
  • TỪ VỰNG
    • Học từ vựng
    • Từ điển hình Oxford
    • Picture Dictionaty
    • Từ điển hình Anh-Việt
    • Picture Dictionaty 2
    • Verbs - Động từ
    • Học từ vựng 1
    • 600 Bài KT. từ vựng
    • Nhóm động từ
    • 3000 từ thông dụng
    • 1000 cụm từ thông dụng
    • Những từ thông dụng
    • Luyện Phát Âm Anh Ngữ
    • Học tiếng Anh bằng thơ lục bát
    • Pictures Vocabulary
    • Pictures Vocabulary Test
    • Learn English Through Video
    • Video Anh ngữ đặc biệt
    • Câu tiếng Anh thông dụng
    • Kho từ vựng idioms
    • Kho từ vựng English lớn
    • Everyday English Vocabulary
    • Từ Điển Anh Việt Anh
  • LUYỆN NGHE
    • American Streamline - Departure 1
    • American Streamline - Connections 2
    • American Streamline - Destinations 3
    • Streamline English - Departure 1
    • Streamline English - Connections 2
    • Streamline English - Destinations 3
    • Streamline English - Directions 4
    • Headway Full Level
    • Easy English Conversation
    • Learn English in a new way
    • Anh ngữ sinh động
    • Học thành ngữ kiểu Mỹ
    • Words and Idioms
    • English Study with Pimsleur
    • Hội thoại tiếng anh
    • Learn English By Listening 1
    • American English
    • Crazy English - Học Cấp tốc
    • Luyện nghe và bài test
    • Easy Conversations
    • Easy Conversations Beginners
    • Short stories
    • LNG English Learning
    • Talk English
  • NÓI & VIẾT
    • Luyện phát âm
    • Học phát âm
    • Say It Naturally
    • Consultation
    • English in Business
    • Super Easy Reading
    • TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
    • Tiếng Anh du lịch
    • Tiếng Anh Thương mại
    • Tiếng Anh chuyên ngành full
    • SPEAKING - LUYÊN NÓI
    • 100 bài thông dụng
    • 1000 cụm từ thông dụng
    • 3000 câu thông dụng
    • Luyện Phát Âm Anh Ngữ
    • English Speaking
    • Learn English By Speaking
    • Speaking via Listening
  • BÀI TẬP
    • Kho Bài tập TOEFL 1
    • Kho Bài tập TOEFL 2
    • Bài tập Nghe-Ameracan
    • Những bài luyện nghe
    • Bài tập tổng hợp
    • Kho bài tập English full
    • Grammar Test
    • Vocabulary Test
    • Daily Writing Exercise
    • General Listen Quizzes
    • Listening Test
    • English Test & Games
    • Full English Tests
    • Preparation for IELTS Exam
    • IELTS Sample Answer 1
    • IELTS Sample Answer 2
    • TRA CỨU & HỎI ĐÁP
    • Các bài viết hay
    • Hỏi đáp Anh ngữ
    • Động từ bất quy tắc
    • Đơn vi đo lường
    • Bản nguyên tố hóa học
    • Adverbs list
    • Download Tài liệu
Hãy chia sẻ lên Facebook ×

Giới Thiệu Chuyên Mục Luyện Thi IELTS Online Miễn Phí 100%

Ban Biên Tập Lớp Ngoại Ngữ vừa chính thức ra mắt chuyên mục Luyện Thi IELTS Online hoàn toàn miễn phí (100%)!

Chúng tôi đã xây dựng một chương trình học toàn diện, bám sát theo chuẩn IELTS Quốc tế, bao gồm đầy đủ các kỹ năng và kiến thức cần thiết để bạn đạt được điểm số mong muốn:

  • Writing (Viết)

  • Reading (Đọc)

  • Speaking (Nói)

  • Listening (Nghe)

  • Grammar (Ngữ pháp)

  • Vocabulary (Từ vựng chuyên sâu)

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục IELTS ngay hôm nay!

Mời bạn truy cập vào đường link dưới đây để tham gia học:

Preparation for IELTS Exam

Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và thành công!

Trân trọng,

BBT Lopngoaingu.com

English grammar sentence structure

Chúng tôi tổng hợp những cấu trúc câu cơ bản, phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để giúp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh nắm bắt một cách dễ dàng nhất.

Mục Lục Bài Học

  • To be badly off: Nghèo xơ xác
  • To be as bright as a button: Rất thông minh, nhanh trí khôn
  • To be at a loss for money: Hụt tiền, túng tiền
  • To be athirst for sth: Khát khao cái gì
  • To be a bad fit: Không vừa
  • To be abashed: Bối rối, hoảng hốt
  • To be called away: Bị gọi ra ngoài
  • To be dainty: Khó tính
  • To be eager in the pursuit of science: Tha thiết theo đuổi con đ­ờng khoa học
  • To be faced with a difficulty: Đ­ương đầu với khó khăn
  • To be game: Có nghị lực, gan dạ
  • To be hard pressed: Bị đuổi gấp
  • To be in (secret) communication with the enemy: T­ư thông với quân địch
  • To be incapacitated from voting: Không có t­ư cách bầu cử
  • To be jealous of one's rights: Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
  • To be kept in quarantine for six months: Bị cách ly trong vòng sáu tháng
  • To be lacking in personality: Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh
  • To be mad (at) missing the train: Bực bội vì trễ xe lửa
  • To be near of kin: Bà con gần
  • To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ
  • To be off (with) one's bargain: Thất ­ước trong việc mua bán
  • To be on a bed of thorns: ở trong tình thế khó khăn
  • To be one's own enemy: Tự hại mình
  • To be paid a good screw: Đ­ợc trả l­ương hậu hỉ
  • To be qualified for a post: Có đủ t­ư cách để nhận một chức vụ
  • To be raised to the bench: Đ­ợc cất lên chức thẩm phán
  • To be sb's dependence: Là chỗ n­ơng tựa của ai
  • To be taken aback: Ngạc nhiên
  • To be unable to make head or tail of: Không thể hiểu
  • To be vain of: Tự đắc về
  • To be wary of sth: Coi chừng, đề phòng việc gì
  • To do (say) the correct thing: Làm(nói)đúng lúc, làm(nói)điều phải
  • To do sth (all) by oneself: Làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ
  • To go aboard: Lên tàu
  • To go in (at) one ear and out (at) the other: Vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả
  • To have a bad liver: Bị đau gan
  • To have barely enough time to catch the train: Có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa
  • To take a ballot: Quyết định bằng bỏ phiếu
  • To take care not to: Cố giữ đừng.
  • To take off one's clothes: Cởi quần áo ra
  • To eat (drink) one's fill: Ăn, uống đến no nê
  • To eat the bread of idleness: Vô công rỗi nghề
  • To see double: Nhìn vật gì thành hai
  • To see sth with the unaided eye: Nhìn vật gì bằng mắt trần(không cần kính hiển vi)

To be lacking in personality: Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh

To be lacking in personality: Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh

To be lacking in: Thiếu, không đủ

To be lavish in praises: Không tiếc lời khen ngợi

To be lavish in spending the money: Xài phí

To be lax in (carrying out)one's duties: Bê trễ bổn phận của mình

To be learned in the law: Giỏi về luật

To be leery of sb: Nghi ngờ ng­ời nào

To be left out in the cold: Bị xa lánh, đối xử lạnh nhạt

To be left over: Còn lại

To be letter perfect in: Thuộc lòng, thuộc làu

To be licensed to sell sth: Đ­ợc phép bán vật gì

To be lifted up with pride: D­ơng d­ơng tự đắc

To be light-headed: Bị mê sảng

To be like a bear with a sore head: Hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu

To be live, on friendly, on good terms with sb: Giao hảo thân thiết với ng­ời nào

To be living in want: Gặp cơn túng thiếu, sống trong cảnh thiếu thốn

To be loath for sb to do sth: Không muốn cho ng­ời nào làm việc gì

To be loath to do sth: Không muốn, không thích, miễn c­ỡng làm việc gì

To be located in a place: ở một chỗ, một nơi nào

To be loss of shame: Không còn biết xấu

To be lost in meditation: Trầm ngâm, trầm t­ mặc t­ởng

To be lost to all sense of shame: Không còn biết xấu hổ nữa

To be loved by sb: Đ­ợc ng­ời nào yêu

To be low of speech: Nói năng không l­u loát, không trôi chảy

To be lucky: Đ­ợc may mắn, gặp vận may

To be lured into the trap: Bị dụ vào cạm bẫy

Trang mục lục

電話交換手横浜 блочок 高职英语 Kinh nghiệm làm bài thi tiếng anh 이에스좋은친구들 æ 真æ кресло 古河邸園 胆囊炎 논산시 창고 처녀막 뚫기 に反して 페이스컷 장비 的拼音 えま エロ 共愛会 일산시 교육지원청 е үд җдј 東期東期 æ å žå½ 簿 ไข 개인주의 문화 マナミル ログイン 파스타 치즈 종류 英文谚语 宜蘭步道 台灣杜邦 아파트 소통 앱 浮城谜事 도로 트렌치 마이애미 반티 ロジテル 梱包 ワイズ関西 出張訪問 船員 求人 椅子掃除 广西科技大学刘恒 каркаде 广西汽车集团信息交流平台 네이버 클라욷 松栄商事 넓을 광 한자 華川まち てらどら 林工業 我买重了 ハローワーク 公務員 求人 びっくり 청간내신 우선순위 کیس گرین آوا

GIÁO TRÌNH CƠ BẢN
  • English For Today
  • Tiếng Anh cấp tốc mới
  • Tiếng Anh cấp tốc
  • Streamline 1
  • Streamline 1 (2)
  • Hỏi đáp Anh ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em ABC
  • Tiếng Anh trẻ em từ vựng
  • Tiếng Anh trẻ em kí hiệu
  • Video tiếng Anh trẻ em
  • Học từ vựng qua thơ
  • Tiếng Anh lớp 6
  • Tiếng Anh lớp 7
  • Tiếng Anh lớp 8
  • Tiếng Anh lớp 9
  • Từ điển bằng hình
  • 3.000 từ thông dụng mới
  • Những từ thông dụng
SPEAKING
  • 100 bài thông dụng
  • 1000 cụm từ thông dụng
  • 3000 câu Thông dụng
ENGLISH CHUYÊN NGÀNH
  • Tiếng Anh du lịch 1
  • Tiếng Anh du lịch 2
  • Tiếng Anh bán hàng
  • Tiếng Anh khách sạn
  • Tiếng Anh nhà hàng
  • Tiếng Anh văn phòng
  • Tiếng Anh Thương mại 1
  • Tiếng Anh Thương mại 2
  • Tiếng Anh kinh doanh
  • Tiếng Anh hội nghị
  • Tiếng Anh xuất nhập khẩu
  • Tiếng Anh hội nhập
HỌC NGỮ PHÁP
  • ABC Grammar
  • Grammar căn bản
  • Grammar In Use
  • Basic Grammar
  • Picture Grammar
  • Cấu trúc hay
  • Bài ôn tập 1
  • Bài ôn tập 2
  • English Grammar (ESL/EFL)
  • Grammar & Vocabulary
  • Grammar & Games Test
HỌC TỪ VỰNG
  • Anh Ngữ Đặc Biệt
  • Từ điển hình Oxford
  • Từ điển tổng hợp
  • Từ điển hình ảnh Anh-Việt
  • Picture Dictionaty
  • Động từ - Verbs
  • Học từ vựng với hình ảnh
  • Cấu trúc hay-các động từ
  • 800 từ Anh ngữ cơ bản
  • Học thành ngữ tiếng Anh
  • Từ vựng nâng cao
  • Pictures Vocabulary
  • Pictures Vocabulary Test
  • Câu tiếng Anh thông dụng
  • Kho từ vựng idioms
  • Kho từ vựng English lớn
  • Everyday English Vocabulary
LUYỆN NGHE
  • American Streamline A
  • American Streamline B
  • American Streamline C
  • Easy English Conversation
  • Learn English in a new way
  • Anh ngữ sinh động
  • Học thành ngữ-Mỹ
  • Words-and-Idioms
  • Giáo trình hay
  • Học English với Pimsleur
  • Streamline English A
  • Streamline English B
  • Streamline English C
  • Streamline English D
  • Trắc nghiệm nghe
  • Hội thoại tiếng anh
  • Learn English By Listen 1
  • Crazy English học cấp tốc
  • Đàm thoại Headway
  • Luyện nghe và bài test
  • Easy Conversations
  • Easy Conversations Beginners
  • Short stories
  • LNG English Learning
  • Talk English
LUYỆN NÓI VÀ VIẾT
  • Pronunciation phát âm
  • Say It Naturally
  • Consultation
  • English in Business
  • Video luyện phát âm
  • Super Easy Reading
  • English Speaking
  • Learn English By Speaking
  • Speaking via Listening
PHẦN BÀI TẬP
  • Kho Bài tập TOEFL 1
  • Kho Bài tập TOEFL 2
  • Bài tập Nghe - American
  • Những bài luyện nghe
  • Bài tập tổng hợp
  • Bài tập Đọc Hiểu
  • Ngữ pháp trình độ A
  • Ngữ pháp trình độ B
  • Ngữ pháp trình độ C
  • Bài tập TOEFL
  • Bài tập TOEFL level A
  • Bài tập TOEFL level B
  • Bài tập TOEFL level C
  • 600 bài kiểm tra từ vựng
  • Tìm từ đồng nghĩa
  • Tìm từ sai
  • Video giao tiếp
  • GMAT Vocabulary
  • SAT Vocabulary
  • TOEFL Structure
  • Trình độ cơ bản
  • Trình độ trung cấp
  • Trình độ cao cấp
  • Grammar lesson plans
  • Grammar Test
  • Vocabulary Test
  • Daily Writing Exercise
  • Listening Test
  • English Test & Games
  • English Level Tests
  • English Grammar Tests
  • English Vocabulary Tests
  • Miscellaneous English Tests
LUYỆN THI IELTS
  • IELTS Writing
  • IELTS Reading
  • IELTS Grammar
  • IELTS Speaking
  • IELTS Listening
  • IELTS Vocabulary
  • IELTS Tips
  • IELTS Reading Test
  • IELTS Cue card
  • IELTS Academic Reading
  • IELTS Speaking Samples
  • IELTS Writing Task 1&2 Sample
  • IELTS Listening 2
  • Academic Reading Test
  • Academic Writing Tasks
  • General Reading Test
  • General Writing Task
  • Speaking Interview
  • IELTS Tips & Vocabulary
HỌC ENGLISH QUA VIDEO
  • American Idioms
  • English at the movie
  • World in a Word
  • VIDEO ASK MISTERDUNCAN
  • Beevn Video
  • New Headway
  • Effortless English
  • Funny English
  • Job Interview Video
  • VOA VIDEO
  • Video đàm thoại
  • Anh ngữ đặc biệt
TRA CỨU
  • Các bài viết hay
  • Hỏi đáp Anh ngữ
  • Động từ bất quy tắc
  • Đơn vị đo lường
  • Bản nguyên tố hoá học
  • Adverbs list
SÁCH EBOOK
  • Luyện dịch tiếng Anh
  • Mẫu câu thông dụng
  • Tục ngữ ca dao tiếng Anh
  • Kho cấu trúc câu hay
  • Học từ vựng qua thơ
  • 2000 từ thông dụng
  • 3000 từ thông dụng
  • Thành ngữ tiếng Anh
  • Download Tài liệu
GAMES & OTHER
  • Game ai là triệu phú
  • Game rắn leo thang
  • Game phi thuyền vũ trụ
  • Game Hangman đoán từ
  • Học Tất Cả Các Thứ Tiếng

Từ khóa » Thiếu Bản Lĩnh Tiếng Anh Là Gì