Bản Lĩnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách viết khác
- bản lãnh
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓa̰ːn˧˩˧ lïʔïŋ˧˥ | ɓaːŋ˧˩˨ lïn˧˩˨ | ɓaːŋ˨˩˦ lɨn˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaːn˧˩ lḭ̈ŋ˩˧ | ɓaːn˧˩ lïŋ˧˩ | ɓa̰ːʔn˧˩ lḭ̈ŋ˨˨ | |
Danh từ
bản lĩnh
- Tính cách của người có năng lực và tự tin, dám nghĩ dám làm dám chịu trách nhiệm, không lùi bước trước khó khăn, trở ngại. Thiếu bản lĩnh.
Tính từ
bản lĩnh
- (Khẩu ngữ) Có bản lĩnh. Một con người rất bản lĩnh.
Dịch
- Tiếng Anh: bravery
Tham khảo
“Bản lĩnh”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bản_lĩnh&oldid=2126218” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Từ điển Tiếng Việt Bản Lĩnh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bản Lĩnh - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bản Lĩnh" - Là Gì?
-
'bản Lĩnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Bản Lĩnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bản Lĩnh Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bản Lĩnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Bản Lĩnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'bản Lĩnh': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bản Lĩnh Người Lãnh đạo Quản Lý Trong Cơ Quan Hành Chính Nhà Nước
-
Bản Lĩnh Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Có Bản Lĩnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hệ Quả Của Bản Lĩnh Chính Trị Không Vững Vàng - Tin Mới Nhất
-
Rèn Luyện Bản Lĩnh Chiến đấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky