Có Bản Lĩnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. có bản lĩnh
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

có bản lĩnh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ có bản lĩnh trong tiếng Trung và cách phát âm có bản lĩnh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ có bản lĩnh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm có bản lĩnh tiếng Trung có bản lĩnh (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm có bản lĩnh tiếng Trung 有两下子 《有些本领。》anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh. 他干活又快又好, 真有两下子。 有本领。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
有两下子 《有些本领。》anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh. 他干活又快又好, 真有两下子。 有本领。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ có bản lĩnh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bảo quyển tiếng Trung là gì?
  • gà hoa tiếng Trung là gì?
  • lý giải tiếng Trung là gì?
  • họ Âm tiếng Trung là gì?
  • nhận chức tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của có bản lĩnh trong tiếng Trung

有两下子 《有些本领。》anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh. 他干活又快又好, 真有两下子。 有本领。

Đây là cách dùng có bản lĩnh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ có bản lĩnh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 有两下子 《有些本领。》anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh. 他干活又快又好, 真有两下子。 有本领。

Từ điển Việt Trung

  • gậy cờ tiếng Trung là gì?
  • hạt thóc hạt lúa tiếng Trung là gì?
  • mật thiết tiếng Trung là gì?
  • dễ tiêu tiếng Trung là gì?
  • ván ống tiếng Trung là gì?
  • văn khế cầm cố tiếng Trung là gì?
  • phẫn hận tiếng Trung là gì?
  • công tắc đa năng tiếng Trung là gì?
  • đầu ruồi tiếng Trung là gì?
  • cấm kỵ tiếng Trung là gì?
  • lời nhiều tiếng Trung là gì?
  • dấu phết tiếng Trung là gì?
  • vò đầu bứt tóc tiếng Trung là gì?
  • tiểu lục địa tiếng Trung là gì?
  • canh cánh trong lòng tiếng Trung là gì?
  • phong vương tiếng Trung là gì?
  • danh y tiếng Trung là gì?
  • pháo kép tiếng Trung là gì?
  • trái cân tiếng Trung là gì?
  • lòng yêu nước tiếng Trung là gì?
  • thần bí tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa thực nghiệm tiếng Trung là gì?
  • dục anh tiếng Trung là gì?
  • họ Kiềm tiếng Trung là gì?
  • xuẩn độn tiếng Trung là gì?
  • nghĩ lung tung tiếng Trung là gì?
  • sống cô đơn tiếng Trung là gì?
  • doạ hão tiếng Trung là gì?
  • năng hạch tiếng Trung là gì?
  • Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ điển Tiếng Việt Bản Lĩnh Là Gì