BẬN RỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BẬN RỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từĐộng từbận rộnbusybận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpđang bậnhecticbận rộnsôi nổisôi độngbusilybận rộnoccupiedchiếmgiữchiếm vị tríbusiestbận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpđang bậnbusierbận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpđang bậnbusiedbận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpđang bận
Ví dụ về việc sử dụng Bận rộn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bận rộn nhấtbusiestbusybận rộn nhất thế giớithe world's busiestbận rộn của bạnyour busybận rộn với công việcbusy with workbận rộn thứ haisecond busiestsecond-busiestbận rộn nàythis busybận rộn của mìnhyour busybận rộn ngày naytoday's busyđặc biệt bận rộnparticularly busyespecially busythực sự bận rộnreally busylớn nhất và bận rộnlargest and busiestít bận rộn hơnless busybận rộn của họtheir busybận rộn với việcbusypreoccupied withsẽ bận rộnwill be busywould be busybận rộn khibusy whenTừng chữ dịch
bậntính từbusybậntrạng từtoobậnđộng từoccupiedbusiedbusyingrộntính từbusybusiest STừ đồng nghĩa của Bận rộn
chiếm đông đúc bận bịu nhộn nhịp occupy busy đang bận giữ sôi nổi sôi động hectic chiếm vị trí bận rồibận rộn của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bận rộn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ Bận Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẬN RỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Nói Tôi Bận Rồi Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ? - StudyTiengAnh
-
Bận Rộn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì
-
Dắt Túi 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Bận Rộn Dùng Cho Nhiều Ngữ ...
-
Nghĩa Của Từ : Busy | Vietnamese Translation
-
Mô Tả Sự Bận Rộn Bằng Tiếng Anh Như Người Bản Xứ - VnExpress
-
5 Cách để Nói Tôi Bận Lắm Trong Tiếng Anh | IELTS Nhung Tran
-
Ý Nghĩa Của Ban Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Busy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary