Bẩn tiếng Trung là gì saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 183-9511-ban-tieng-trung-la-gi
Xem chi tiết »
bẩn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bẩn Tiếng Trung (có phát âm) là: 腌臜; 肮脏; 垢腻; 不洁的; 污秽 《不干净。》溷浊; 混浊 《(水、空气等)含有杂质, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dơ bẩn trong tiếng Trung. 黩 《玷污。》垢; 污秽; 污垢; 污漫。秽 《肮脏。》 Đây là cách dùng dơ bẩn ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2017 · HỌC TỪ VƯNG TIẾNG TRUNG QUA CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA - Detail - Tài Liệu -... ... Sạch -bẩn 健康jiànkāng, 胖pàng- 瘦shòu ... Trong—ngoài
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · Từ trái nghĩa, phản nghĩa trong tiếng Trung là những từ dùng để diễn ... 衣服弄脏了 (Dìdì bǎ yīfú nòng zāng le): Anh trai tôi bị bẩn quần áo.
Xem chi tiết »
Cũng như tiếng Việt – cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung là những cặp từ đối lập nhau và có sự tương phản nhau. cap tu trai nghia trong tieng trung. Từ trái ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2015 · Mìn mới từ Quảng Ninh quay về đấy những không khai thác được ít khoáng sản nào, thấy vất vả quá nên quay về với ngôi nhà tiếng Trung thân yêu ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2015 · CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P1) · 1.好 Hǎo: Tốt · 2. 坏 Huài: Xấu · 3.轻 Qīng: Nhẹ · 4. 重 Zhòng: Nặng · 5.干 Gān: Khô · 6. 湿 Shī: Ướt.
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2021 · Bẩn tiếng Nhật là 汚れ(よごれ- Yogore). Dùng để chỉ những thứ không sạch sẽ như bụi bặm, rác rưởi mà trước đó chưa hề có trên các vật thể ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · MỘT SỐ CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG. 1.男Nán // Nam 2.女nǚ // Nữ 3. 進Jìn // Vào 4. 出chū // Ra 5. 來Lái // Đến,tới 6. 去qù // Đi
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'dính bẩn' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Trung trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "dính bẩn" trong ...
Xem chi tiết »
Học từ vựng tiếng trung theo từng cặp trái nghĩa sẽ giúp bạn học từ vựng dễ vào hơn. ... Sạch gānjìng bẩn zàng ... 24. trong (里)—- ngoài (外)
Xem chi tiết »
Có nhiều cách chào hỏi khác nhau, bạn có thể lựa chọn cho phù hợp với hoàn cảnh và tình huống, giúp bạn tăng vốn từ vựng, giao tiếp lưu loát và dùng từ phong ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 8 thg 4, 2022 · Từ trái nghĩa trong tiếng Trung là 反义词 [Fǎnyìcí] hoặc 对立面 [Duìlìmiàn]. Các cặp tính từ, cụm từ đối lập mang ý nghĩa tương phản 多-少, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Bẩn Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ bẩn trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu