Dơ Bẩn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dơ bẩn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dơ bẩn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dơ bẩn trong tiếng Trung và cách phát âm dơ bẩn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dơ bẩn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dơ bẩn tiếng Trung dơ bẩn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dơ bẩn tiếng Trung 黩 《玷污。》垢; 污秽; 污垢; 污漫。秽 《肮脏。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
黩 《玷污。》垢; 污秽; 污垢; 污漫。秽 《肮脏。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dơ bẩn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thông sứ tiếng Trung là gì?
  • chú dưỡng tiếng Trung là gì?
  • thộc tiếng Trung là gì?
  • kim cúc tiếng Trung là gì?
  • cậu nhà tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dơ bẩn trong tiếng Trung

黩 《玷污。》垢; 污秽; 污垢; 污漫。秽 《肮脏。》

Đây là cách dùng dơ bẩn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dơ bẩn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 黩 《玷污。》垢; 污秽; 污垢; 污漫。秽 《肮脏。》

Từ điển Việt Trung

  • đến đầu đến đũa tiếng Trung là gì?
  • màu cánh trả tiếng Trung là gì?
  • ông bà thông gia tiếng Trung là gì?
  • dò lưới tiếng Trung là gì?
  • phần lớn tiếng Trung là gì?
  • thiết bị phụ nạp ắc qui tiếng Trung là gì?
  • mất cảm giác tiếng Trung là gì?
  • chuông báo cháy tiếng Trung là gì?
  • làng trên xóm dưới tiếng Trung là gì?
  • chạy bằng hơi tiếng Trung là gì?
  • diễn tiếng Trung là gì?
  • bàn chải phủi tóc tiếng Trung là gì?
  • làm quen tiếng Trung là gì?
  • hầm kho để máy bay tiếng Trung là gì?
  • tháng đông khách tiếng Trung là gì?
  • thịt khô tiếng Trung là gì?
  • quanh co khúc khuỷu tiếng Trung là gì?
  • tên sản phẩm tiếng Trung là gì?
  • luận văn tiếng Trung là gì?
  • lời yêu thương tiếng Trung là gì?
  • tước vũ khí tiếng Trung là gì?
  • ư tiếng Trung là gì?
  • chậu trồng hoa tiếng Trung là gì?
  • phòng trộm tiếng Trung là gì?
  • bảng chữ cái La Tinh tiếng Trung là gì?
  • chuẩn y tiếng Trung là gì?
  • dần dần mất hẳn tiếng Trung là gì?
  • xô xát tiếng Trung là gì?
  • trình tự tiếng Trung là gì?
  • nói một mình tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ Bẩn Trong Tiếng Trung