BẬN RỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẬN RỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từĐộng từbận rộnbusybận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpđang bậnhecticbận rộnsôi nổisôi độngbusilybận rộnoccupiedchiếmgiữchiếm vị tríbusiestbận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpđang bậnbusierbận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpđang bậnbusiedbận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpđang bận

Ví dụ về việc sử dụng Bận rộn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phòng bếp bận rộn!!My kitchen is very busy!!Nàng bận rộn trả lời.He is too busy to respond.Bạn là một cô gái bận rộn.You are a BUSY girl.WAKO bận rộn ở châu Âu.Alhamwy keeps busy in Europe.Nó là một thành phố bận rộn.But it is a BUSY city. Mọi người cũng dịch bậnrộnnhấtbậnrộnnhấtthếgiớibậnrộncủabạnbậnrộnvớicôngviệcbậnrộnthứhaibậnrộnnàyHắn bận rộn lại quay đầu nhìn.He was too busy to look back.KHĐS- Cuộc sống hiện đại là bận rộn.The Present- Life is BUSY.Năm bận rộn với nghiên cứu.My year has been busy with studies.William hết sức bận rộn với công việc.Michael has been very busy with work.Ai cũng bận rộn trong cuộc đời của họ cả.Everybody is so busy in their lives.bậnrộncủamìnhbậnrộnngàynayđặcbiệtbậnrộnthựcsựbậnrộnTao không thể không bận rộn, mày biết mà?They could stand not to be so busy, you know?Tôi luôn bận rộn với những chuyến đi.I have been busy busy with travel.Tôi không cho rằng cứ kinh doanh là phải bận rộn.I firmly believe that business doesn't have to be BUSY.Một tuần bận rộn và đầy khó khăn.It's been a busy and difficult week.Bận rộn không có nghĩa là làm cái gì đó để kiếm tiền.To be occupied doesn't mean doing something to make money.Tôi sẽ rất bận rộn, đó là điều chắc chắn.I am kept busy, that is for sure.Hãy chút bỏ phiền muộn và những thứ làm đầu óc bạn bận rộn.Put some distance between you and the things occupying your mind.Vừa rồi bận rộn với món kịch bản quá.He would be too busy with the script.Ngoài công việc là bận rộn với ba đứa trẻ.Outside of work I am kept busy with my three young children.DO và Suho bận rộn với sự nghiệp diễn xuất của họ.And Suho have been busy with their acting careers.Tôi có một cái gì đó muốn bận rộn chỉ để lại lần đầu tiên.I have something want to busy just leave first.Những ngày bận rộn này, tôi gần như chẳng còn thời gian để thở.My days are so busy, I barely have time to breath.Cô có bạn bè, nhưng họ bận rộn với cuộc sống của chính họ.She has family, but they are all busy with their own lives.Nhưng bận rộn và thành công không phải là một.But being busy and being successful are not one in the same.Hiện giờ mọi người bận rộn nên em chưa có dịp hỏi cho rõ ràng.I know everyone's busy so I haven't asked a second time.Trong khi ông bận rộn, Fiona quay sang Grant.While he was occupied, Fiona turned to Grant.Ngày nay, chúng ta bận rộn với công việc và học tập.Nowadays, we are too busy with our work and study.Cliffs of Moher bận rộn từ tháng 4 đến tháng 9 hàng năm.The Cliffs of Moher are very busy from April to September every year.Bạn có một ngày bận rộn với nhiều kế hoạch và trách nhiệm.You have a hectic schedule with many commitments and responsibilities.Nhưng các phụ nữ bận rộn với nhiều mối bận tâm và nhiệm vụ.But the ladies were busy with many of their own concerns and duties.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 11051, Thời gian: 0.0222

Xem thêm

bận rộn nhấtbusiestbusybận rộn nhất thế giớithe world's busiestbận rộn của bạnyour busybận rộn với công việcbusy with workbận rộn thứ haisecond busiestsecond-busiestbận rộn nàythis busybận rộn của mìnhyour busybận rộn ngày naytoday's busyđặc biệt bận rộnparticularly busyespecially busythực sự bận rộnreally busylớn nhất và bận rộnlargest and busiestít bận rộn hơnless busybận rộn của họtheir busybận rộn với việcbusypreoccupied withsẽ bận rộnwill be busywould be busybận rộn khibusy when

Từng chữ dịch

bậntính từbusybậntrạng từtoobậnđộng từoccupiedbusiedbusyingrộntính từbusybusiest S

Từ đồng nghĩa của Bận rộn

chiếm đông đúc bận bịu nhộn nhịp occupy busy đang bận giữ sôi nổi sôi động hectic chiếm vị trí bận rồibận rộn của bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bận rộn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Không Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì