Bẩn Thỉu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bẩn thỉu" thành Tiếng Anh
dirty, black, filthy là các bản dịch hàng đầu của "bẩn thỉu" thành Tiếng Anh.
bẩn thỉu adjective + Thêm bản dịch Thêm bẩn thỉuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dirty
adjectivecovered with or containing dirt [..]
en.wiktionary.org -
black
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
filthy
adjectiveMột đầu óc bẩn thỉu tự nó nói lên bằng lời lẽ bẩn thỉu và tục tĩu.
A filthy mind expresses itself in filthy and profane language.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- grubby
- messy
- mucky
- sordid
- squalid
- crummy
- dingy
- dirtily
- dishonest
- dishonourable
- dungy
- foul
- insanitary
- mangy
- mean
- miry
- mussy
- nasty
- obscene
- piggish
- sluttish
- stingy
- uncle
- villainous
- scruffy
- sleaze
- sleazy
- sordidly
- squalor
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bẩn thỉu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bẩn thỉu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Bẩn Thỉu Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ BẨN THỈU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẨN THỈU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Bẩn Thỉu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẨN THỈU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ BẨN THỈU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Bẩn Thỉu Bằng Tiếng Anh
-
Bẩn Thỉu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bẩn Thỉu Tiếng Anh Là Gì
-
"Anh Kinh Hoàng Trước Sự Bẩn Thỉu Của Nơi Này." Tiếng Anh Là Gì?
-
Uncleanliness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
7 THAY THẾ CHO CÁC TÍNH TỪ TIẾNG ANH QUEN THUỘC
-
Bẩn Thỉu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Khó Tính Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh