Bẩn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰n˧˩˧ | ɓəŋ˧˩˨ | ɓəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓən˧˩ | ɓə̰ʔn˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 鬂: mấn, bấn, bẩn
- 泍: bẩn
- 𠄯: bần, bẩn
- 泮: bạn, bận, bợn, bẩn, phán
- 𣵲: cạn, gạn, cợn, bợn, bẩn
- 瀵: phấn, bẩn
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bần
- bạn
- bản
- ban
- bận
- bắn
- bán
- bàn
- bấn
Tính từ
[sửa]bẩn
- Có nhiều bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét hoặc bị hoen ố; trái với sạch. Tay bẩn. Dây mực làm bẩn vở. Ở bẩn. Nhà cửa ngổn ngang, trông bẩn mắt.
- Xấu xa, tồi tệ đến mức đáng khinh. Người giàu tính bẩn. Con người bẩn bụng.
Tham khảo
[sửa]- "bẩn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Từ điển Tiếng Việt Ban
-
Nghĩa Của Từ Ban - Từ điển Việt
-
Tra Từ: Hệ Thống Từ điển Chuyên Ngành Mở - Free Online ...
-
Từ điển Tiếng Việt. Vietnamese Dictionary.
-
Mua Online Từ Điển Tiếng Việt Chính Hãng, Giá Cực Tốt | Tiki
-
Tu Dien Tieng Viet
-
Từ điển Tiếng Việt (Viện Ngôn Ngữ Học) - Wikipedia
-
Từ điển Anh - Việt - Vietgle Tra Từ
-
- Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh
-
Wiktionary – Từ điển Mở – Từ điển đa Ngôn Ngữ
-
Sách Từ điển Tiếng Việt ( Hoàng Phê ) | Shopee Việt Nam