Nghĩa Của Từ Ban - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
cây nhỡ, lá hình móng bò, hoa màu trắng, nở vào mùa xuân, có nhiều ở vùng núi Tây Bắc.
Danh từ
nốt đỏ bất thường nổi thành từng mảng trên da, thường thấy khi mắc một số bệnh
sốt phát banDanh từ
(Từ cũ) hàng quan lại trong triều đình phong kiến, chia theo văn, võ (hoặc tả, hữu) và phân theo hạng bậc
hai ban văn võtổ chức gồm một nhóm người được lập ra để cùng làm một công việc
ban cán sự lớp ban nhạc ban giám khảo ban quản trịphiên làm việc để bảo đảm công tác liên tục
họp giao ban hàng tuần trực ban(Từ cũ) cấp học hoặc ngành học chuyên về một số môn nhất định trong nhà trường
tốt nghiệp ban văn sửDanh từ
khoảng thời gian tương đối ngắn không xác định rõ, thường là một phần nào đó của ngày
đi từ ban sáng "Cày đồng đang buổi ban trưa, Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày." (Cdao)Động từ
(Phương ngữ) san cho bằng
ban mô đấtĐộng từ
(Khẩu ngữ)
xem pan
Động từ
(cũ (Trang trọng) cho, cấp cho người dưới
ban thưởng được vua ban cho ruộng đấttruyền cho mọi người biết
vua ban chiếu chỉ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ban »tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ điển Tiếng Việt Ban
-
Tra Từ: Hệ Thống Từ điển Chuyên Ngành Mở - Free Online ...
-
Từ điển Tiếng Việt. Vietnamese Dictionary.
-
Mua Online Từ Điển Tiếng Việt Chính Hãng, Giá Cực Tốt | Tiki
-
Tu Dien Tieng Viet
-
Từ điển Tiếng Việt (Viện Ngôn Ngữ Học) - Wikipedia
-
Từ điển Anh - Việt - Vietgle Tra Từ
-
- Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh
-
Wiktionary – Từ điển Mở – Từ điển đa Ngôn Ngữ
-
Bẩn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sách Từ điển Tiếng Việt ( Hoàng Phê ) | Shopee Việt Nam