Band Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ band tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | band (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bandBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
band tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ band trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ band tiếng Anh nghĩa là gì.
band /bænd/* danh từ- dải, băng, đai, nẹp- dải đóng gáy sách- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)- (vật lý) dải băng=frequency band+ dải tần số=short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn* ngoại động từ- buộc dải, buộc băng, đóng đai- làm nẹp- kẻ, vạch, gạch* danh từ- đoàn, toán, lũ, bọn, bầy- dàn nhạc, ban nhạc=string band+ dàn nhạc đàn dây!when the band begins to play- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng* ngoại động từ- tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầyband- (Tech) dải, băng, dãyband- dải băng bó- b. of semigroup bó nửa nhóm
Thuật ngữ liên quan tới band
- Regional wage structure tiếng Anh là gì?
- hesperidium tiếng Anh là gì?
- hideously tiếng Anh là gì?
- chronicled tiếng Anh là gì?
- unfastened tiếng Anh là gì?
- ulsterman tiếng Anh là gì?
- coal-bunker tiếng Anh là gì?
- seismology tiếng Anh là gì?
- sealing tiếng Anh là gì?
- overhauls tiếng Anh là gì?
- feminizes tiếng Anh là gì?
- orchesography tiếng Anh là gì?
- brambles tiếng Anh là gì?
- chuckhole tiếng Anh là gì?
- shimmering tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của band trong tiếng Anh
band có nghĩa là: band /bænd/* danh từ- dải, băng, đai, nẹp- dải đóng gáy sách- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)- (vật lý) dải băng=frequency band+ dải tần số=short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn* ngoại động từ- buộc dải, buộc băng, đóng đai- làm nẹp- kẻ, vạch, gạch* danh từ- đoàn, toán, lũ, bọn, bầy- dàn nhạc, ban nhạc=string band+ dàn nhạc đàn dây!when the band begins to play- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng* ngoại động từ- tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầyband- (Tech) dải, băng, dãyband- dải băng bó- b. of semigroup bó nửa nhóm
Đây là cách dùng band tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ band tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
band /bænd/* danh từ- dải tiếng Anh là gì? băng tiếng Anh là gì? đai tiếng Anh là gì? nẹp- dải đóng gáy sách- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu tiếng Anh là gì? quan toà tiếng Anh là gì? viện sĩ hàn lâm...)- (vật lý) dải băng=frequency band+ dải tần số=short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn* ngoại động từ- buộc dải tiếng Anh là gì? buộc băng tiếng Anh là gì? đóng đai- làm nẹp- kẻ tiếng Anh là gì? vạch tiếng Anh là gì? gạch* danh từ- đoàn tiếng Anh là gì? toán tiếng Anh là gì? lũ tiếng Anh là gì? bọn tiếng Anh là gì? bầy- dàn nhạc tiếng Anh là gì? ban nhạc=string band+ dàn nhạc đàn dây!when the band begins to play- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng* ngoại động từ- tụ họp thành đoàn tiếng Anh là gì? tụ họp thành toán tiếng Anh là gì? tụ họp thành bầyband- (Tech) dải tiếng Anh là gì? băng tiếng Anh là gì? dãyband- dải băng bó- b. of semigroup bó nửa nhóm
Từ khóa » đóng Gáy Sách Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đóng Gáy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Gáy Sách - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
đóng Gáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dải đóng Gáy Sách Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Binding | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"vê Tròn Và đóng Gáy (sách)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "vê Tròn Và đóng Gáy (sách)" - Là Gì?
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Văn Phòng - Office
-
Đóng Sách Tiếng Anh Là Gì
-
Gáy Sách Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'gáy Sách' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Máy đóng Sách Thiết Bị Cần Thiết Cho Mọi Văn Phòng - Silicon
band (phát âm có thể chưa chuẩn)