Dải đóng Gáy Sách Trong Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dải đóng gáy sách
* dtừ
band



Từ liên quan- dải
- dải đá
- dải cát
- dải lụa
- dải núi
- dải rút
- dải tần
- dải vải
- dải đất
- dải buộc
- dải băng
- dải chun
- dải gaza
- dải rộng
- dải viền
- dải cổ áo
- dải lót mũ
- dải tần số
- dải dữ liệu
- dải làm dấu
- dải ngân hà
- dải buộc tóc
- dải buộc đầu
- dải liên tục
- dải lưng thêu
- dải quàng vai
- dải trang sức
- dải trang trí
- dải viền thêu
- dải lúa bị rạp
- dải đất phù sa
- dải nơ đeo ở vai
- dải áo thầy dòng
- dải đóng gáy sách
- dải sắt để làm đai
- dải đất phía trước
- dải viền cuộn thừng
- dải đất bồi ven sông
- dải điều chỉnh điện áp
- dải viền có nòng dây thép
- dải vải bạt có nhựa đường
- dải đất chừa ra không cày
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đóng Gáy Sách Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đóng Gáy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Gáy Sách - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
đóng Gáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Binding | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"vê Tròn Và đóng Gáy (sách)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "vê Tròn Và đóng Gáy (sách)" - Là Gì?
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Văn Phòng - Office
-
Đóng Sách Tiếng Anh Là Gì
-
Gáy Sách Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'gáy Sách' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Máy đóng Sách Thiết Bị Cần Thiết Cho Mọi Văn Phòng - Silicon
-
Band Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt