Bảng 360 động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp Nhất - .vn
Có thể bạn quan tâm
Bạn muốn tìm hiểu về bảng động từ bất quy tắc thông dụng, thường gặp và chính xác nhất? Bởi động từ bất quy tắc chắc hẳn không còn xa lạ với nhiều bạn học sinh, sinh viên và các bạn học anh ngữ. Việc học động từ bất quy tắc gần như là một ám ảnh. Hôm nay JES sẽ chia sẻ bí quyết giúp các bạn có thể học bảng động từ bất quy tắc dễ thuộc, nhớ lâu.
1. Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo những quy tắc thông thường khi chia sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ thì được gọi là động từ bất quy tắc Ví dụ: become có dạng quá khứ là became và dạng phân từ là become => Bảng động từ bất quy tắc tập hợp đầy đủ tất cả những động từ bất quy tắc thông dụng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Trong tiếng Anh có hơn 600 động từ bất quy tắc. Nhưng thật ra chỉ có khoảng 360 động từ thông dụng ta cần phải học. Và hầu hết trong số chúng có những từ rất giống nhau. Đúng với cái tên động từ bất quy tắc, chúng không hề có quy tắc nào cả và cách duy nhất chính là học thuộc. Do vậy cách học động từ bất quy tắc là mỗi ngày bạn học thuộc 10 từ. Trong gần 1 tháng là bạn có thể học thuộc bảng động từ bất quy tắc này rồi. Để nhớ lâu thì nên thường xuyên ôn lại nó.
2. 360 động từ bất quy tắc cập nhật mới nhất
Nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | beat | beat | beaten | đập, nện |
8 | befall | befell | befallen | xảy đến |
9 | beget | begot | begotten | gây ra |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid/bade | bid/bidden | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
21 | build | built | built | xây dựng |
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
23 | buy | bought | bought | mua |
24 | bestride | bestrode | bestridden | cưỡi, bắc qua, bắc ngang |
25 | bet | bet | bet | đánh cược |
26 | bite | bit | bitten | cắn, đốt |
27 | burst | burst | burst | nổ tung |
28 | behold | beheld | beheld | ngắm, nhìn |
29 | bend | bent | bent | uốn cong, bẻ cong |
30 | bereave | bereft | bereft | cướp đi (người thân) |
31 | beseech | besought | besought | cầu xin, van nài |
32 | backslide | backslid | backslid backslidden | tái phạm |
33 | browbeat | browbeat | browbeat browbeaten | hăm dọa |
34 | buts | buts/busted | buts/busted | làm bể, làm vỡ |
35 | choose | chose | chosen | chọn, định, muốn |
36 | cling | clung | clung | bám, bám sát |
37 | come | came | come | đến, tới |
38 | cost | cost | cost | trị giá, giá, gây tổn thất |
39 | creep | crept | crept | bò, trườn, đi rón rén |
40 | cut | cut | cut | cắt |
41 | can | could | có thể | |
42 | cast | cast | cats | ném, tung |
43 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
44 | chide | chid/chided | chid/chided/chiden | mắng, chửi |
45 | cleave | clave | claved | dính chặt |
46 | clothe | clothed/clad | clothed/clad | che phủ |
47 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
48 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
49 | deal | dealt | dealt | chia (bài) |
50 | daydream | daydreamd daydreamt | daydreamd daydreamt | mơ, tưởng tượng |
51 | dig | dug | dug | đào |
52 | disprove | disproved | disproved disproven | bác bỏ |
53 | dove/dived | dived | lặn, lao xuống | |
54 | do | did | done | làm, thực hiện |
55 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
56 | drink | drank | drunk | uống |
57 | drive | drove | driven | lái xe |
58 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
59 | eat | ate | eaten | ăn |
60 | forbid | forbad | forbidden | cấm, ngăn cản |
61 | feel | felt | felt | sờ, thấy, cảm thấy |
62 | fight | fought | fought | chiến đấu, đánh nhau |
63 | find | found | found | tìm thấy, bắt được |
64 | flee | fled | fled | bỏ trốn, tan biến |
65 | fling | flung | flung | ném, vứt, quăng |
66 | fly | flew | flown | bay |
67 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
68 | feed | fed | fed | cho ăn |
69 | fit | fit/fitted | fit/fitted | làm cho vừa |
70 | forbear | forebore | foreborne | nhịn |
71 | forecast | forecast forecasted | forecast forecasted | tiên đoán |
72 | forego | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
73 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
74 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
75 | forget | forgot | forgotten | quên |
76 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
77 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
78 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
79 | frostbite | frosbite | frostbitten | bỏng lạnh |
80 | get | got | got/gotten | có được |
81 | gild | gilt/gilded | gilt/gilded | mạ vàng |
82 | gird | girt/girded | girt/girded | đeo vào |
83 | give | gave | given | cho |
84 | go | wen | gone | đi |
85 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
86 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
87 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
88 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
89 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
90 | have | had | had | có |
91 | hear | heard | heard | nghe |
92 | heave | hove/heaved | hove/heaved | trục lên |
93 | hew | hewed | hewn/hewd | chặt, đốn |
94 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
95 | hit | hit | hit | đụng, va phải, đánh vào |
96 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
97 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
98 | inlay | inlaid | inlaid | khảm |
99 | input | input | input | đưa vào |
100 | inset | inset | inset | dát, ghép |
101 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
102 | interweave | interwove/interweaved | interwoven interweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
103 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
104 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cấu thả |
105 | keep | kept | kept | giữ |
106 | kneel | knelt/kneeled | knelt/kneeled | quỳ |
107 | knit | knit/knitted | knit/knitted | đan |
108 | know | knew | known | biết, quen biết |
109 | lay | laid | laid | đặt, để |
110 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
111 | lean | leaned/leant | leaned/leant | dựa, tựa |
112 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
113 | learn | learnt/learned | learnt/learned | học, được biết |
114 | leave | left | left | ra đi, để lại |
115 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
116 | let | let | let | cho phép, để cho |
117 | lie | lay | lain | nằm |
118 | light | lit/lighted | lit/lighted | thắp sáng |
119 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
120 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
121 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
122 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
123 | meet | met | met | gặp mặt |
124 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
125 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
126 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
127 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
128 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
129 | mislead | misled | misled | làm lạc đường, làm mê mụi |
130 | mislearn | mislearned mislearnt | mislearned mislearnt | học nhầm |
131 | misread | misread | misread | đọc sai |
132 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
133 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
134 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
135 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
136 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
137 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
138 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
139 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
140 | mow | mowed | mown mowed | cắt cỏ |
141 | offset | offset | offset | đền bù |
142 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
143 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
144 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
145 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
146 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
147 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
148 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
149 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
150 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
151 | outleap | outleaped outleapt | outleaped outleapt | nhảy cao/xa hơn |
152 | outlie | outlied | outlied | nói dối |
153 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
154 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
155 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn; vượt giá |
156 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
157 | outshine | outshined/outshone | outshined outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
158 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
159 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
160 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
161 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/ muộn hơn |
162 | outsmell | outsmelled outsmelt | outsmelled outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
163 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/ dài/ to hơn |
164 | outspeed | outsped | outsped | đi/ chạy nhanh hơn |
165 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
166 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
167 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
168 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
169 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
170 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
171 | overbid | overbid | overbid | trả giá/ bỏ thầu cao hơn |
172 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
173 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
174 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
175 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
176 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
177 | overdraw | overdrew | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
178 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
179 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
180 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
181 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
182 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
183 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
184 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
185 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
186 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
187 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
188 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
189 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
190 | oversew | oversewed | oversewn oversewed | may nối vắt |
191 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
192 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
193 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
194 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
195 | overspill | overspilled overspilt | overspilled overspilt | đổ, làm tràn |
196 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
197 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
198 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
199 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
200 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
201 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
202 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
203 | plead | pleaded pled | pleaded pled | bào chữa, biện hộ |
204 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
205 | predo | predid | predone | làm trước |
206 | premake | premade | premade | làm trước |
207 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
208 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
209 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cái đặt sẵn |
210 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
211 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
212 | prove | proved | proven proved | chứng minh (tỏ) |
213 | put | put | put | đặt; để |
214 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
215 | quit | quit | quit | bỏ |
216 | read | read | read | đọc |
217 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
218 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
219 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại (sách) |
220 | rebroadcast | rebroadcast/ rebroadcasted | rebroadcast/ rebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
221 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
222 | recast | recast | recast | đúc lại |
223 | recut | recut | recut | cắt lại; băm (giũa) |
224 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
225 | redo | redid | redone | làm lại |
226 | redraw | redrew | redrawn | kéo lại; kéo ngược lại |
227 | refit (retailor) | refitted refit | refitted refit | luồn, xỏ |
228 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
229 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
230 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
231 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
232 | reknit | reknitted reknit | reknitted reknit | đan lại |
233 | relay | relaid | relaid | đặt lại |
234 | remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
235 | rend | rent | rent | toạc ra; xé |
236 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
237 | reread | reread | reread | đọc lại |
238 | rerun | reran | rerun | chiếu lại (phim), phát thanh lại |
239 | resell | resold | resold | bán lại |
240 | resend | resent | resent | gửi lại |
241 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
242 | retake | retook | retaken | chiếm lại; tái chiếm |
243 | retear | retore | retorn | khóc lại |
244 | retell | retold | retold | kể lại |
245 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại, cân nhắc lại |
246 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
247 | reweave | rewove reweaved | rewoven reweaved | dệt lại |
248 | rewed | rewed rewedded | rewed rewedded | kết hôn lại |
249 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
250 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
251 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
252 | rid | rid | rid | giải thoát |
253 | ride | rode | ridden | cưỡi |
254 | ring | rang | rung | rung chuông |
255 | rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
256 | run | ran | run | chạy |
257 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
258 | saw | sawed | sawn | cưa |
259 | say | said | said | nói |
260 | see | saw | seen | nhìn thấy |
261 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
262 | sell | sold | sold | bán |
263 | send | sent | sent | gửi |
264 | set | set | set | đặt, thiết lập |
265 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
266 | shake | shook | shaken | lay; lắc |
267 | shave | shaved | shaved shaven | cạo (râu, mặt) |
268 | shed | shed | shed | rơi; rụng |
269 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
270 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
271 | shoot | shot | shot | bắn |
272 | show | showed | shown showed | cho xem |
273 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
274 | shut | shut | shut | đóng lại |
275 | sing | sang | sung | ca hát |
276 | sink | sank | sunk | chìm; lặn |
277 | sit | sat | sat | ngồi |
278 | slay | slew | slain | sát hại; giết hại |
279 | sleep | slept | slept | ngủ |
280 | slide | slid | slid | trượt; lướt |
281 | sling | slung | slung | ném mạnh |
282 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
283 | smell | smelt | smelt | ngửi |
284 | sneak | sneaked snuck | sneaked snuck | trốn, lén |
285 | sow | sowed | sown sewed | gieo; rải |
286 | speak | spoke | spoken | nói |
287 | speed | sped speeded | sped speeded | chạy vụt |
288 | spell | spelt spelled | spelt spelled | đánh vần |
289 | spend | spent | spent | tiêu xài |
290 | spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn; đổ ra |
291 | spin | spun/ span | spun | quay sợi |
292 | spit | spat | spat | khạc nhổ |
293 | spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
294 | spoon-feed | spoon-fed | spoon-fed | cho ăn bằng muỗng |
295 | spread | spread | spread | lan truyền |
296 | spring | sprang | sprung | nhảy |
297 | stand | stood | stood | đứng |
298 | stave | stove staved | stove staved | đâm thủng |
299 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
300 | stick | stuck | stuck | ghim vào; đính |
301 | sting | stung | stung | châm ; chích; đốt |
302 | stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
303 | strew | strewed | strewn strewed | rắc, rải |
304 | stride | strode | stridden | bước sải |
305 | strike | struck | struck | đánh đập |
306 | string | strung | strung | gắn dây vào |
307 | strive | strove | striven | cố sức |
308 | sublet | sublet | sublet | cho thuê lại; cho thầu lại |
309 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
310 | sweat | sweat/sweated | sweat /sweated | đổ mồ hôi |
311 | sweep | swept | swept | quét |
312 | swell | swelled | swollen/swelled | phồng; sưng |
313 | swim | swam | swum | bơi lội |
314 | swing | swung | swung | đong đưa |
315 | take | took | taken | cầm ; lấy |
316 | teach | taught | taught | dạy; giảng dạy |
317 | tear | tore | torn | xé; rách |
318 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
319 | tell | told | told | kể; bảo |
320 | test-drive | test-drove | test-driven | lái thử |
321 | think | thought | thought | suy nghĩ |
322 | throw | threw | thrown | ném; liệng |
323 | thrust | thrust | thrust | thọc; nhấn |
324 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
325 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
326 | unclothe | unclothed / unclad | unclothed / unclad | cởi áo; lột trần |
327 | underbid | underbid | underbid | bỏ thầu thấp hơn |
328 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
329 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
330 | undergo | underwent | undergone | kinh qua |
331 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
332 | underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
333 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
334 | understand | understood | understood | hiểu |
335 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
336 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
337 | undo | undid | undone | tháo ra |
338 | unknit | unknitted unknit | unknitted unknit | dãn ra, tháo ra |
339 | unlearn | unlearned unlearnt | unlearned unlearnt | gạt bỏ, quên |
340 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
341 | unstick | unstuck | unstuck | bóc, gỡ |
342 | unweave | unwove unweaved | unwoven unweaved | tháo ra |
343 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
344 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
345 | upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
346 | wake | woke waked | woken waked | thức giấc |
347 | waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
348 | wear | wore | worn | mặc |
349 | weave | wove weaved | woven weaved | dệt |
350 | wed | wed wedded | wed wedded | kết hôn |
351 | weep | wept | wept | khóc |
352 | wet | wet wetted | wet wetted | làm ướt |
353 | win | won | won | thắng; chiến thắng |
354 | wind | wound | wound | quấn |
355 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
356 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
357 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
358 | work | worked | worked | rèn (sắt), nhào nặng đất |
359 | wring | wrung | wrung | vặn; siết chặt |
360 | write | wrote | written | viết |
Mẹo học bảng động từ bất quy tắc nhanh, dễ nhớ
1. Học bảng động từ bất quy tắc theo các nhóm
Thay vì việc phải học từng động riêng lẻ thì bạn có thể chia thành những nhóm có cùng đặc điểm với nhau, từ đó sẽ dễ học và ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ:
- Nhóm động từ bất quy tắt có dạng nguyên thể và quá khứ phân từ giống nhau: become, come, run,…
- Nhóm các động từ bất quy tắc không thay đổi ở cả 3 dạng: bet, burst, cast, cut, cost, fit, hurt, hit, let, put, set, quit, shut, split, spread,…
- Nhóm động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: build, send, lend, spend,…
2. Dựa vào các bài hát để học động từ bất quy tắc
Việc học tiếng Anh thông qua lời bài hát là một trong những cách học phổ biến được rất nhiều bạn học áp dụng, từ đó có thể thấy được hiệu quả của phương pháp này rất tốt. Các bài hát sẽ giúp liên kết giai điệu dễ nhớ với những động từ bất quy tắc, nội dung cần học.
3. Học bảng động từ bất quy tắc bằng Flashcard
Đây là một cách học bảng động từ bất quy tắc vô cùng hiệu quả bởi bạn có thể học ở bất kỳ nơi nào, mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể ghi dạng nguyên thể của động từ bất quy tắt ở một mặt, mặt còn lại là dạng quá khứ và quá khứ hoàn thành và tự học. Lặp đi lặp lại nhiều lần như vậy giúp bạn ghi nhớ lâu hơn rất nhiều so với cách học thông thường. Bạn nên đặt mục tiêu học từ 5 – 10 động từ ngày để có hiệu quả tốt hơn.
4. Học bảng động từ bất quy tắc bằng ứng dụng online
Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng Online được phát triển để giúp đỡ các bạn trong việc học tiếng Anh. Trong đó phải kể đến English Irregular Verbs là ứng dụng rất hay để học về bảng động từ bất quy tắc thường gặp Ứng dụng này còn cung cấp cách đọc, cách dùng của các động từ bất quy tắc sao cho đúng nhất kèm theo đó là những bài kiểm tra tăng phản xạ nữa đấy.
5. Học bảng động từ bất quy tắc bằng sách Hack Não Ngữ Pháp
Bạn có thể thông qua cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp được rất nhiều bạn đang học tiếng Anh lựa chọn. Trong sách có toàn bộ những cách thông dụng để học bảng động từ bất quy tắc một cách hiệu quả nhất đấy. Động từ bất quy tắc rất quan trọng để bạn áp dụng trong những tình huống trong giao tiếp hằng ngày. Đặc biệt là trong những tình huống nói về quá khứ, quá khứ hoàn thành hay hiện tại hoàn thành. Do đó cần phải học thuộc lòng để áp dụng thực tế. Cách học và bảng động từ bất quy tắc thường gặp đã được chúng tôi hướng dẫn cho bạn. Bạn hãy bắt đầu học ngay hôm nay nhé.
Từ khóa » Dộng Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Full
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh [FULL + PDF] - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc (Full) !!!! - 123doc
-
[PDF] Bảng động Từ Bất Quy Tắc - Hơn 360 Từ Thông Dụng
-
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Full Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Bảng 360 Động Từ Bất Quy Tắc & Cách Ghi Nhớ Hiệu Quả [ KÈM ...
-
Tra Cứu Bảng động Từ Bất Quy Tắc Thông Dụng Và đầy đủ Nhất
-
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Full đầy đủ Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
360 Động Từ Bất Quy Tắc Bản Đầy Đủ Pdf - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Bảng 616 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh đầy đủ Chi Tiết Nhất