Bảng Anh (GBP) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
Có thể bạn quan tâm
| CoinMill.com - Chuyển đổi tiền tệ | Chào mừng! Login | |
|
Chuyển đổi Bảng Anh và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.
| |
Bảng Anh (GBP) | Đô la Mỹ (USD) |
Các quốc gia và các ngoại tệ khác |
Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. | Để lại một đánh giáTiêu đề cảm nhận: Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn): | Tùy chọnLàm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả.Bắt đầu từ Tiền tệ
|
Trang web chuyển đổi tiền tệ này được cung cấp miễn phí với hy vọng rằng nó sẽ hữu ích, nhưng lưu ý rằng chúng tôi KHÔNG ĐẢM BẢO độ chính xác các tỷ giá, điều này có nghĩa là không có sự đảm bảo chắc chắn cho việc MUA BÁN hoặc DÀNH CHO MỘT MỤC ĐÍCH CỤ THỂ NÀO ĐÓ.
Chuyển đổi toàn cầu: انجليزية | Англійская | Български | Català | Český | Dansk | Deutsch | Ελληνικά | English | Español | Eesti | Suomi | Français | Gaeilge | हिंदी | Bosanski jezik | Magyar | Indonesia | Íslenska | Italiano | עברית | 日本語 | 한국어 | Lietuviškai | Latvijas | Македонски | Melayu | Maltija | Nederlands | Norske | Polski | Português | Română | Русский | Slovensky | Slovenski | Shqiptar | Српски | Svenska | ภาษาไทย | Türkçe | Українська | Tiếng Anh | 中文(简体) | 繁體中文
Trang web này được dịch từ tiếng Anh. Bạn có thể dịch lại cho đúng hơn .
Bản quyền thuộc về (C) 2003-2024Stephen Ostermiller | Chính sách bảo mật
Từ khóa » Bảng Anh To Usd
-
Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) Sang đô La Mỹ (USD)
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền GBP/USD - Wise
-
GBP USD | British Pound US Dollar
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đô La Mỹ GBP/USD - Mataf
-
Đô La Mỹ (USD) đến Bảng Anh (GBP) Tỷ Giá Hối đoái
-
Biểu đồ GBP USD - Tỷ Giá Bảng Anh Dollar - TradingView
-
Quy đổi Ngoại Tệ 1 GBP Sang USD - CFDRATES
-
Tỷ Giá 1 GBP USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
Biểu đồ Tỷ Giá GBP/USD | GBPUSD | IFCM Việt Nam - IFC Markets
-
GBP Sang USD | Tỷ Giá Hối đoái | Công Cụ Chuyển đổi Từ Bảng Anh ...
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang đô La Mỹ (GBP/USD)
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
1. Ðồng USD Biến động Thất Thường, Yên Nhật Giảm Giá ... - In Bài Viết