Tỷ Giá Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền GBP/USD - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền GBP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiền1.000 gbpChuyển đổi thành1.268,05 usd£1,000 GBP = $1,268 USD
Mid-market exchange rate at 05:35Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiền![](/static-assets/app/_next/static/media/6dea0ba9463f2806.6dea0ba9.jpg)
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayLoadingSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | INR | AUD | JPY | CAD | CHF | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,931 | 83,52 | 1,499 | 161,805 | 1,368 | 0,905 | 1,646 |
1 EUR | 1,074 | 1 | 89,688 | 1,609 | 173,76 | 1,469 | 0,971 | 1,768 |
1 INR | 0,012 | 0,011 | 1 | 0,018 | 1,937 | 0,016 | 0,011 | 0,02 |
1 AUD | 0,667 | 0,621 | 55,729 | 1 | 107,964 | 0,913 | 0,604 | 1,098 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Anh
GBP sang USD
GBP sang EUR
GBP sang INR
GBP sang AUD
GBP sang JPY
GBP sang CAD
GBP sang CHF
GBP sang NZD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 GBP | 1.26805 USD |
5 GBP | 6.34025 USD |
10 GBP | 12.68050 USD |
20 GBP | 25.36100 USD |
50 GBP | 63.40250 USD |
100 GBP | 126.80500 USD |
250 GBP | 317.01250 USD |
500 GBP | 634.02500 USD |
1000 GBP | 1,268.05000 USD |
2000 GBP | 2,536.10000 USD |
5000 GBP | 6,340.25000 USD |
10000 GBP | 12,680.50000 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh | |
---|---|
1 USD | 0.78861 GBP |
5 USD | 3.94306 GBP |
10 USD | 7.88612 GBP |
20 USD | 15.77224 GBP |
50 USD | 39.43060 GBP |
100 USD | 78.86120 GBP |
250 USD | 197.15300 GBP |
500 USD | 394.30600 GBP |
1000 USD | 788.61200 GBP |
2000 USD | 1,577.22400 GBP |
5000 USD | 3,943.06000 GBP |
10000 USD | 7,886.12000 GBP |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Bảng Anh To Usd
-
Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) Sang đô La Mỹ (USD)
-
GBP USD | British Pound US Dollar
-
Bảng Anh (GBP) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang Đô La Mỹ GBP/USD - Mataf
-
Đô La Mỹ (USD) đến Bảng Anh (GBP) Tỷ Giá Hối đoái
-
Biểu đồ GBP USD - Tỷ Giá Bảng Anh Dollar - TradingView
-
Quy đổi Ngoại Tệ 1 GBP Sang USD - CFDRATES
-
Tỷ Giá 1 GBP USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
Biểu đồ Tỷ Giá GBP/USD | GBPUSD | IFCM Việt Nam - IFC Markets
-
GBP Sang USD | Tỷ Giá Hối đoái | Công Cụ Chuyển đổi Từ Bảng Anh ...
-
Chuyển đổi Bảng Anh Sang đô La Mỹ (GBP/USD)
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
1. Ðồng USD Biến động Thất Thường, Yên Nhật Giảm Giá ... - In Bài Viết