Bảng Báo Giá Sơn Donasa

Đối với những cái tên nổi tiếng của thương hiệu sơn Việt, không thể không nhắc đến hãng sơn Donasa. Cung ứng cho thị trường những dòng sơn nước và nguyên vật liệu phục vụ các công trình xây dựng. Hãng sơn không ngừng phát triển cải tiến tính năng phù hợp với khí hậu từng vùng, nên được ưa chuộng bởi giá thành kinh tế cho người tiêu dùng. Nhận thấy đây là sản phẩm chất lượng tốt, thị trường đón nhận tạo nhiều thành công trong nhiều năm qua, Sieuthison – nhà phân phối các sản phẩm và giá sơn Donasa cập nhập chi tiết theo bảng giá chính hãng mới nhất năm 2022.

                               BẢNG GIÁ DONASA

STT SẢN PHẨM  QUY CÁCH ĐỘ PHỦ LÝ THUYẾT GIÁ
SƠN NƯỚC NỘI THẤT DONASA m2/lít
1 SƠN NỘI THẤT INTERIOR ( Chỉ có màu trắng) Th/18 Lít 7-8 399,500
Th/3.6 Lít 103,100
2 SƠN NỘI THẤT NEW INTERIOR 7200 7210 7220 7240 7250 7260 7270 7300 7310 7311 7320 7330 7340 7400 7410 7450 7452 7460 7480 7490 7600 7610 7620 7630 7640 7650 7660 7670 7680 7690 7700 7720 7740 7810 7820 7830 7831 7832 7833 7834 7835 7836 7850 7860 7900 7910 7911 7912 7913 7914 7920 7930 7940 7950 7960 VÀ MÀU TRẮNG Th/18 Lít 8-10 541,900
Th/3.6 Lít 133,900
3 SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT MÀU TRẮNG Th/18 Lít 12-14 1,197,600
Th/5 Lít 369,800
SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT ( Sơn trong nhà chịu chùi rửa ) 3200 3205 3207 3300 3310 3311 3312 3320 3321 3330 3340 3341 3342 3402 3408 3409 3410 3600 3601 3602 3607 3608 3611 3704 3800 3802 3804 3805 3807 3808 3810 3900 3905 3907 3908 3912 3914 3915 Th/18 Lít 12-14 1,197,600
Th/5 Lít 369,800
SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT ( Sơn trong nhà chịu chùi rửa ) 3604 3902 3910 Th/18 Lít 1,292,100
Th/5 Lít 396,300
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT DONASA m2/lít
1 SƠN NGOẠI THẤT EXTERIOR ( Sơn ngoài trời chống nấm – mốc ) 2203 2204 2205 2300 2301 2302 2303 2304 2305 2306 2601 2602 2603 2605 2606 2607 2608 2609 2702 2706 2707 2708 2801 2802 2805 2806 2807 2808 2809 2905 2906 2908 2909 VÀ MÀU TRẮNG Th/18 Lít 11-13 936,200
Th/3.6 Lít 213,600
2 SƠN NGOẠI THẤT EXTERIOR ( Sơn ngoài trời chống nấm – mốc ) 2604 2709 2803 2804 2902 2903 2904 Th/18 Lít 1,025,400
Th/3.6 Lít 231,600
3 SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT ( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt ) 4205 4300 4301 4302 4303 4304 4310 4313 4314 4405 4600 4601 4603 4606 4607 4608 4609 4610 4703 4706 4707 4708 4709 4800 4801 4802 4803 4805 4808 và MÀU TRẮNG Th/18 Lít 13-15 1,692,700
Th/5 Lít 511,100
SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT ( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt ) 4311 4312 4605 4612 4700 4806 4901 Th/18 Lít 1,817,000
Th/5 Lít 551,500
SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT ( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt ) 4202 4203 4807 4903 Th/18 Lít 1,963,700
Th/5 Lít 594,000
4 HITECH PLUS (Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm ) 5213 5310 5311 5312 5315 5317 5318 5321 5322 5323 5325 5326 5611 5613 5620 5621 5622 5623 5715 5720 5810 5812 5813 5814 5815 5818 5819 5820 5821 5822 5823 5913 5914 MÀU TRẮNG Th/15 Lít 13-15 2,778,700
Th/5 Lít 1,026,500
Th/1 Lít 205,100
HI TECH (Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm ) 5218 5324 5615 5722 5824 5825 5915 Th/15 Lít 3,137,900
Th/5 Lít 1,172,000
Th/1 Lít 235,900
5 SƠN BÓNG SHEEN MASTER Th/18 Lít 10-12 1,309,100
Th/5 Lít 401,700
SƠN LÓT DONASA m2/lít 0
1 SƠN LÓT ANTI ALKALI Th/18 Lít 7-8 1,219,900
Th/5 Lít 375,100
BỘT TRÉT TƯỜNG m2/bao 0
1 TRONG DONASA Bao/40 Kg 25-30 251,800
NGOÀI DONASA Bao/40 Kg 25-30 316,700
2 TRONG LUCKY Bao/40 Kg 25-30 230,600
NGOÀI LUCKY Bao/40 Kg 25-30 274,200
3 TRONG POWDERCOAT Bao/40 Kg 25-30 191,300
NGOÀI POWDERCOAT Bao/40 Kg 25-30 223,100
SƠN CHỐNG THẤM VÀ CÁCH NHIỆT m2/lít 0
1 DONASA FLESURE – 2 ( Cách nhiệt hệ dung môi ) Th/20 Lít 2-3 3,135,700
Th/5 Lít 816,100
3 DONASA FLESURE – 1000 ( Chống thấm ) Th/20 Lít 8-10 3,135,700
Th/5 Lít 816,100
4 DONASA FLESURE 6 ( Sơn lót kim loại ) Th/20 Lít 6-8 3,135,700
Th/5 Lít 816,100
5 DONASA FLESURE 7 ( Sơn lót bê tông ) Th/20 Lít 6-8 3,135,700
Th/5 Lít 816,100
SƠN DẦU m2/kg 0
1 DXS0010 ( Dung môi pha sơn ) Th/15 Kg 1,016,900
Th/4 Kg 274,200
Lon/0.8 Kg 57,400
2 DSP2001, DSP3001 ( Sơn lót chống rỉ cao cấp màu đỏ và xám ) Th/24 Kg 6-7 2,354,700
Th/4 Kg 396,300
Lon/1 Kg 100,900
Lon/0.5 Kg 49,900
3 DMP2002, DMP3002 ( Sơn lót chống rỉ màu đỏ và xám ) Th/23 Kg 6-7 1,623,700
Th/3.5 Kg 250,800
Lon/0.8 Kg 58,400
Lon/0.4 Kg 29,800
4 DLF1000, DLF1065 ( Sơn hoàn thiện màu đen) Th/18 Kg 8-10 1,836,200
Th/2.8 Kg 291,200
Lon/0.7 Kg 74,400
Lon/0.35 Kg 39,300
5 DLF2057, DLF2098, DLF2196, DLF2213, DLF3000, DLF3039, DLF3040, DLF3062, DLF3071, DLF3106, DLF3114, DLF3258 DLF6000, DLF6053, DLF6068, DLF6105 DLF6170, DLF6301, DLF7052, DLF7055, DLF7079, DLF8000, DLF8052, DLF8053, DLF8054, DLF8503, DLF8542, DLF8749, DLF9000, DLF9013, DLF9046, DLF9051, DLF9052, DLF9058, DLF9062, DLF9280, DLF9352, DLF9353 Th/21 Kg 8-10 2,144,300
Th/3 Kg 312,400
Lon/0.8 Kg 83,900
Lon/0.4 Kg 44,600
5 DLF8053  Th/20 Kg 8-10 2,042,300
DLF2021, DLF5000, DLF5099, DLF7053 Th/21 Kg 2,305,800
6 DLF2054, DLF2059 Th/20 Kg 8-10 2,199,600
DLF2021, DLF2054, DLF2059, DLF5000, DLF5099, DLF7053 Th/2.8 Kg 313,500
Lon/0.8 Kg 90,300
Lon/0.4 Kg 46,800
SƠN DẦU MỜ DONASA 0
1 DLF1027                (Đen Mờ) thùng 18kg Th/18 Kg 8-10 2,035,900
DLF3076                (Nhũ Bạc) thùng 19kg Th/19 Kg 2,153,900
DLF2215, DLF3259, DLF3260, DLF5035        Th/21 Kg 2,377,000
DLF1027 (Đen Mờ) DLF2215, DLF3076 (Nhũ Bạc) DLF3259 DLF5035(Trắng Mờ) DLF3260 Th/2.8 Kg 320,900
Lon 0.8 Kg 94,600
Lon 0.4 Kg 47,800
DUNG MÔI DONASA 0
1 DTE0014 ( Dung môi pha sơn ) Th/15 Lít 987,200
Th/4 Lít 263,500
Lon/1 Lít 66,900
SƠN EPOXY DÙNG CHO SÀN BÊTONG DONASA 0
1 DEP3126 ( Sơn lót cho sàn bê tông ) Cặp/20 Lít 4-6 3,455,600
Cặp/5 Lít 862,800
Cặp/1 Lít 174,300
2 DEF1065, DEF3000, DEF3071, DEF5099, DEF8000, DEF9374, DEF9375 ( Sơn hoàn thiện cho sàn bê tông ) Cặp/15 Lít 2,593,800
Cặp/3 Lít 520,700
Cặp/0.75 Lít 131,800
3 DEF2054, DEF2196, DEF3114, DEF3135, DEF6105, DEF8542, DEF9046, DEF9280 ( Sơn hoàn thiện cho sàn bê tông ) Cặp/15 Lít 2,718,100
Cặp/3 Lít 546,200
Cặp/0.75 Lít 138,100
SƠN EPOXY DÙNG CHO KIM LOẠI DONASA 0
1 DEP3131M ( Sơn lót cho kẽm ) Cặp/20 Lít 6-8 2,763,800
Cặp/5 Lít 691,800
Cặp/1 Lít 139,200
2 DEP3072M ( Sơn lót cho kim loại ) Cặp/20 Lít 6-8 3,291,900
Cặp/5 Lít 822,500
Cặp/1 Lít 164,700
3 DEF1065M, DEF3000M, DEF3071M, DEF9374M, DEF9375M ( Sơn phủ ) Cặp/20 Lít 3,455,600
Cặp/5 Lít 862,800
Cặp/1 Lít 174,300
4 DEF8000M, DEP5099M (sơn phủ) Cặp/20 Lít 6-8 3,455,600
Cặp/5 Lít 862,800
Cặp/1 Lít 174,300
4 DEF2054M, DEF2196M, DEF3114M, DEF3135M, DEF6105M,  DEF8542M, DEF9046M, DEF9280M ( Sơn hoàn thiện cho kim loại ) Cặp/20 Lít 6-8 3,620,300
Cặp/5 Lít 903,200
Cặp/1 Lít 182,800

Sản phẩm chủ yếu của hãng sơn Donasa được ứng dụng nhiều cho các công trình dân dụng và một số ngành công nghiệp nhẹ. Ngoài bảng giá Donasa được cập nhật mà hãng sơn cũng chú trọng bổ sung một số màu sắc hợp với xu hướng hiện nay vào hệ thống bảng màu Donasa. Để dễ dàng hơn trong việc chọn lựa, bạn có thể vào website sieuthison.vn để tìm hiểu so sánh giá cả với những dòng sơn khác hiệu quả hơn.Sieuthison chuyên phân phối các sản phẩm sơn Donasa.

Tại sao nên mua sản phẩm sơn Donasa tại Sieuthison

Là một trong những đại lý sản phẩm sơn Donasa chính hãng tại Tp. Hồ Chí Minh. Chúng tôi đã có rất nhiều năm kinh nghiệm phân phối và tư vấn thi công các dòng sản phẩm ngành sơn trên thị trường Việt Nam. Luôn có đội ngũ nhân viên sẵn sàng tư vấn, giải đáp các thắc mắc của bạn trong quá trình thi công và cập nhật bảng báo giá sơn Donasa. Hãy liên lạc ngay với qua số điện thoại 19006716 để được tư vấn.

Ngoài ra, chúng tôi hiện đang phân phối các dòng sơn nước nổi tiếng khác trên thị trường, bạn có thể truy cập nhanh website sieuthison.vn để xem thông tin về sản phẩm phù hợp nhất cho sơn trang trí cho không gian nhà bạn. Quí khách có thể tham khảo bảng giá sơn của các nhà sản xuất sơn chính hãng trên thị trường để lựa chọn được sản phẩm tốt nhất với giá thành phải chăng cho công trình của bạn.

Từ khóa » Bảng Báo Giá Sơn Donasa