Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông 20X20, 25X25, 30X30, 40X40 ...
Có thể bạn quan tâm
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHANH KIỀU
47C Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Tp.HCMSĐT : 0918.627.575 C.NguyênEmail : vatlieuxaydungkhanhkieu@gmail.comWebsite : satthepmiennam.com - vatlieuxaydungkhanhkieu.com
KHANH KIEU - Bảng báo giá thép hộp vuông 20x20, 25x25, 30x30, 40x40, 50x50, 75x75, 90x90,..
Công ty Khanh Kiều cung cấp thép hộp đen, hộp mạ kẽm sỉ và lẻ cho mọi công trình. Chúng tôi cam kết giá tốt nhất cho khách mua sỉ và lẻ.
Đối với khách công ty và nhà thầu xây dựng, chúng tôi luôn có mức chiết khấu ưu đãi, bao vận chuyển hỗ trợ người mua.
Phù hợp cho mọi công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà tiền chế, chịu ẩm, chịu mặn, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Rất mong được hợp tác với quý khách!
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
00 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Thép hộp vuông mạ kẽm | ||||||
01 | 10*20 | 0.8 | Cây | 45,500 | 12*12 | 0.8 | Cây | 36,000 |
02 | 1.0 | Cây | 55,000 | 14*14 | 0.8 | Cây | 30,500 | |
03 | 1.2 | Cây | 64,000 | 1.0 | Cây | 36,500 | ||
04 | 13*26 | 0.8 | Cây | 44,500 | 1.2 | Cây | 46,000 | |
05 | 1.0 | Cây | 54,000 | 1.4 | Cây | 62,000 | ||
06 | 1.2 | Cây | 61,000 | |||||
07 | 1.4 | Cây | 78,500 | 16*16 | 0.8 | Cây | 39,000 | |
08 | 20*40 | 0.8 | Cây | 70,500 | 1.0 | Cây | 45,000 | |
09 | 1.0 | Cây | 76,000 | 1.2 | Cây | 58,000 | ||
10 | 1.2 | Cây | 93,000 | 20*20 | 0.8 | Cây | 44,000 | |
11 | 1.4 | Cây | 112,000 | 1.0 | Cây | 51,000 | ||
12 | 1.7 | Cây | 148,500 | 1.2 | Cây | 62,500 | ||
13 | 2.0 | Cây | 172,000 | 1.4 | Cây | 76,000 | ||
14 | 25*50 | 0.8 | Cây | 88,000 | 1.7 | Cây | 87,500 | |
15 | 1.0 | Cây | 97,500 | 2.0 | Cây | 115,000 | ||
16 | 1.2 | Cây | 115,000 | |||||
17 | 1.4 | Cây | 145,000 | |||||
18 | 1.7 | Cây | 192,500 | 25*25 | 0.8 | Cây | 52,000 | |
19 | 2.0 | Cây | 228,500 | 1.0 | Cây | 64,500 | ||
20 | 30*60 | 0.8 | Cây | 108,000 | 1.2 | Cây | 79,000 | |
21 | 1.0 | Cây | 118,000 | 1.4 | Cây | 96,500 | ||
22 | 1.2 | Cây | 138,500 | 1.7 | Cây | 118,500 | ||
23 | 1.4 | Cây | 174,000 | 2.0 | Cây | 147,500 | ||
24 | 1.7 | Cây | 225,000 | 30*30 | 0.8 | Cây | 70,500 | |
25 | 2.0 | Cây | 261,000 | 1.0 | Cây | 76,500 | ||
26 | 2.5 | Cây | 343,000 | 1.2 | Cây | 92,000 | ||
27 | 3.0 | Cây | 396,000 | 1.4 | Cây | 114,500 | ||
28 | 30*90 | 1.2 | Cây | 210,000 | 1.7 | Cây | 151,000 | |
29 | 1.4 | Cây | 267,000 | 2.0 | Cây | 177,500 | ||
30 | 1.7 | Cây | 308,500 | 2.5 | Cây | 233,000 | ||
31 | ||||||||
32 | 40*80 | 0.8 | Cây | 145,000 | 40*40 | 0.8 | Cây | 93,000 |
33 | 1.0 | Cây | 174,000 | 1.0 | Cây | 104,500 | ||
34 | 1.2 | Cây | 189,500 | 1.2 | Cây | 124,000 | ||
35 | 1.4 | Cây | 235,000 | 1.4 | Cây | 154,500 | ||
36 | 1.7 | Cây | 296,000 | 1.7 | Cây | 200,000 | ||
37 | 2.0 | Cây | 376,500 | 2.0 | Cây | 242,500 | ||
38 | 2.5 | Cây | 475,000 | 2.5 | Cây | 322,500 | ||
39 | 3.0 | Cây | 556,500 | 3.0 | Cây | 378,500 | ||
40 | 50*50 | 1.2 | Cây | 158,500 | ||||
41 | 50*100 | 1.2 | Cây | 244,000 | 1.4 | Cây | 198,500 | |
42 | 1.4 | Cây | 295,000 | 1.7 | Cây | 248,500 | ||
43 | 1.7 | Cây | 381,000 | 2.0 | Cây | 292,500 | ||
44 | 2.0 | Cây | 464,500 | 2.5 | Cây | 388,500 | ||
45 | 2.5 | Cây | 616,500 | 3.0 | Cây | 472,500 | ||
46 | 3.0 | Cây | 723,500 | 60*60 | 1.2 | Cây | 220,000 | |
47 | 60*120 | 1.4 | Cây | 372,500 | 1.4 | Cây | 283,500 | |
48 | 1.7 | Cây | 472,500 | 75*75 | 1.2 | Cây | 268,000 | |
49 | 2.0 | Cây | 538,500 | 1.4 | Cây | 345,000 | ||
50 | 2.5 | Cây | 725,000 | 1.7 | Cây | 398,500 | ||
51 | 3.0 | Cây | 868,500 | 2.0 | Cây | 458,500 | ||
52 | 2.5 | Cây | 604,500 | |||||
53 | 3.0 | Cây | 718,500 | |||||
54 | 90*90 | 1.4 | Cây | 388,500 | ||||
55 | 1.7 | Cây | 482,500 | |||||
56 | 2.0 | Cây | 560,000 | |||||
57 | 2.5 | Cây | 724,500 | |||||
58 | 3.0 | Cây | 882,500 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
00 | Thép hộp chữ nhật đen | Thép hộp vuông đen | ||||||
01 | 10*20 | 0.8 | Cây | 43,500 | 12*12 | 0.8 | Cây | 34,000 |
02 | 13*26 | 0.6 | Cây | 38,500 | 1.0 | Cây | 41,000 | |
03 | 0.8 | Cây | 40,000 | 14*14 | 0.6 | Cây | 25,500 | |
04 | 1.0 | Cây | 44,500 | 08 | Cây | 31,000 | ||
05 | 1.2 | Cây | 52,500 | 1.0 | Cây | 33,000 | ||
06 | 1.4 | Cây | 73,500 | 1.1 | Cây | 38,500 | ||
08 | 20*40 | 0.8 | Cây | 55,000 | 16*16 | 0.8 | Cây | 33,000 |
09 | 1.0 | Cây | 64,500 | 1.0 | Cây | 36,000 | ||
10 | 1.2 | Cây | 74,500 | 1.1 | Cây | 45,000 | ||
11 | 1.4 | Cây | 93,000 | 20*20 | 0.6 | Cây | 33,000 | |
12 | 25*50 | 0.8 | Cây | 70,000 | 0.8 | Cây | 35,000 | |
13 | 1.0 | Cây | 78,000 | 1.0 | Cây | 42,500 | ||
14 | 1.2 | Cây | 95,000 | 1.2 | Cây | 53,000 | ||
15 | 1.4 | Cây | 116,500 | 1.4 | Cây | 62,000 | ||
16 | 25*25 | 0.8 | Cây | 44,000 | ||||
17 | 30*60 | 0.8 | Cây | 85,000 | 1.0 | Cây | 54,000 | |
18 | 1.0 | Cây | 95,000 | 1.2 | Cây | 66,000 | ||
19 | 1.2 | Cây | 114,000 | 1.4 | Cây | 76,500 | ||
20 | 1.4 | Cây | 139,000 | 30*30 | 0.8 | Cây | 58,000 | |
21 | 1.7 | Cây | 178,500 | 1.0 | Cây | 64,000 | ||
22 | 30*90 | 1.1 | Cây | 178,500 | 1.2 | Cây | 74,500 | |
23 | 1.4 | Cây | 220,000 | 1.4 | Cây | 94,500 | ||
24 | 40*80 | 0.8 | Cây | 124,500 | 1.7 | Cây | 116,000 | |
25 | 1.0 | Cây | 134,500 | 40*40 | 0.8 | Cây | 80,000 | |
26 | 1.2 | Cây | 148,500 | 1.0 | Cây | 85,000 | ||
27 | 1.4 | Cây | 186,500 | 1.2 | Cây | 98,500 | ||
28 | 1.7 | Cây | 236,500 | 1.4 | Cây | 123,500 | ||
29 | 50*100 | 1.1 | Cây | 196,500 | 1.7 | Cây | 156,000 | |
30 | 1.4 | Cây | 232,000 | 2.0 | Cây | 198,000 | ||
31 | 1.7 | Cây | 293,500 | 2.5 | Cây | 238,000 | ||
32 | 2.0 | Cây | 338,000 | 50*50 | 1.1 | Cây | 128,500 | |
33 | 60*120 | 1.2 | Cây | 270,000 | 1.4 | Cây | 154,000 | |
34 | 1.4 | Cây | 302,000 | 1.7 | Cây | 191,000 | ||
35 | 1.7 | Cây | 384,000 | 2.0 | Cây | 236,500 | ||
36 | 60*60 | 3.2 | Cây | |||||
37 | 75*75 | 1.4 | Cây | 272,500 | ||||
38 | 90*90 | 1.4 | Cây | 362,000 |
Quý khách vui lòng gọi số: 0918.627.575 để được hỗ trợ và tư vấn
KHANH KIỀU KÍNH CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE VÀ THÀNH ĐẠT !
Từ khóa gợi ý: Thép Hộp Vuông 30X30 Thép Hộp Vuông 20X20 Thép Hộp Vuông 40X40 Thép Vuông 30X30 Hộp Vuông 30X30 Thép Vuông 40X40 Hộp Vuông 40X40 Thép Hộp 25X25 Bảng Báo Giá Thép Thép Hộp 50X50 Thép Hộp 30X30 Giá Thép Hộp Vuông Thép Hộp 20X20 Thép Hộp 20X20 Bảng Giá Thép Hộp Thép Hộp 40X40 Khăn Vuông 90X90 Nhôm Hộp Vuông 50X50 Hộp Vuông Nhôm 30X30 Thép Vuông 9X9 (40X40)Từ khóa » Bảng Giá Sắt Vuông 20
-
GIÁ THÉP HỘP VUÔNG HÒA PHÁT 20X20
-
Báo Giá Sắt Hộp Vuông 20x20 Mới Nhất - Thép Gia Nguyễn
-
Báo Giá Sắt Hộp 20x20 Mới Nhất - Thép Mạnh Tiến Phát
-
Thép Hộp Vuông 20x20 - BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
-
Thép Hộp 20×20
-
Giá Thép Hộp Vuông 2021 Hôm Nay Mới Nhất (CẬP NHẬT MỖI NGÀY)
-
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM VUÔNG 20X20
-
THÉP HỘP 20x20 - Thái Hòa Phát
-
BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2022 - Thái Hòa Phát
-
Giá Sắt Thép Hộp 20x20 Hiện Nay
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc 2022
-
Báo Giá Thép Thép Hình Hộp 20x20 Mới Nhất Hiện Nay
-
Bảng Giá Thép Hộp Hòa Phát 2021 Mới Nhất