Bảng Giá Thép Hộp Hòa Phát 2021 Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Cập nhật lần cuối: 06/02/2024 lúc 08:55
Nội dung bài viết
- Thép hộp Hòa Phát có những loại nào?
- Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát hôm nay 17/12/2024
- Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát 2024
- Tại sao thép hộp Hòa Phát được đánh giá cao?
- Ưu điểm của sắt thép Hòa Phát
- Dấu hiệu nhận biết sắt hộp Hòa Phát chính hãng
- Mua thép hộp Hòa Phát ở đâu chất lượng, giá tốt?
- Chất lượng sản phẩm đạt chuẩn
- Giá thành sản phẩm cạnh tranh
- Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp
Bảng giá thép hộp Hòa Phát 2024 được cập nhật mới nhất ngày hôm nay. Các loại thép hộp kẽm 12×12 đến 60×120 với độ dày từ 0.8mm đến 3.0mm
Thép hộp Hòa Phát có những loại nào?
Thép hộp Hòa Phát hay còn gọi là sắt hộp Hòa Phát. Thông thường, thép hộp Hòa Phát được chia thành 2 loại bao gồm: sắt hộp vuông và sắt hộp chữ nhật. Trong đó, các loại thép hộp vuông có quy cách từ vuông 12×12 đến 150x150mm. Tuy nhiên, đối với hộp kẽm Hòa Phát chỉ sản xuất đến quy cách 60x120mm.
Ngoài ra, dựa vào phương pháp chế tạo, người ta cũng chia chúng thành 2 loại là: sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm. Việc nắm được giá của thép hộp Hòa Phát giúp việc mua hàng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Sau đây là các loại quy cách thép hộp Hòa Phát
- Thép hộp vuông 12×12
- Thép hộp vuông 14×14
- Thép hộp vuông 20×20
- Thép hộp vuông 25×25
- Thép hộp vuông 30×30
- Thép hộp vuông 40×40
- Thép hộp vuông 50×50
- Thép hộp vuông 60×60
- Thép hộp vuông 75×75
- Thép hộp vuông 90×90
- Thép hộp vuông 100×100
- Thép hộp vuông 150×150
- Thép hộp chữ nhật 13×26
- Thép hộp chữ nhật 20×40
- Thép hộp chữ nhật 25×50
- Thép hộp chữ nhật 30×60
- Thép hộp chữ nhật 40×80
- Thép hộp chữ nhật 50×100
- Thép hộp chữ nhật 60×120
- Thép hộp chữ nhật 100×150
- Thép hộp chữ nhật 100×200
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát hôm nay 17/12/2024
Quy cách cạnh x cạnh (mm) | Độ dày in (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá bán (Vnđ/cây) |
---|---|---|---|
Thép hộp 12 x 12 x 6m (100 Cây/bó) | 0.8 | 1.66 | 45800 |
0.9 | 1.85 | 51100 | |
1 | 2.03 | 56000 | |
1.1 | 2.21 | 61000 | |
1.2 | 2.39 | 66000 | |
1.4 | 2.72 | 75100 | |
Thép hộp 14 x 14 x 6m (100 Cây/bó) | 0.8 | 1.97 | 53800 |
0.9 | 2.19 | 59800 | |
1 | 2.41 | 65100 | |
1.1 | 2.63 | 71000 | |
1.2 | 2.84 | 76700 | |
1.4 | 3.25 | 87800 | |
1.5 | 3.45 | 93200 | |
Thép hộp 20 x 20 x 6m (100 Cây/bó) | 0.8 | 2.87 | 78400 |
0.9 | 3.21 | 87600 | |
1 | 3.54 | 95600 | |
1.1 | 3.87 | 104500 | |
1.2 | 4.2 | 113400 | |
1.4 | 4.83 | 130400 | |
1.8 | 6.05 | 163400 | |
Thép hộp 25 x 25 x 6m (100 Cây/bó) | 0.8 | 3.62 | 98800 |
0.9 | 4.06 | 110800 | |
1 | 4.48 | 121000 | |
1.1 | 4.91 | 132600 | |
1.2 | 5.33 | 143900 | |
1.4 | 6.15 | 166100 | |
1.8 | 7.75 | 209300 | |
Thép hộp 30 x 30 x 6m (81 Cây/bó) Thép hộp 20 x 40 x 6m (72 Cây/bó) | 0.8 | 4.38 | 119600 |
0.9 | 4.9 | 133800 | |
1 | 5.43 | 146600 | |
1.1 | 5.94 | 160400 | |
1.2 | 6.46 | 174400 | |
1.4 | 7.47 | 201700 | |
1.8 | 9.44 | 254900 | |
2 | 10.4 | 280800 | |
2.3 | 11.8 | 318600 | |
Thép hộp 40 x 40 x 6m (49 Cây/bó) | 0.9 | 6.6 | 180200 |
1 | 7.31 | 197400 | |
1.1 | 8.02 | 216500 | |
1.2 | 8.72 | 235400 | |
1.4 | 10.11 | 273000 | |
1.8 | 12.83 | 346400 | |
2 | 14.17 | 382600 | |
2.3 | 16.14 | 435800 | |
Thép hộp 90 x 90 x 6m (16 Cây/bó) Thép hộp 60 x 120 x 6m (18 Cây/bó) | 1.4 | 23.3 | 629100 |
1.8 | 29.79 | 804300 | |
2 | 33.01 | 891300 | |
2.3 | 37.8 | 1020600 | |
2.5 | 40.98 | 1114700 | |
2.8 | 45.7 | 1243000 | |
Thép hộp 13 x 26 x 6m (105 Cây/bó) | 0.8 | 2.79 | 76200 |
0.9 | 3.12 | 85200 | |
1 | 3.45 | 93200 | |
1.1 | 3.77 | 101800 | |
1.2 | 4.08 | 110200 | |
1.4 | 4.7 | 126900 | |
Thép hộp 25 x 50 x 6m (72 Cây/bó) | 0.8 | 5.51 | 150400 |
0.9 | 6.18 | 168700 | |
1 | 6.84 | 184700 | |
1.1 | 7.5 | 202500 | |
1.2 | 8.15 | 220100 | |
1.4 | 9.45 | 255200 | |
1.8 | 11.98 | 323500 | |
2 | 13.23 | 357200 | |
2.3 | 15.05 | 406400 | |
Thép hộp 30 x 60 x 6m (50 Cây/bó) | 1 | 8.25 | 222800 |
1.1 | 9.05 | 244400 | |
1.2 | 9.85 | 266000 | |
1.4 | 11.43 | 308600 | |
1.8 | 14.53 | 392300 | |
2 | 16.05 | 433400 | |
2.3 | 18.3 | 494100 | |
2.5 | 19.78 | 538000 | |
2.8 | 21.97 | 597600 | |
Thép hộp 50 x 50 x 6m (36 Cây/bó) | 1 | 9.19 | 248100 |
1.1 | 10.09 | 272400 | |
1.2 | 10.98 | 296500 | |
1.4 | 12.74 | 344000 | |
1.8 | 16.22 | 437900 | |
2 | 17.94 | 484400 | |
2.3 | 20.47 | 552700 | |
2.5 | 22.14 | 602200 | |
2.8 | 24.6 | 669100 | |
Thép hộp 60 x 60 x 6m (25 Cây/bó) Thép hộp 40 x 80 x 6m (32 Cây/bó) | 1.1 | 12.16 | 328300 |
1.2 | 13.24 | 357500 | |
1.4 | 15.38 | 415300 | |
1.8 | 19.61 | 529500 | |
2 | 21.7 | 585900 | |
2.3 | 24.8 | 669600 | |
2.5 | 26.85 | 730300 | |
2.8 | 29.88 | 812700 | |
Thép hộp 50 x 100 x 6m (18 Cây/bó) Thép hộp 75 x 75 x 6m (16 Cây/bó) | 1.4 | 19.34 | 522200 |
1.8 | 24.7 | 666900 | |
2 | 27.36 | 738700 | |
2.3 | 31.3 | 845100 | |
2.5 | 33.91 | 922400 | |
2.8 | 37.79 | 1027900 |
Lưu ý: Tất cả bảng giá thép Hòa Phát trong bài đăng này để khách hàng tham khảo, giá có thể biến động lên xuống liên tục hàng ngày vì thế khách hàng muốn biết giá thép hộp mạ kẽm hôm nay chính xác, chi tiết vui lòng liên hệ Hotline Thép Bảo Tín: 093 127 2222 | 0932 059 176.
Xem thêm:
- Bảng giá thép Hòa Phát ngày hôm nay 17/12/2024
Bảng giá ống thép hộp Hòa Phát bên trên để khách hàng tham khảo muốn biết giá thép Hòa Phát chi tiết vui lòng liên hệ Hotline Thép Bảo Tín: 0906 909 176 (miền Bắc) | 0909 323 176 (miền Nam)
Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát 2024
Tên thép hộp | Kích thước (mm) | Trọng lượng (Kg/cây 6m) | Đơn giá thép hộp đen Hòa Phát |
Sắt hộp vuông đen Hòa Phát | 14x14x1.0 | 2.41 | 13,5 |
14x14x1.1 | 2.63 | 13,5 | |
14x14x1.2 | 2.84 | 13,5 | |
14x14x1.4 | 3.25 | 13,5 | |
16x16x1.0 | 2.79 | 13,5 | |
16x16x1.1 | 03.04 | 13,5 | |
16x16x1.2 | 3.29 | 13,5 | |
16x16x1.4 | 3.78 | 13,5 | |
20x20x1.0 | 3.54 | 13,5 | |
20x20x1.1 | 3.87 | 13,5 | |
20x20x1.2 | 4.2 | 13,5 | |
20x20x1.4 | 4.83 | 13,5 | |
20x20x1.5 | 5.14 | 13,5 | |
20x20x1.8 | 06.05 | 13,5 | |
25x25x1.0 | 4.48 | 13,5 | |
25x25x1.1 | 4.91 | 13,5 | |
25x25x1.2 | 5.33 | 13,5 | |
25x25x1.4 | 6.15 | 13,5 | |
25x25x1.5 | 6.56 | 13,5 | |
25x25x1.8 | 7.75 | 13,5 | |
25x25x2.0 | 8.52 | 13,5 | |
30x30x1.0 | 5.43 | 13,5 | |
30x30x1.1 | 5.94 | 13,5 | |
30x30x1.2 | 6.46 | 13,5 | |
30x30x1.4 | 7.47 | 13,5 | |
30x30x1.5 | 7.97 | 13,5 | |
30x30x1.8 | 9.44 | 13,5 | |
30x30x2.0 | 10.4 | 13,5 | |
30x30x2.3 | 11.8 | 13,5 | |
30x30x2.5 | 12.72 | 13,5 | |
40x40x1.1 | 08.02 | 13,5 | |
40x40x1.2 | 8.72 | 13,5 | |
40x40x1.4 | 10.11 | 13,5 | |
40x40x1.5 | 10.8 | 13,5 | |
40x40x1.8 | 12.83 | 13,5 | |
40x40x2.0 | 14.17 | 13,5 | |
40x40x2.3 | 16.14 | 13,5 | |
40x40x2.5 | 17.43 | 13,5 | |
40x40x2.8 | 19.33 | 13,5 | |
40x40x3.0 | 20.57 | 13,5 | |
50x50x1.1 | 10.09 | 13,5 | |
50x50x1.2 | 10.98 | 13,5 | |
50x50x1.4 | 12.74 | 13,5 | |
50x50x1.5 | 13.62 | 13,5 | |
50x50x1.8 | 16.22 | 13,5 | |
50x50x2.0 | 17.94 | 13,5 | |
50x50x2.3 | 20.47 | 13,5 | |
50x50x2.5 | 22.14 | 13,5 | |
50x50x2.8 | 24.6 | 13,5 | |
50x50x3.0 | 26.23 | 13,5 | |
60x60x1.1 | 12.16 | 13,5 | |
60x60x1.2 | 13.24 | 13,5 | |
60x60x1.4 | 15.38 | 13,5 | |
60x60x1.5 | 16.45 | 13,5 | |
60x60x1.8 | 19.61 | 13,5 | |
60x60x2.0 | 21.7 | 13,5 | |
60x60x2.3 | 24.8 | 13,5 | |
60x60x2.5 | 26.85 | 13,5 | |
60x60x2.8 | 29.88 | 13,5 | |
60x60x3.0 | 31.88 | 13,5 | |
90x90x1.5 | 24.93 | 13,5 | |
90x90x1.8 | 29.79 | 13,5 | |
90x90x2.0 | 33.01 | 13,5 | |
90x90x2.3 | 37.8 | 13,5 | |
90x90x2.5 | 40.98 | 13,5 | |
90x90x2.8 | 45.7 | 13,5 | |
90x90x3.0 | 48.83 | 13,5 | |
90x90x3.2 | 51.94 | 13,5 | |
90x90x3.5 | 56.58 | 13,5 | |
90x90x3.8 | 61.17 | 13,5 | |
90x90x4.0 | 64.21 | 13,5 | |
Sắt hộp chữ nhật đen Hòa Phát | 13x26x0,8 | 2.50 | 18,7 |
13x26x0,9 | 2.90 | 18,7 | |
13x26x1,0 | 3.20 | 18,7 | |
13x26x1,1 | 3.60 | 18,7 | |
13x26x1,2 | 3.80 | 18,7 | |
20x40x0,8 | 4.00 | 18,7 | |
20x40x0,9 | 4.50 | 18,7 | |
20x40x1,0 | 5.00 | 18,7 | |
20x40x1,1 | 5.40 | 18,7 | |
20x40x1,2 | 6.00 | 18,7 | |
20x40x1,4 | 6.70 | 18,7 | |
20x40x1,7 | 8.50 | 18,7 | |
25x50x0,8 | 5.50 | 18,7 | |
25x50x0,9 | 5.80 | 18,7 | |
25x50x1,0 | 6.50 | 18,7 | |
25x50x1,1 | 6.80 | 18,7 | |
25x50x1,2 | 7.60 | 18,7 | |
25x50x1,4 | 8.70 | 18,7 | |
30x60x0,8 | 6.30 | 18,7 | |
30x60x0,9 | 6.80 | 18,7 | |
30x60x1,0 | 7.50 | 18,7 | |
30x60x1,1 | 8.40 | 18,7 | |
30x60x1,2 | 9.20 | 18,7 | |
30x60x1,4 | 10.40 | 18,7 | |
30x60x1,7 | 13.00 | 18,7 | |
30x60x2,0 | 15.60 | 18,7 | |
30x90x1,05 | 11.20 | 18,7 | |
30x90x1,35 | 14.00 | 18,7 | |
30x90x1,65 | 17.20 | 18,7 | |
40x80x0,75 | 8.30 | 18,7 | |
40x80x0,85 | 9.30 | 18,7 | |
40x80x0,95 | 10.20 | 18,7 | |
40x80x1,05 | 11.50 | 18,7 | |
40x80x1,15 | 12.50 | 18,7 | |
40x80x1,35 | 14.00 | 18,7 | |
40x80x1,65 | 17.50 | 18,7 | |
40x80x1,95 | 21.50 | 18,7 | |
50x100x1,05 | 14.50 | 18,7 | |
50x100x1,15 | 15.50 | 18,7 | |
50x100x1,35 | 17.50 | 18,7 | |
50x100x1,65 | 22.50 | 18,7 | |
50x100x1,95 | 26.30 | 18,7 | |
60x120x1,35 | 21.50 | 18,7 | |
60x120x1,65 | 27.50 | 18,7 | |
60x120x1,95 | 32.17 | 18,7 |
Lưu ý: Tất cả bảng giá thép Hòa Phát trong bài đăng này để khách hàng tham khảo, giá có thể biến động lên xuống liên tục hàng ngày vì thế khách hàng muốn biết giá thép Hòa Phát chính xác, chi tiết vui lòng liên hệ Hotline Thép Bảo Tín: 093 127 2222 | 0932 059 176.
Hoặc đăng ký nhận bảng giá thép hộp Hòa Phát chi tiết 2024
Vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới chính xác để chúng tôi liên hệ bạn sớm nhất có thể.
TP Hồ Chí MinhHà NộiPhnom Penh - CampuchiaHưng YênHà NamBắc NinhVĩnh PhúcNinh BìnhNam ĐịnhThái BìnhHải PhòngHải DươngLào CaiYên BáiLai ChâuĐiện BiênSơn LaHòa BìnhHà GiangTuyên QuangPhú ThọThái NguyênBắc KạnCao BằngLạng SơnBắc GiangQuảng NinhThanh HóaNghệ AnHà TĩnhQuảng BìnhQuảng TrịThừa Thiên HuếĐà NẵngQuảng NamQuảng NgãiBình ĐịnhPhú YênKhánh HòaNinh ThuậnBình ThuậnKon TumGia LaiĐắk LắkĐắk NôngLâm ĐồngĐồng NaiBà Rịa-Vũng TàuBình DươngBình PhướcTây NinhCần ThơLong AnTiền GiangBến TreVĩnh LongTrà VinhĐồng ThápAn GiangKiên GiangHậu GiangSóc TrăngBạc LiêuCà Mau
Nội dung báo giá
Tại sao thép hộp Hòa Phát được đánh giá cao?
Sắt hộp mạ kẽm và sắt hộp đen Hòa Phát là sản phẩm của tập đoàn Hòa Phát. Đây là một trong những thương hiệu sắt hộp có chất lượng cao và được nhiều người tin tưởng lựa chọn nhiều nhất tại thị trường Việt Nam. Các sản phẩm này đa năng, có mặt ở nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
Thép hộp Hòa Phát được sản xuất theo quy trình khép kín, hiện đại, đáp ứng tối đa các tiêu chuẩn quốc tế. Cả quá trình sản xuất đều có chuyên gia theo dõi và kiểm tra. Nhờ vậy, mỗi sản phẩm bán ra thị trường đều bền bỉ, có khả năng chống chịu tốt. Đồng thời, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Sắt hộp Hòa Phát đa dạng về kích thước và luôn có sẵn các kích thước phổ biến. Nhờ vậy, khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với công trình của mình.
Giá thành hợp lý cũng là một trong những điểm giúp thép Hòa Phát ghi điểm với khách hàng. So với mặt bằng chung của thị trường thì thép hộp Hòa Phát vẫn có mức giá rất cạnh tranh và vẫn đáp ứng tốt nhu cầu người dùng.
Ưu điểm của sắt thép Hòa Phát
- Đa dạng về chủng loại (đen, mạ kẽm) và kích thước: vuông, tròn, chữ nhật, oval…
- Có những kích thước lớn, siêu dày mà không phải thương hiệu nào cũng sản xuất được
- Độ bền cao, đáp ứng mọi yêu cầu công trình
- Hệ thống đại lý rộng khắp
Dấu hiệu nhận biết sắt hộp Hòa Phát chính hãng
Để phân biệt thép hộp Hòa Phát chính hãng với hàng giả, hàng nhái, cần lưu ý các dấu hiệu sau:
- Tem nhãn: Trên mỗi bó thép hộp Hòa Phát đều có tem nhãn in logo, tên công ty, loại thép, kích thước, độ dày, ngày sản xuất. Tem nhãn được in rõ ràng, sắc nét, không bị bong tróc.
- Đai bó: Thép hộp Hòa Phát được bó bằng đai thép màu xanh dương, khóa đai có dòng chữ Hòa Phát nổi lên rõ ràng.
- Chữ điện tử: Trên thành ống thép Hòa Phát có in chữ điện tử rõ ràng, sắc nét, bao gồm logo, tên công ty, loại thép, kích thước, độ dày, ngày sản xuất.
- Bề mặt: Bề mặt thép hộp Hòa Phát sáng bóng, đồng đều. Các cạnh được cắt vuông vắn, không có vết nứt, vết gỉ.
- Giá thành: Thép hộp Hòa Phát có giá thành hợp lý, cạnh tranh so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường.
Mua thép hộp Hòa Phát ở đâu chất lượng, giá tốt?
Hiện nay, Công ty TNHH Thép Bảo Tín đang là nhà phân phối thép hộp mạ kẽm Hòa Phát số 1 tại khu vực TPHCM, Long An, Cần Thơ, Tiền Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, An Giang, Hà Tiên, Phú Quốc, Cà Mau, các tỉnh miền Tây… Xem ngay những bài viết dưới đây để có cho mình địa chỉ mua sắt thép Hòa Phát đảm bảo:
- Địa chỉ mua thép Hòa Phát tại Tp. Hồ Chí Minh
- Địa chỉ cung cấp ống thép mạ kẽm tại Hà Nội
- Địa chỉ phân phối thép Hòa Phát tại Cần Thơ
Với hơn 10 năm chuyên phân phối các loại thép ống, Thép Bảo Tín đã có được chỗ đứng trên thị trường. Nhiều công trình lớn trên cả nước đều có sự góp sức của đơn vị này. Ngoài ống thép, tại đây còn cung cấp các loại phụ kiện đường ống, van, đồng hồ nước, vật tư PCCC. Sản phẩm đa dạng tại Thép Bảo Tín giúp đáp ứng tối đa nhu cầu từ các chủ dự án. Cùng điểm qua những ưu điểm chỉ có tại Thép Bảo Tín:
Chất lượng sản phẩm đạt chuẩn
Sản phẩm sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát được Thép Bảo Tín đưa đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh. Hơn thế nữa đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, cơ quan có thẩm quyền.
Giá thành sản phẩm cạnh tranh
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép hộp, tuy nhiên Thép Bảo Tín luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về cả chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý. Giá thành sản phẩm cạnh tranh vì Thép Bảo Tín là đại lý cấp 1 của các nhà máy thép như: Hòa Phát, Nam Kim, Nam Hưng…, và phân phối tại thị trường Việt Nam.
Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp
Khi lựa chọn mua thép hộp tại Thép Bảo Tín khách hàng sẽ được nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp của đội ngũ nhân viên công ty, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ giải quyết tất cả yêu cầu và thắc mắc của khách hàng.
Trên đây là bảng giá của thép hộp Hòa Phát. Ống thép Hòa Phát hy vọng rằng bạn đã có được những thông tin hữu ích. Nhờ vậy, mua được hàng chất lượng với giá tốt nhất. Cần hỗ trợ gì hãy liên lạc ngay với chúng tôi nhé! Hãy kéo xuống dưới để xem thông tin liên hệ chi tiết.
Xem thêm:- Quy cách thép ống tròn Hòa Phát? Địa chỉ mua hàng uy tín
- Các loại ống thép cho công trình
- Sơn ống thép mạ kẽm gồm những bước nào? Cần lưu ý gì?
- Ống kẽm phi 60 Hòa Phát
- Ống thép Hòa Phát D90: Giá và Trọng lượng
Từ khóa » Bảng Giá Sắt Vuông 20
-
GIÁ THÉP HỘP VUÔNG HÒA PHÁT 20X20
-
Báo Giá Sắt Hộp Vuông 20x20 Mới Nhất - Thép Gia Nguyễn
-
Báo Giá Sắt Hộp 20x20 Mới Nhất - Thép Mạnh Tiến Phát
-
Thép Hộp Vuông 20x20 - BAOGIATHEPXAYDUNG.NET
-
Thép Hộp 20×20
-
Giá Thép Hộp Vuông 2021 Hôm Nay Mới Nhất (CẬP NHẬT MỖI NGÀY)
-
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM VUÔNG 20X20
-
THÉP HỘP 20x20 - Thái Hòa Phát
-
BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2022 - Thái Hòa Phát
-
Giá Sắt Thép Hộp 20x20 Hiện Nay
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc 2022
-
Báo Giá Thép Thép Hình Hộp 20x20 Mới Nhất Hiện Nay
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông 20X20, 25X25, 30X30, 40X40 ...