Bảng Báo Giá Tôn Việt Nhật Tháng 07/2022 | Tôn Phương Nam SSSC
Có thể bạn quan tâm
Bảng báo giá tôn Việt Nhật luôn nhận được sự quan tâm lớn của khách hàng khi có nhu cầu mua tôn sử dụng cho công trình và BAOGIATHEPXAYDUNG.COM luôn là điểm đến mua hàng uy tín nhất cho khách hàng đặt trọn niềm tin.
Mục Lục
Giá tôn Việt Nhật – Tôn Phương Nam SSSC
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM Không thể phủ nhận, tôn Phương Nam SSSC ngày càng trở thành thương hiệu tôn đứng đầu cả nước khi doanh số bán hàng ngày càng tăng, và tôn Việt Nhật luôn là sản phẩm điển hình mà thương hiệu này đưa ra thị trường. Chất lượng, cam kết hậu mãi, bảo hành, thương hiệu tạo nên tôn Việt Nhật chất lượng.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM hiện nay nhận trách nhiệm phân phối, cung cấp, báo giá tôn Phương Nam – SSSC tôn Việt Nhật ra thị trường, là đơn vị nhận hàng trực tiếp, đơn vị đại lý tôn Việt Nhật cấp 1, chúng tôi cam kết đưa tới tay khách hàng :
- Sản phẩm tôn Việt Nhật, Tôn Phương Nam SSSC chất lượng Nhất.
- Sản phẩm tôn Việt Nhật, Tôn Phương Nam SSSC chính hãng.
- Sản phẩm tôn Việt Nhật, Tôn Phương Nam SSSC rẻ nhất.
- Sản phẩm tôn Việt Nhật, Tôn Phương Nam SSSC đa dạng mẫu mã, đủ size kích cỡ nhất.
- Sản phẩm tôn Việt Nhật, Tôn Phương Nam SSSC phục vụ tận tâm nhất
Sau đây là bảng báo giá tôn Phương Nam SSSC – tôn Việt Nhật mới nhất, bao gồm tôn cuộn Việt Nhật ( tôn cuộn Phương Nam ) cũng như là tôn cán thành phẩm với dây chuyền hiện đại của hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM .
Tôn kẽm Việt Nhật – Tôn kẽm Phương Nam SSSC
Bảng báo giá tôn mạ kẽm Việt Nhật, tiêu chuẩn mạ Z8
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách tôn | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn Việt Nhật mạ kẽm – Tôn Phương Nam SSSC, tôn mềm tiêu chuẩn mạ Z8 | |||
1 | 0.48 x 1,200 – S1/SS1 | 4.48 ( ± 0.13 ) | 112,158 |
2 | 0.58 x 1,200 – S1/SS1 | 5.33 ( ± 0.20 ) | 118,749 |
3 | 0.75 x 1,200 – S1/SS1 | 6.93 ( ± 0.20 ) | 149,153 |
4 | 0.95 x 1,200 – S1/SS1 | 8.81 ( ± 0.30 ) | 181,831 |
5 | 0.95 x 1,000 – S1/SS1 | 7.34 ( ± 0.30 ) | 151,890 |
6 | 1.15 x 1,200 – S1/SS1 | 10.69 ( ± 0.30 ) | 218,750 |
7 | 1.15 x 1,000 – S1/SS1 | 8.94 ( ± 0.30 ) | 183,034 |
8 | 1.38 x 1,200 – S1/SS1 | 12.86 ( ± 0.40 ) | 261,909 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3141, JIS 3302, bảng quy định tiêu chuẩn tôn mạ kẽm tiêu chuẩn mạ Z8, ký hiệu MSS và SS1 là tôn mềm ( min G300 )
- Tiêu chuẩn mạ kẽm Z08.
Bảng báo giá tôn mạ kẽm Việt Nhật, tôn mềm
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách tôn | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn Việt Nhật mạ kẽm – Tôn Phương Nam SSSC, loại tôn mềm | |||
1 | 0.26 x 1,200 – S1/SS1 | 2.37 ( ± 0.06 ) | 50,474 |
2 | 0.28 x 1,200 – S1/SS1 | 2.56 ( ± 0.06 ) | 54,524 |
3 | 0.30 x 1,200 – S1/SS1 | 2.75 ( ± 0.06 ) | 58,789 |
4 | 0.35 x 1,200 – S1/SS1 | 3.03 ( ± 0.08 ) | 61,245 |
5 | 0.38 x 1,200 – S1/SS1 | 3.50 ( ± 0.10 ) | 69,118 |
6 | 0.43 x 1,200 – S1/SS1 | 3.97 ( ± 0.10 ) | 75,893 |
7 | 0.48 x 1,200 – S1/SS1 | 4.44 ( ± 0.13 ) | 96,192 |
8 | 0.58 x 1,200 – S1/SS1 | 5.40 ( ± 0.20 ) | 106,946 |
9 | 0.75 x 1,200 – S1/SS1 | 7.08 ( ± 0.20 ) | 139,800 |
10 | 0.95 x 1,000 – S1/SS1 | 7.47 ( ± 0.30 ) | 140,461 |
11 | 0.95 x 1,200 – S1/SS1 | 8.96 ( ± 0.30 ) | 168,078 |
12 | 1.15 x 1,000 – S1/SS1 | 9.04 ( ± 0.30 ) | 167,147 |
13 | 1.15 x 1,200 – S1/SS1 | 10.84 ( ± 0.30 ) | 200,030 |
14 | 1.38 x 1,200 – S1/SS1 | 13.01 ( ± 0.40 ) | 237,383 |
15 | 1.48 x 1,000 – S1/SS1 | 11.63 ( ± 0.40 ) | 212,414 |
16 | 1.48 x 1,200 – S1/SS1 | 13.95 ( ± 0.40 ) | 254,388 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3141, JIS 3302, TCCS-01, ký hiệu MSS và SS1 là tôn mềm ( min G300 )
Bảng báo giá tôn mạ kẽm Việt Nhật, loại tôn cứng
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách tôn | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn Việt Nhật mạ kẽm – Tôn Phương Nam SSSC, loại tôn cứng | |||
1 | 0.20 x 1,200 – H1 | 1.75 – 1.84 | 46,243 |
2 | 0.22 x 1,200 – H1 | 1.99 – 2.10 | 49,506 |
3 | 0.23 x 1,200 – H1 | 2.03 – 2.15 | 52,599 |
4 | 0.24 x 1,200 – H1 | 2.10 – 2.20 | 53,652 |
5 | 0.25 x 1,200 – H1 | 2.25 – 2.35 | 54,686 |
6 | 0.26 x 1,200 – H1 | 2.30 – 2.40 | 55,036 |
7 | 0.26 x 1,000 – H1 | 1.91 – 2.07 | 46,147 |
8 | 0.28 x 1,200 – H1 | 2.44 – 2.60 | 58,144 |
9 | 0.30 x 1,200 – H1 | 2.72 – 2.80 | 60,824 |
10 | 0.32 x 1,200 – H1 | 2.88 – 2.98 | 65,009 |
11 | 0.33 x 1,200 – H1 | 2.91 – 3.07 | 67,792 |
12 | 0.35 x 1,200 – H1 | 3.18 – 3.24 | 70,260 |
13 | 0.38 x 1,200 – H1 | 3.38 – 3.54 | 74,929 |
14 | 0.40 x 1,200 – H1 | 3.59 – 3.75 | 79,132 |
15 | 0.43 x 1,200 – H1 | 3.86 – 4.02 | 83,964 |
16 | 0.45 x 1,200 – H1 | 4.03 – 4.19 | 87,236 |
17 | 0.48 x 1,200 – H1 | 4.30 – 4.46 | 93,124 |
18 | 0.53 x 1,200 – H1 | 4.75 – 4.95 | 102,414 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3141, JIS 3302, TCCS-01, ký hiệu H1 là tôn cứng ( min G550 )
Tôn lạnh Việt Nhật – Tôn lạnh Phương Nam SSSC
Bảng báo giá tôn lạnh Việt Nhật, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn lạnh Vijagal phủ Resin màu
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách tôn | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Phương Nam SSSC tôn Việt Nhật, tôn lạnh Vijagal phủ Resin màu | |||
1 | 0.29 x 1,200 – S1/S2/H1 | 2.50 – 2.62 | 62,066 |
2 | 0.34 x 1,200 – S1/S2/H1 | 2.97 – 3.09 | 70,853 |
3 | 0.39 x 1,200 – S1/S2/H1 | 3.42 – 3.61 | 78,528 |
4 | 0.44 x 1,200 – S1/S2/H1 | 3.88 – 4.08 | 87,394 |
5 | 0.49 x 1,200 – S1/S2/H1 | 4.35 – 4.55 | 97,147 |
6 | 0.54 x 1,200 – S1/S2/H1 | 4.82 – 5.02 | 107,036 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, TCCS-03, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 )
- Đối với tôn lạnh mạ cùng độ dày, nhưng khách tiêu chuẩn lớp mạ so với tiêu chuẩn thương mại theo bảng giá thì áp dụng giá, đối với AZ100 tăng 2%, với AZ150 tăng 6%.
Bảng báo giá tôn lạnh Việt Nhật, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100, tôn lạnh Vijagal AZ100
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách tôn | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ100, tôn lạnh Vijagal AZ100 | |||
1 | 0.30 x 1,200 – S1/S2/H1 | 2.55 – 2.67 | 62,509 |
2 | 0.35 x 1,200 – S1/S2/H1 | 3.02 – 3.14 | 70,575 |
3 | 0.40 x 1,200 – S1/S2/H1 | 3.47 – 3.66 | 78,473 |
4 | 0.45 x 1,200 – S1/S2/H1 | 3.93 – 4.13 | 87,611 |
5 | 0.50 x 1,200 – S1/S2/H1 | 4.40 – 4.60 | 97,658 |
6 | 0.55 x 1,200 – S1/S2/H1 | 4.87 – 5.07 | 107,843 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, TCCS-03, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 )
- Tiêu chuẩn mạ AZ100.
Bảng báo giá tôn lạnh Việt Nhật, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ150, tôn lạnh Vijagal AZ100
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách tôn | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ150, tôn lạnh Vijagal AZ150 | |||
1 | 0.41 x 1,200 – S1/S2/H1 | 3.54 – 3.73 | 81,633 |
2 | 0.46 x 1,200 – S1/S2/H1 | 4.00 – 4.20 | 91,123 |
3 | 0.51 x 1,200 – S1/S2/H1 | 4.47 – 4.67 | 101,557 |
4 | 0.56 x 1,200 – S1/S2/H1 | 4.94 – 5.14 | 112,123 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, TCCS-03, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 )
- Tiêu chuẩn mạ AZ150.
Bảng báo giá tôn lạnh Việt Nhật, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Vijagal , tôn mềm tiêu chuẩn AZ100
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách tôn | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm Vijagal dạng cuộn AZ150 loại tôn mềm tiêu chuẩn AZ100 | |||
1 | 0.59 x 1,200 – S1 | 5.34 ( ± 0.20 ) | 113,056 |
2 | 0.76 x 1,200 – S1 | 6.94 ( ± 0.20 ) | 143,429 |
3 | 0.96 x 1,200 – S1 | 8.83 ( ± 0.30 ) | 175,978 |
4 | 1.16 x 1,200 – S1 | 10.71 ( ± 0.30 ) | 212,745 |
5 | 1.39 x 1,200 – S1 | 12.88 ( ± 0.40 ) | 255,725 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, bảng quy định thiêu chuẩn mạ AZ100, S1 là tôn mềm ( min G300 ).
- Tiêu chuẩn mạ AZ100, với các loại cùng độ dày nhưng mạ tiêu chuẩn AZ150 thì đơn giá sẽ tăng 5%.
Bảng báo giá tôn lạnh Việt Nhật, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm tôn lạnh Vijagal AZ70
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách tôn | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm tôn lạnh Vijagal AZ70 | |||
1 | 0.21 x 1,200 – S1/S2/H1 | 1.78 | 43,718 |
2 | 0.24 x 1,200 – S1/S2/H1 | 2.09 | 54,149 |
3 | 0.27 x 1,200 – S1/S2/H1 | 2.37 | 59,098 |
4 | 0.29 x 1,200 – S1/S2/H1 | 2.50 – 2.62 | 59,402 |
5 | 0.34 x 1,200 – S1/S2/H1 | 2.97 – 3.09 | 68,009 |
6 | 0.39 x 1,200 – S1/S2/H1 | 3.42 – 3.61 | 74,512 |
7 | 0.44 x 1,200 – S1/S2/H1 | 3.88 – 4.08 | 83,230 |
8 | 0.49 x 1,200 – S1/S2/H1 | 4.35 – 4.55 | 92,695 |
9 | 0.54 x 1,200 – S1/S2/H1 | 4.82 – 5.02 | 102,490 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, TCCS-03, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 )
- Tiêu chuẩn mạ AZ70.
Tôn mạ màu Việt Nhật – Tôn mạ màu Phương Nam SSSC
Bảng báo giá tôn mạ màu Việt Nhật
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách tôn | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn mạ màu Việt Nhật | |||
1 | 0.22 x 914 – HD | 1.04 – 1.44 | 38,908 |
2 | 0.20 x 1,200 – HD | 1.67 – 1.71 | 43,627 |
3 | 0.22/0.23 x 1,200 – HD | 1.93 – 1.99 | 50,180 |
4 | 0.22/0.23 x 1,200 – H1/S1/S2 | 1.95 – 2.10 | 60,160 |
5 | 0.24 x 1,200 – H1/S1/S2 | 2.00 – 2.15 | 60,245 |
6 | 0.25 x 1,200 – H1/S1/S2 | 2.12 – 2.20 | 62,742 |
7 | 0.28 x 1,200 – H1/S1/S2 | 2.35 – 2.45 | 64,106 |
8 | 0.30 x 1,200 – H1/S1/S2 | 2.55 – 2.63 | 73,872 |
9 | 0.32 x 1,200 – H1/S1/S2 | 2.76 – 2.82 | 79,346 |
10 | 0.35 x 1,200 – H1/S1/S2 | 3.00 – 3.12 | 86,566 |
11 | 0.37 x 1,200 – H1/S1/S2 | 3.17 – 3.29 | 88,376 |
12 | 0.40 x 1,200 – H1/S1/S2 | 3.46 – 3.60 | 95,166 |
13 | 0.42 x 1,200 – H1/S1/S2 | 3.70 – 3.78 | 100,543 |
14 | 0.45 x 1,200 – H1/S1/S2 | 3.92 – 4.08 | 105,077 |
15 | 0.47 x 1,200 – H1/S1/S2 | 4.10 – 4.26 | 112,424 |
16 | 0.50 x 1,200 – H1/S1/S2 | 4.36 – 4.54 | 118,803 |
17 | 0.55 x 1,200 – H1/S1/S2 | 4.80 – 5.00 | 124,287 |
18 | 0.60 x 1,200 – H1/S1/S2 | 5.26 – 5.48 | 149,070 |
19 | 0.77 x 1,200 – H1/S1/S2 | 6.80 – 7.04 | 181,472 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, JIS3141, TCTMM, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 ).
Tôn lạnh mạ màu Việt Nhật – Tôn lạnh mạ màu Phương Nam SSSC
Bảng báo giá tôn lạnh mạ màu AZ150 – VPDF Việt Nhật
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn lạnh mạ màu AZ150 – PVDF | |||
1 | 0.40 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.28 – 3.48 | 123,641 |
2 | 0.42 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.47 – 3.67 | 130,609 |
3 | 0.43 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.56 – 3.76 | 131,888 |
4 | 0.45 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.75 – 3.95 | 136,485 |
5 | 0.47x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.94 – 4.14 | 144,691 |
6 | 0.48 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.98 – 4.18 | 146,007 |
7 | 0.50 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.22 – 4.42 | 154,274 |
8 | 0.52 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.41 – 4.61 | 156,747 |
9 | 0.53 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.45 – 4.65 | 160,220 |
10 | 0.55 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.69 – 4.89 | 161,321 |
11 | 0.58 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.98 – 5.18 | 170,615 |
12 | 0.60 x 1,200 x H1/S1/S2 | 5.17 – 5.37 | 193,500 |
13 | 0.77 x 1,200 x H1/S1/S2 | 6.61 – 7.01 | 235,493 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, JIS3141, TCCS-04, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 ).
Bảng báo giá tôn lạnh mạ màu AZ150 – SUPER PCM Việt Nhật
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn lạnh màu AZ150 – Super PCM | |||
1 | 0.40 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.28 – 3.48 | 112,513 |
2 | 0.42 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.47 – 3.67 | 118,854 |
3 | 0.43 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.56 – 3.76 | 120,018 |
4 | 0.45 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.75 – 3.95 | 124,202 |
5 | 0.47x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.94 – 4.14 | 131,669 |
6 | 0.48 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.98 – 4.18 | 132,867 |
7 | 0.50 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.22 – 4.42 | 140,389 |
8 | 0.52 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.41 – 4.61 | 142,640 |
9 | 0.53 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.45 – 4.65 | 145,800 |
10 | 0.55 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.69 – 4.89 | 146,802 |
11 | 0.58 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.98 – 5.18 | 155,260 |
12 | 0.60 x 1,200 x H1/S1/S2 | 5.17 – 5.37 | 176,085 |
13 | 0.77 x 1,200 x H1/S1/S2 | 6.61 – 7.01 | 214,298 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, JIS3141, TCCS-04, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 ).
Bảng báo giá tôn lạnh mạ màu AZ150 – PPGL Việt Nhật
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn lạnh mạ màu AZ150 – PPGL | |||
1 | 0.40 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.28 – 3.48 | 102,387 |
2 | 0.42 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.47 – 3.67 | 108,157 |
3 | 0.43 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.56 – 3.76 | 109,216 |
4 | 0.45 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.75 – 3.95 | 113,023 |
5 | 0.47x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.94 – 4.14 | 119,818 |
6 | 0.48 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.98 – 4.18 | 120,909 |
7 | 0.50 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.22 – 4.42 | 127,754 |
8 | 0.52 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.41 – 4.61 | 129,802 |
9 | 0.53 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.45 – 4.65 | 132,678 |
10 | 0.55 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.69 – 4.89 | 133,590 |
11 | 0.58 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.98 – 5.18 | 141,286 |
12 | 0.60 x 1,200 x H1/S1/S2 | 5.17 – 5.37 | 160,238 |
13 | 0.77 x 1,200 x H1/S1/S2 | 6.61 – 7.01 | 195,011 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, JIS3141, TCCS-04, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 ).
Bảng báo giá tôn lạnh mạ màu AZ100 – PPGL Việt Nhật
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn lạnh mạ màu AZ100 – PPGL | |||
1 | 0.25 x 1,200 x H1/S1/S2 | 1.94 – 2.02 | 64,655 |
2 | 0.30 x 1,200 x H1/S1/S2 | 2.39 – 2.51 | 76,119 |
3 | 0.35 x 1,200 x H1/S1/S2 | 2.86 – 2.98 | 89,194 |
4 | 0.40 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.30 – 3.50 | 98,052 |
5 | 0.42 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.48 – 3.68 | 103,590 |
6 | 0.43 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.58 – 3.78 | 104,607 |
7 | 0.45 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.77 – 3.97 | 108,260 |
8 | 0.47x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.95 – 4.15 | 114,781 |
9 | 0.48 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.05 – 4.25 | 115,828 |
10 | 0.50 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.24 – 4.44 | 122,398 |
11 | 0.52 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.43 – 4.63 | 124,363 |
12 | 0.53 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.52 – 4.72 | 127,124 |
13 | 0.55 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.71 – 4.91 | 127,999 |
14 | 0.58 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.96 – 5.22 | 135,385 |
15 | 0.60 x 1,200 x H1/S1/S2 | 5.15 – 5.41 | 153,573 |
16 | 0.77 x 1,200 x H1/S1/S2 | 6.68 – 7.08 | 186,946 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, JIS3141, TCCS-04, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 ).
Bảng báo giá tôn lạnh mạ màu Việt Nhật – PPGL
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn lạnh mạ màu – PPGL | |||
1 | 0.25 x 1,200 x H1/S1/S2 | 2.04 – 2.12 | 62,742 |
2 | 0.30 x 1,200 x H1/S1/S2 | 2.49 – 2.61 | 73,872 |
3 | 0.35 x 1,200 x H1/S1/S2 | 2.95 – 3.11 | 86,566 |
4 | 0.40 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.40 – 3.60 | 95,166 |
5 | 0.42 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.58 – 3.78 | 100,542 |
6 | 0.43 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.66 – 3.86 | 101,529 |
7 | 0.45 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.87 – 4.07 | 105,077 |
8 | 0.47x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.06 – 4.26 | 111,409 |
9 | 0.48 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.14 – 4.34 | 112,424 |
10 | 0.50 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.34 – 4.54 | 118,803 |
11 | 0.52 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.54 – 4.74 | 120,711 |
12 | 0.53 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.63 – 4.83 | 123,390 |
13 | 0.55 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.79 – 5.05 | 124,240 |
14 | 0.58 x 1,200 x H1/S1/S2 | 5.07 – 5.33 | 131,412 |
15 | 0.60 x 1,200 x H1/S1/S2 | 5.25 – 5.51 | 149,070 |
16 | 0.77 x 1,200 x H1/S1/S2 | 6.70 – 7.04 | 181,472 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, JIS3141, TCCS-04, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 ).
Tôn lạnh mạ màu nhiệt đới Tropi – Tôn Phương Nam SSSC
Báo giá tôn lạnh Việt Nhật mạ màu nhiệt đới – PPGL
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn lạnh mạ màu nhiệt đới Tropi – PPGL | |||
1 | 0.30 x 1,200 x H1/S1/S2 | 2.49 – 2.61 | 53,408 |
2 | 0.35 x 1,200 x H1/S1/S2 | 2.95 – 3.11 | 60,824 |
3 | 0.40 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.40 – 3.60 | 66,149 |
4 | 0.45 x 1,200 x H1/S1/S2 | 3.88 – 4.08 | 73,697 |
5 | 0.50 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.35 – 4.55 | 82,097 |
6 | 0.55 x 1,200 x H1/S1/S2 | 4.78 – 5.04 | 90,627 |
Tôn lạnh mạ màu Sapphire – Tôn Phương Nam SSSC
Báo giá tôn lạnh mạ màu Sapphire Việt Nhật
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/m |
Tôn lạnh màu Sapphiare | |||
1 | 0.22 – 1,200 – H1/S1/S2 | 1.76 – 1.84 | 61,335 |
2 | 0.24 – 1,200 – H1/S1/S2 | 1.95 – 2.03 | 61,421 |
3 | 0.25 – 1,200 – H1/S1/S2 | 2.04 – 2.12 | 63,969 |
4 | 0.28 – 1,200 – H1/S1/S2 | 2.31 – 2.43 | 65,361 |
5 | 0.30 – 1,200 – H1/S1/S2 | 2.49 – 2.61 | 75,342 |
6 | 0.32 – 1,200 – H1/S1/S2 | 2.68 – 2.80 | 81,624 |
7 | 0.35 – 1,200 – H1/S1/S2 | 2.95 – 3.11 | 88,291 |
8 | 0.37 – 1,200 – H1/S1/S2 | 3.11 – 3.31 | 90,138 |
9 | 0.40 – 1,200 – H1/S1/S2 | 3.40 – 3.60 | 97,070 |
10 | 0.42 – 1,200 – H1/S1/S2 | 3.58 – 3.78 | 102,556 |
11 | 0.45 – 1,200 – H1/S1/S2 | 3.87 – 4.07 | 107,183 |
12 | 0.47 – 1,200 – H1/S1/S2 | 4.06 – 4.26 | 114,680 |
13 | 0.50 – 1,200 – H1/S1/S2 | 4.34 – 4.54 | 121,189 |
14 | 0.55 – 1,200 – H1/S1/S2 | 4.78 – 5.04 | 126,842 |
15 | 0.60 – 1,200 – H1/S1/S2 | 5.25 – 5.51 | 152,130 |
16 | 0.77 – 1,200 – H1/S1/S2 | 6.70 – 7.04 | 185,212 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3321, JIS3141, TCCS-04, Ký hiệu H1 là tôn cứng (min G550 ), S1 là tôn mềm ( min G300 ), S2 là tôn mềm ( G400 ).
- Đối với tôn lạnh màu PPGL cùng độ dày nhưng khách tiêu chuẩn lớp mạ so với tiêu chuẩn thương mại theo bảng giá thì áp dụng giá : Đối với PPGL AZ70 tăng 1%, đối với PPGL AZ100 tăng 3%, đối với PPGL AZ150 tăng 8%.
Tôn thép mạ kẽm cường độ cao – Tôn Phương Nam SSSC
Bảng báo giá tôn thép mạ kẽm cường độ cao Z275
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách thép | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/kg |
Tôn thép mạ kẽm cường độ xao Z275 | |||
1 | 1.50 x 1,200 x S2 | 14.12 ( ± 0.50 ) | 22,229 |
2 | 1.80 x 1,200 x S2 | 16.66 ( ± 0.50 ) | 22,117 |
3 | 2.00 x 1,200 x S2 | 18.54 ( ± 0.50 ) | 22,002 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302, JIS3141, TCCS-01, Ký hiệu S2 là thép cường độ cao ( G430 – G470 )
Bảng báo giá tôn thép đổ sàn cường độ Z8
Bảng báo giá tôn dưới đây là bảng giá sỉ, ngoài ra còn có thể thay đổi từng ngày từng giờ theo biến động của thị trường tôn thép chung cả nước và thế giới, nêu có yêu cầu nào về đặt mua tôn Việt Nhật, hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi.
STT | Quy cách | Tỷ trọng kg/m | Đơn giá vnđ/kg |
Tôn thép đổ sàn cường độ cao dạng cuộn Z8 | |||
1 | 0.58 x 1,200 x S2 | 5.33 ( ± 0.50 ) | 20,090 |
2 | 0.75 x 1,200 x S2 | 6.93 ( ± 0.50 ) | 19,530 |
3 | 0.95 x 1,200 x S2 | 8.81 ( ± 0.50 ) | 18,760 |
4 | 1.15 x 1,200 x S2 | 10.69 ( ± 0.50 ) | 18,620 |
Ghi chú :
- Trọng lượng kg/m trên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302, JIS3141, TCCS-01, Ký hiệu S2 là thép cường độ cao ( G430 – G530 )
Giới thiệu về tôn Phương Nam – SSSC
Công ty Tôn Phương Nam là đơn vị liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam – CTCP với Tập đoàn Sumitomo Corporation (Nhật Bản) và Công ty FIW STEEL SDN. BHD (Malaysia).
Công ty được thành lập ngày 09 tháng 06 năm 1995 theo Giấy Chứng nhận Đầu tư số 472023000615 cấp đổi lần thứ tư ngày 26/08/2014 bởi Ban Quản lý các Khu công nghiệp Đồng Nai.
Công ty đã và đang là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực SXKD tôn mạ và tôn màu ở Việt Nam. Dây chuyền máy móc thiết bị:
Nhà máy tôn Phương Nam – SSSC Biên Hòa:
– Dây chuyền mạ kẽm – công suất: 100.000 tấn/năm
– Dây chuyền mạ màu – công suất: 70.000 tấn/năm
Nhà máy tôn Phương Nam – SSSC Nhơn Trạch:
– Dây chuyền mạ kẽm và hợp kim nhôm kẽm – công suất: 150.000 tấn/năm
– Dây chuyền mạ màu – công suất: 70.000 tấn/năm
Đây là dây chuyền sản xuất tôn mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh) và tôn mạ màu hiện đại nhất trên thế giới hiện nay do Tập đoàn Tenova (Ý) cung cấp. Hai dây chuyền mới sẽ đáp ứng nhu cầu của khách hàng về số lượng, chủng loại và chất lượng sản phẩm.
Nhà phân phối tôn thép BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM cung cấp báo giá thép hình đủ mọi size kích cỡ, chủng loại quy cách cho khách hàng lựa chọn.
Hệ thống lấy hàng trực tiếp nhà máy, đảm bảo sản lượng cung cấp, ngay cả những dự án lớn, cam kết bán thép hình U giá rẻ nhất thị trường.
Chúng tôi hiện là đại lý, phân phối tôn số lượng sỉ và lẻ, kho hàng tôn cuộn lớn, có máy cán tôn chất lượng cao, độ chính xác 100%. Ngoài tra chúng tôi còn nhận gia công tôn đổ PU, tôn dán cách nhiệt, tôn cách nhiệt, tôn vác, tôn úp nóc, cán xà gồ C, xà gồ Z
Với đội ngũ nhân viên hùng hậu thông thạo đường sá, đội ngũ xe chuyên chở 5 tấn, 10 tấn, 15 tấn, 30 tấn, 45 tấn, xe công, xe cẩu, xe đầu kéo xe thùng… đảm bảo vận chuyển hàng hóa sắt thép đúng tiến độ cam kết khách hàng.
Ngoài tôn Việt Nhật chúng tôi còn cung cấp : thép Việt Úc, thép Việt Nhật, thép Pomina, thép Miền Nam, thép Hòa Phát, thép Việt Mỹ VAS, thép Tung Ho, thép Việt Đức, thép Đông Nam Á, thép SAE, thép kéo nguội … thép hình thì có thép hình U, thép hình i, thép hình V, thép hình H, thép tấm, thép ống, thép hộp, thép ray, lưới B40, xà gồ chữ C, xà gồ chữ Z, xà gồ thép, tôn lợp mái …
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Từ khóa » Tôn Phương Nam 0.45
-
Bảng Báo Giá Tôn Phương Nam – Việt Nhật SSSC
-
Bảng Báo Giá Tôn Phương Nam Tháng 8, 2022
-
Bảng Báo Giá Tôn Phương Nam Mới Nhất 2021 Từ đại Lý Tôn
-
Giá Tôn Phương Nam - Đại Lý Sắt Thép MTP
-
Tôn Phương Nam - SSSC - Tôn Việt Nhật
-
Tôn Lạnh Phương Nam 0.45 Dem - Tôn Viễn Kiệt
-
Tôn Phương Nam Cách Nhiệt 3 Lớp Tôn Nền 0.45mm + PU + Tôn 0.35 ...
-
Bảng Báo Giá Tôn Phương Nam - ✔️ Kho Thép Miền Nam 04/08/2022
-
Bảng Báo Giá Tôn Phương Nam - ✔️ Sáng Chinh 01/08/2022
-
Tôn Mạ Kẽm Phương Nam | Tôn Số 1 - Che Chở Mọi Công Trình
-
Bảng Báo Giá Tôn Phương Nam Mới Nhất
-
Bảng Giá Tôn Cách Nhiệt Phương Nam Cao Cấp Ưu Đãi Tốt Nhất
-
Báo Giá Tôn Phương Nam Các Loại Mới Nhất
-
TÔN MÀU - PHƯƠNG NAM - - Tôn Thép Bình Dương