Băng Bó Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
dress, bandage, bind là các bản dịch hàng đầu của "băng bó" thành Tiếng Anh.
băng bó + Thêm bản dịch Thêm băng bóTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dress
verbto bandage (a wound)
Cần phải khử trùng trước khi tôi băng bó vết thương.
It'll need to be disinfected before I can dress it properly.
en.wiktionary.org -
bandage
verbDuncan sau khi ông liên tiếp bôi thuốc mỡ và băng bó lại.
Duncan’s finger after he repeatedly applies ointment and bandages.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bind
verbNgài đã phái tôi đến để băng bó người có lòng tan vỡ,
He sent me to bind up the brokenhearted,
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- dress the wounds of
- to bandage
- to dress
- blasphemy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " băng bó " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "băng bó" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Băng Bó Tiếng Anh Là Gì
-
BĂNG BÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BĂNG BÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "băng Bó" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Băng Bó Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'băng Bó' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Y Tế - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Y Tế - LeeRit
-
"Bó Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thay đổi Ngôn Ngữ Máy Mac Sử Dụng - Apple Support
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa