Từ điển Việt Anh "băng Bó" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"băng bó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm băng bó
băng bó- verb
- To dress, to dress the wounds of
- băng bó cho người bị thương: To dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded
- To dress, to dress the wounds of
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh băng bó
- đgt. Băng cho kín vết thương: băng bó vết thương.
nđg. Buộc, rịt. Băng bó vết thương.Từ khóa » Cái Băng Bó Tiếng Anh Là Gì
-
Băng Bó Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BĂNG BÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BĂNG BÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Băng Bó Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'băng Bó' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Y Tế - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Y Tế - LeeRit
-
"Bó Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thay đổi Ngôn Ngữ Máy Mac Sử Dụng - Apple Support
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa