BẢNG CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH
- Camera
- Tra cứu điểm
- THCS
- Trường THCS Dương Bình Giang (An Thạnh Trung)
- Trường THCS Long Giang
- Trường THCS Long Kiến
- Trường THCS Long Điền A
- Trường THCS Long Điền B
- Trường THCS Lê Hưng Nhượng (Hội An)
- Trường THCS Lê Triệu Kiết (Kiến An)
- Trường THCS Lê Tín Đôn (Kiến Thành)
- Trường THCS Mỹ An
- Trường THCS Nguyễn Kim Nha (Mỹ Hội Đông)
- Trường THCS Nguyễn Quang Sáng (Thị trấn Mỹ Luông)
- Trường THCS Nguyễn Thanh Sơn (Bình Phước Xuân)
- Trường THCS Nguyễn Văn Ba (Hội An 2)
- Trường THCS Nguyễn Văn Cưng (Hòa An)
- Trường THCS Nguyễn Văn Tây (Hòa Bình)
- Trường THCS Nguyễn Đăng Sơn
- Trường THCS Nhơn Mỹ
- Trường THCS Tấn Mỹ
- Tiểu học
- Trường Tiểu Học B Hòa An
- Trường Tiểu học B Mỹ Hiệp
- Trường Tiểu Học A Tấn Mỹ
- Trường Tiểu Học C Mỹ Hội Đông
- Trường Tiểu Học C Tấn Mỹ
- Trường Tiểu học A An Thạnh Trung
- Trường Tiểu học A Bình Phước Xuân
- Trường Tiểu học A Hoà Bình
- Trường Tiểu học A Hòa An
- Trường Tiểu học A Hội An
- Trường Tiểu học A Kiến An
- Trường Tiểu học A Kiến Thành
- Trường Tiểu học A Long Giang
- Trường Tiểu học A Long Kiến
- Trường Tiểu học A Mỹ An
- Trường Tiểu học A Mỹ Hiệp
- Trường Tiểu học A Mỹ Hội Đông
- Trường Tiểu học A Nhơn Mỹ
- Trường Tiểu học A TT Chợ Mới
- Trường Tiểu học A Thị trấn Mỹ Luông
- Trường Tiểu học B An Thạnh Trung
- Trường Tiểu học B Hòa Bình
- Trường Tiểu học B Hội An
- Trường Tiểu học B Kiến An
- Trường Tiểu học B Kiến Thành
- Trường Tiểu học B Long Giang
- Trường Tiểu học B Mỹ An
- Trường Tiểu học B Mỹ Hội Đông
- Trường Tiểu học B Nhơn Mỹ
- Trường Tiểu học B TT Chợ Mới
- Trường Tiểu học B TT Mỹ Luông
- Trường Tiểu học B Tấn Mỹ
- Trường Tiểu học C Hòa An
- Trường Tiểu học C Hội An
- Trường Tiểu học C Kiến An
- Trường Tiểu học C Kiến Thành
- Trường Tiểu học C Long Giang
- Trường Tiểu học C Nhơn Mỹ
- Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
- Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
- Trường Tiểu học Phù Đổng
- Trường Tiểu học Quang Trung
- Trường Tiểu học Triệu Thị Trinh
- Mầm non
- Trường Mẫu giáo Bình Phước Xuân
- Trường mẫu Giáo Tấn Mỹ
- Trường Mầm non TT Chợ Mới
- Trường Mầm non Thị trấn Mỹ luông
- Trường Mẫu giáo An Thạnh Trung
- Trường Mẫu giáo Hoà An
- Trường Mẫu giáo Hòa Bình
- Trường Mẫu giáo Hội An
- Trường Mẫu giáo Kiến An
- Trường Mẫu giáo Kiến Thành
- Trường Mẫu giáo Long Giang
- Trường Mẫu giáo Long Kiến
- Trường Mẫu giáo Long Điền A
- Trường Mẫu giáo Long Điền B
- Trường Mẫu giáo Mỹ An
- Trường Mẫu giáo Mỹ Hiệp
- Trường Mẫu giáo Mỹ Hội Đông
- Trường Mẫu giáo Nhơn Mỹ
- Trường Mẫu giáo TT Chợ Mới
- Đăng nhập
- Đăng ký
- :
- :
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Tin tức
- Hoạt động - Sự kiện
- Công văn - Văn bản
- Tài nguyên
- Tra cứu
- Tuyển dụng - Tuyển sinh - thi cử
- Liên hệ
- Trang chủ
- Hoạt động - Sự kiện
- Trung học phổ thông
Một số động từ bất quy tắc trong tiếng Anh hay dùng.
Một số động từ bất quy tắc trong tiếng Anh hay dùng.
Trong quá trình học tiếng anh, khi học về phân từ hay là thì hoàn thành thì các bạn sẽ phải nhớ rất nhiều các động từ bất quy tắc (irregular verbs) để có thể chia động từ cho đúng. Ở bài này, trung tâm Anh ngữ Oxford English UK Vietnam xin đưa ra bảng một số động từ bất quy tắc thường gặp:
Động từnguyên mẫu(V1) | Thể quá khứ(V2) | Quá khứ phân từ(v3) | Nghĩa của động từ |
abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
become | became | become | trở nên |
befall | befell | befallen | xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
bid | bid | bid | trả giá |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng, chửi |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
cleave | clave | cleaved | dính chặt |
come | came | come | đến, đi đến |
cost | cost | cost | có giá là |
crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
cut | cut | cut | cắn, chặt |
deal | dealt | dealt | giao thiệp |
dig | dug | dug | dào |
dive | dove/ dived | dived | lặn, lao xuống |
draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu |
find | found | found | tìm thấy, thấy |
flee | fled | fled | chạy trốn |
fling | flung | flung | tung; quang |
fly | flew | flown | bay |
forbear | forbore | forborne | nhịn |
forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm, cấm đoán |
forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
foretell | foretold | foretold | đoán trước |
forget | forgot | forgotten | quên |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
get | got | got/ gotten | có được |
gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grind | ground | ground | nghiền, xay |
grow | grew | grown | mọc, trồng |
hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
hear | heard | heard | nghe |
heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
hit | hit | hit | đụng |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
inset | inset | inset | dát, ghép |
keep | kept | kept | giữ |
kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
know | knew | known | biết, quen biết |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết |
leave | left | left | ra đi, để lại |
lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
let | let | let | cho phép, để cho |
lie | lay | lain | nằm |
light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
lose | lost | lost | làm mất, mất |
make | made | made | chế tạo, sản xuất |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
meet | met | met | gặp mặt |
mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
misread | misread | misread | đọc sai |
misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn; vượt giá |
outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
overcome | overcame | overcome | khắc phục |
overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
overfly | overflew | overflown | bay qua |
overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
overrun | overran | overrun | tràn ngập |
oversee | oversaw | overseen | trông nom |
overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
prove | proved | proven/proved | chứng minh (tỏ) |
put | put | put | đặt; để |
read / riːd / | read /red / | read / red / | đọc |
rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
redo | redid | redone | làm lại |
remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
rend | rent | rent | toạc ra; xé |
repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
resell | resold | resold | bán lại |
retake | retook | retaken | chiếm lại; tái chiếm |
rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
rid | rid | rid | giải thoát |
ride | rode | ridden | cưỡi |
ring | rang | rung | rung chuông |
rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
run | ran | run | chạy |
saw | sawed | sawn | cưa |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
sew | sewed | sewn/sewed | may |
shake | shook | shaken | lay; lắc |
shear /ʃɪə(r) ; ʃɪr / | sheared | shorn / ʃɔːn / or / ʃɔːrn/ | xén lông (Cừu) |
shed | shed | shed | rơi; rụng |
shine | shone | shone | chiếu sáng |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
shrink | shrank | shrunk | co rút |
shut | shut | shut | đóng lại |
sing | sang | sung | ca hát |
sink | sank | sunk | chìm; lặn |
sit | sat | sat | ngồi |
slay | slew | slain | sát hại; giết hại |
sleep | slept | slept | ngủ |
slide | slid | slid | trượt; lướt |
sling | slung | slung | ném mạnh |
slink | slunk | slunk | lẻn đi |
smell | smelt | smelt | ngửi |
smite | smote | smitten | đập mạnh |
sow | sowed | sown/ sewed | gieo; rải |
speak | spoke | spoken | nói |
speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
spend | spent | spent | tiêu sài |
spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn; đổ ra |
spin | spun/ span | spun | quay sợi |
spit | spat | spat | khạc nhổ |
spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
spread | spread | spread | lan truyền |
spring | sprang | sprung | nhảy |
stand | stood | stood | đứng |
stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
steal | stole | stolen | đánh cắp |
stick | stuck | stuck | ghim vào; đính |
sting | stung | stung | châm ; chích; đốt |
stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
strew | strewed | strewn/ strewed | rắc , rải |
stride | strode | stridden | bước sải |
strike | struck | struck | đánh đập |
string | strung | strung | gắn dây vào |
strive | strove | striven | cố sức |
swear | swore | sworn | tuyên thệ |
sweep | swept | swept | quét |
swell | swelled | swollen/ swelled | phồng; sưng |
swim | swam | swum | bơi lội |
swing | swung | swung | đong đưa |
take | took | taken | cầm ; lấy |
teach | taught | taught | dạy ; giảng dạy |
tear | tore | torn | xé; rách |
tell | told | told | kể ; bảo |
think | thought | thought | suy nghĩ |
throw | threw | thrown | ném ; liệng |
thrust | thrust | thrust | thọc ;nhấn |
tread | trod | trodden/ trod | giẫm ; đạp |
unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
undergo | underwent | undergone | kinh qua |
underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
underpay | undercut | undercut | trả lương thấp |
undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
understand | understood | understood | hiểu |
undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
undo | undid | undone | tháo ra |
unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
unwind | unwound | unwound | tháo ra |
uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
wear | wore | worn | mặc |
weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn |
weep | wept | wept | khóc |
wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
win | won | won | thắng ; chiến thắng |
wind | wound | wound | quấn |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
withhold | withheld | withheld | từ khước |
withstand | withstood | withstood | cầm cự |
work | worked | worked | rèn (sắt), nhào nặng đất |
wring | wrung | wrung | vặn ; siết chặt |
write | wrote | written | viết |
- Thủ tục hành chính
- Thống kê - Số liệu
- Thi đua - Khen thưởng
- Sáng kiên kinh nghiệm
- Video Clip
- Thư viện phòng
- QLVB & HSCV
- Phần mềm
- Thư viện ảnh
- Hệ thống nghiệp vụ
- Tiện ích
- Video hoạt động Văn nghệ
-
Chợ Mới
Lượt xem: 4431 -
Chợ Mới
Lượt xem: 3094 -
Chợ Mới
Lượt xem: 3510 -
Nghề Mộc Chợ Mới
Lượt xem: 3328
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Tin tức
- Hoạt động - Sự kiện
- Công văn - Văn bản
- Tài nguyên
- Tra cứu
- Tuyển dụng - Tuyển sinh - thi cử
- Liên hệ
Đơn vị chủ quản: Phòng GDĐT huyện Chợ Mới
Địa chỉ: Chợ Mới - An Giang
Điện thoại: - Fax: - Email: pgdchomoi@angiang.edu.vn
Thiết kế và phát triển bởi EduPortal
Từ khóa » đ Từ Bất Quy Tắc
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - LeeRit
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng Các động Từ Bất Quy Tắc Trong ... - Oxford English UK Vietnam
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Bảng 360 động Từ Bất Quy Tắc (English Irregular Verbs) Trong Tiếng Anh
-
Bảng 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Cập Nhật 2022
-
Top 50 Động Từ Bất Quy Tắc Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
-
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Tra Cứu Bảng động Từ Bất Quy Tắc Thông Dụng Và đầy đủ Nhất
-
360 động Từ Bất Quy Tắc Và Bí Kíp Ghi Nhớ Cực Hiệu Quả - Yola
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chuẩn Nhất - AMA