Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - LeeRit

  • Trang chủ

    Trang chủ

  • Trắc nghiệm thông minh

    Cách học từ vựng tiếng Anh

  • Các bộ từ vựng

    Các bộ từ vựng

  • LeeRit Pro LeeRit Pro Học tất cả các bộ từ

    Tài khoản LeeRit Pro

Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Bảng động từ bất quy tắc được chia theo nhóm 10 từ. Mỗi từ có nghĩa và phát âm (kích vào từ)

LIKE, +1 để chia sẻ cùng bạn bè bạn nhé!

LeeRit giới thiệu cùng bạn

Hoc tieng anh

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Tra động từ

:

Sắp xếp

: Mức độ phổ biến A-Z
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
1 arise arose arisen xảy ra; phát sinh
2 awake awoke awoken
3 be was, were been có; tồn tại
4 bear bore borne chịu đựng
5 beat beat beaten
6 become became become trở nên, trở thành
7 begin began begun bắt đầu
8 behold beheld beheld
9 bend bent bent
10 bet bet bet
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
11 bid bid bid bỏ thầu
12 bind bound bound
13 bite bit bitten cắn
14 bleed bled bled chảy máu
15 blow blew blown thổi
16 break broke broken bị vỡ/gãy/đứt; làm vỡ/gãy/đứt
17 breed bred bred
18 bring brought brought đem, mang, đưa
19 broadcast broadcast broadcast
20 build built built xây, xây dựng
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
21 burn burnt, burned burnt, burned cháy
22 burst burst burst (khiến cho cái gì) nổ/vỡ tung
23 bust bust, busted bust, busted
24 buy bought bought mua
25 cast cast cast
26 catch caught caught bắt lấy, chộp lấy
27 choose chose chosen lựa chọn
28 cling clung clung
29 come came come đến
30 cost cost cost (có thể mua được với) giá, tốn
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
31 creep crept crept
32 cut cut cut cắt, chặt, xẻ
33 deal dealt dealt
34 dig dug dug đào
35 do did done làm
36 draw drew drawn vẽ
37 dream dreamed, dreamt dreamed, dreamt
38 drink drank drunk uống
39 drive drove driven lái (xe)
40 dwell dwelled, dwelt dwelled, dwelt ở, cư ngụ
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
41 eat ate eaten ăn
42 fall fell fallen rơi, rớt
43 feed fed fed cho người/loài vật ăn
44 feel felt felt cảm thấy
45 fight fought fought đấu tranh, chiến đấu
46 find found found tìm thấy
47 fit fit, fitted fit, fitted vừa vặn
48 flee fled fled
49 fling flung flung
50 fly flew flown bay
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
51 forbid forbade forbidden cấm
52 foresee foresaw foreseen
53 foretell foretold foretold
54 forget forgot forgotten quên
55 forgive forgave forgiven tha thứ
56 forsake forsook forsaken bỏ rơi, từ bỏ
57 freeze froze frozen (làm) đóng băng, đông lại
58 get got got nhận, nhận được
59 give gave given đưa, cho, tặng
60 go went gone đi, di chuyển
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
61 grind ground ground xay nhỏ
62 grow grew grown gia tăng, tăng trưởng
63 hang hung hung treo
64 have had had có, sở hữu
65 hear heard heard nghe
66 hide hid hidden giấu
67 hit hit hit đánh ai/vật gì
68 hold held held cầm, nắm
69 hurt hurt hurt làm ai đau, khiến ai bị thương
70 inlay inlaid inlaid
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
71 keep kept kept giữ
72 kneel kneeled, knelt kneeled quỳ gối
73 know knew known biết
74 lay laid laid đặt, để (một cách nhẹ nhàng, cẩn thận)
75 lead led led dẫn đường, dẫn dắt
76 lean leant, leaned leant, leaned ngả, nghiêng
77 leap leapt, leaped leapt, leaped
78 learn learnt, learned learnt, learned học
79 leave left left rời khỏi
80 lend lent lent cho mượn
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
81 let let let để, cho phép
82 lie lay lain nằm
83 light lit lit đốt cháy
84 lose lost lost làm mất, thất lạc, không thể tìm thấy
85 make made made tạo ra, làm ra
86 mean meant meant có nghĩa
87 meet met met gặp
88 mislead misled misled làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về việc gì
89 mistake mistook mistaken hiểu nhầm, đánh giá sai
90 misunderstand misunderstood misunderstood
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
91 mow mowed mowed, mown
92 overcome overcame overcome vượt qua
93 overdraw overdrew overdrawn
94 overhear overheard overheard
95 oversee oversaw overseen giám sát
96 overtake overtook overtaken
97 pay paid paid trả tiền
98 prove proved proven, proved chứng tỏ, chứng minh
99 put put put đặt, để, cho vào
100 quit quit, quitted quit, quitted nghỉ, bỏ (học, làm việc...)
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
101 read read read đọc
102 rid rid rid
103 ride rode ridden lái (xe...), cưỡi (ngựa...)
104 ring ringed ringed rung (chuông)
105 rise rose risen lên, bốc lên; dâng lên
106 run ran run chạy
107 saw sawed sawn, sawed
108 say said said nói
109 see saw seen nhìn thấy
110 seek sought sought tìm kiếm
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
111 sell sold sold bán
112 send sent sent gửi
113 set set set đặt, để
114 sew sewed sewn, sewed thêu
115 shake shook shaken rung, lắc
116 shave shaved shaved cạo (râu, tóc)
117 shed shed shed
118 shine shone shone tỏa sáng; sáng
119 shoot shot shot bắn (súng,...)
120 show showed showed, shown chỉ rõ; chứng minh điều gì
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
121 shrink shrunk, shrank shrunk teo lại; làm teo lại
122 shut shut shut đóng/gập lại, nhắm (mắt)
123 sing sang sung hát
124 sink sank sunk chìm xuống
125 sit sat sat ngồi
126 slay slew slain
127 sleep slept slept ngủ
128 slide slid slid trượt
129 slit slit slit
130 smell smelt, smelled smelt, smelled có mùi
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
131 sow sowed sowed, sown
132 speak spoke spoken nói chuyện
133 spell spelled, spelt spelled, spelt đánh vần
134 spend spent spent tiêu tiền
135 spin spun spun xoay vòng
136 spit spat, spit spat, spit
137 split split split chia, tách
138 spoil spoiled, spoilt spoiled, spoilt làm cho xấu đi, làm hỏng; làm thối, ươn (quả, cá...)
139 spread spread spread truyền đi, lan đi
140 spring sprung, sprang sprung bật dậy, nhảy xổ vào
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
141 stand stood stood đứng
142 steal stole stolen ăn cắp, lấy trộm
143 stick stuck stuck đâm, chọc, thọc (thường là một vật nhọn) vào thứ gì đó
144 sting stung stung châm, chích, đốt
145 stink stunk, stank stunk
146 stride strode strode
147 strike struck struck đánh ai rất mạnh, tông phải
148 string strung strung
149 strive strived, strove strived, striven cố gắng, phấn đấu (để đạt được một điều gì đó)
150 swear swore sworn chửi rủa
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
151 sweep swept swept quét
152 swell swelled swollen, swelled sưng, phồng
153 swim swam swum bơi
154 swing swung swung (làm cho cái gì) đu đưa qua lại
155 take took taken mang, lấy
156 teach taught taught dạy học
157 tear tore torn
158 tell told told nói, kể
159 think thought thought suy nghĩ, nghĩ
160 throw threw thrown ném
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
161 thrust thrust thrust
162 tread trod trodden, trod
163 undergo underwent undergone trải qua
164 understand understood understood hiểu
165 undertake undertook undertaken đảm nhận, đảm trách
166 upsell upsold upsold
167 upset upset upset làm buồn, làm thất vọng
168 wake woke woken tỉnh dậy; thức dậy
169 wear wore worn mặc, đeo
170 weave wove woven
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
171 weep wept wept
172 wet wet, wetted wet, wetted
173 win won won chiến thắng
174 wind winded winded
175 withdraw withdrew withdrawn rút lui
176 withhold withheld withheld giữ lại, từ chối không cho
177 withstand withstood withstood trụ lại, giữ vững
178 wring wrung wrung
179 write wrote written viết
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
1 be was, were been có; tồn tại
2 have had had có, sở hữu
3 do did done làm
4 say said said nói
5 come came come đến
6 get got got nhận, nhận được
7 go went gone đi, di chuyển
8 make made made tạo ra, làm ra
9 take took taken mang, lấy
10 think thought thought suy nghĩ, nghĩ
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
11 know knew known biết
12 tell told told nói, kể
13 see saw seen nhìn thấy
14 find found found tìm thấy
15 begin began begun bắt đầu
16 feel felt felt cảm thấy
17 become became become trở nên, trở thành
18 give gave given đưa, cho, tặng
19 leave left left rời khỏi
20 write wrote written viết
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
21 hear heard heard nghe
22 sit sat sat ngồi
23 stand stood stood đứng
24 show showed showed, shown chỉ rõ; chứng minh điều gì
25 put put put đặt, để, cho vào
26 run ran run chạy
27 keep kept kept giữ
28 hold held held cầm, nắm
29 bring brought brought đem, mang, đưa
30 lose lost lost làm mất, thất lạc, không thể tìm thấy
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
31 fall fell fallen rơi, rớt
32 win won won chiến thắng
33 grow grew grown gia tăng, tăng trưởng
34 speak spoke spoken nói chuyện
35 meet met met gặp
36 spend spent spent tiêu tiền
37 hit hit hit đánh ai/vật gì
38 lead led led dẫn đường, dẫn dắt
39 mean meant meant có nghĩa
40 learn learnt, learned learnt, learned học
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
41 send sent sent gửi
42 set set set đặt, để
43 break broke broken bị vỡ/gãy/đứt; làm vỡ/gãy/đứt
44 shake shook shaken rung, lắc
45 buy bought bought mua
46 drive drove driven lái (xe)
47 lay laid laid đặt, để (một cách nhẹ nhàng, cẩn thận)
48 catch caught caught bắt lấy, chộp lấy
49 wear wore worn mặc, đeo
50 choose chose chosen lựa chọn
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
51 throw threw thrown ném
52 draw drew drawn vẽ
53 read read read đọc
54 pay paid paid trả tiền
55 shoot shot shot bắn (súng,...)
56 sell sold sold bán
57 build built built xây, xây dựng
58 understand understood understood hiểu
59 lean leant, leaned leant, leaned ngả, nghiêng
60 eat ate eaten ăn
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
61 seek sought sought tìm kiếm
62 teach taught taught dạy học
63 strike struck struck đánh ai rất mạnh, tông phải
64 fly flew flown bay
65 hang hung hung treo
66 prove proved proven, proved chứng tỏ, chứng minh
67 fight fought fought đấu tranh, chiến đấu
68 blow blew blown thổi
69 beat beat beaten
70 let let let để, cho phép
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
71 wake woke woken tỉnh dậy; thức dậy
72 sing sang sung hát
73 sleep slept slept ngủ
74 slide slid slid trượt
75 forget forgot forgotten quên
76 ride rode ridden lái (xe...), cưỡi (ngựa...)
77 drink drank drunk uống
78 ring ringed ringed rung (chuông)
79 shut shut shut đóng/gập lại, nhắm (mắt)
80 stick stuck stuck đâm, chọc, thọc (thường là một vật nhọn) vào thứ gì đó
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
81 smell smelt, smelled smelt, smelled có mùi
82 bend bent bent
83 steal stole stolen ăn cắp, lấy trộm
84 hurt hurt hurt làm ai đau, khiến ai bị thương
85 burn burnt, burned burnt, burned cháy
86 swing swung swung (làm cho cái gì) đu đưa qua lại
87 light lit lit đốt cháy
88 lie lay lain nằm
89 dig dug dug đào
90 flee fled fled
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
91 sink sank sunk chìm xuống
92 sweep swept swept quét
93 feed fed fed cho người/loài vật ăn
94 tear tore torn
95 bite bit bitten cắn
96 cut cut cut cắt, chặt, xẻ
97 wind winded winded
98 hide hid hidden giấu
99 arise arose arisen xảy ra; phát sinh
100 spread spread spread truyền đi, lan đi
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
101 quit quit, quitted quit, quitted nghỉ, bỏ (học, làm việc...)
102 withdraw withdrew withdrawn rút lui
103 dream dreamed, dreamt dreamed, dreamt
104 spin spun spun xoay vòng
105 freeze froze frozen (làm) đóng băng, đông lại
106 undergo underwent undergone trải qua
107 shine shone shone tỏa sáng; sáng
108 kneel kneeled, knelt kneeled quỳ gối
109 spring sprung, sprang sprung bật dậy, nhảy xổ vào
110 swim swam swum bơi
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
111 swear swore sworn chửi rủa
112 deal dealt dealt
113 cost cost cost (có thể mua được với) giá, tốn
114 awake awoke awoken
115 creep crept crept
116 stride strode strode
117 leap leapt, leaped leapt, leaped
118 burst burst burst (khiến cho cái gì) nổ/vỡ tung
119 split split split chia, tách
120 fling flung flung
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
121 weep wept wept
122 bind bound bound
123 lend lent lent cho mượn
124 thrust thrust thrust
125 cling clung clung
126 overcome overcame overcome vượt qua
127 shrink shrunk, shrank shrunk teo lại; làm teo lại
128 spit spat, spit spat, spit
129 undertake undertook undertaken đảm nhận, đảm trách
130 spell spelled, spelt spelled, spelt đánh vần
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
131 oversee oversaw overseen giám sát
132 cast cast cast
133 bear bore borne chịu đựng
134 behold beheld beheld
135 bet bet bet
136 bid bid bid bỏ thầu
137 bleed bled bled chảy máu
138 breed bred bred
139 broadcast broadcast broadcast
140 bust bust, busted bust, busted
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
141 dwell dwelled, dwelt dwelled, dwelt ở, cư ngụ
142 fit fit, fitted fit, fitted vừa vặn
143 forbid forbade forbidden cấm
144 foresee foresaw foreseen
145 foretell foretold foretold
146 forgive forgave forgiven tha thứ
147 forsake forsook forsaken bỏ rơi, từ bỏ
148 grind ground ground xay nhỏ
149 inlay inlaid inlaid
150 mislead misled misled làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về việc gì
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
151 mistake mistook mistaken hiểu nhầm, đánh giá sai
152 misunderstand misunderstood misunderstood
153 mow mowed mowed, mown
154 overdraw overdrew overdrawn
155 overhear overheard overheard
156 overtake overtook overtaken
157 rid rid rid
158 rise rose risen lên, bốc lên; dâng lên
159 saw sawed sawn, sawed
160 sew sewed sewn, sewed thêu
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
161 shave shaved shaved cạo (râu, tóc)
162 shed shed shed
163 slay slew slain
164 slit slit slit
165 sow sowed sowed, sown
166 spoil spoiled, spoilt spoiled, spoilt làm cho xấu đi, làm hỏng; làm thối, ươn (quả, cá...)
167 sting stung stung châm, chích, đốt
168 stink stunk, stank stunk
169 string strung strung
170 strive strived, strove strived, striven cố gắng, phấn đấu (để đạt được một điều gì đó)
Kích để ôn những từ trên
STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
171 swell swelled swollen, swelled sưng, phồng
172 tread trod trodden, trod
173 upsell upsold upsold
174 upset upset upset làm buồn, làm thất vọng
175 weave wove woven
176 wet wet, wetted wet, wetted
177 withhold withheld withheld giữ lại, từ chối không cho
178 withstand withstood withstood trụ lại, giữ vững
179 wring wrung wrung
Kích để ôn những từ trên

Từ khóa » đ Từ Bất Quy Tắc