BẰNG CHỨNG CHO THẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BẰNG CHỨNG CHO THẤY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbằng chứng cho thấyevidencebằng chứngbằng chứng cho thấychứng cứchứng minhchứng cớbằng chứng chứng minhproofbằng chứngchứng minhchốngbằng chứng cho thấybằng chứng chứng minhchứng cớevidencesbằng chứngbằng chứng cho thấychứng cứchứng minhchứng cớbằng chứng chứng minhproofsbằng chứngchứng minhchốngbằng chứng cho thấybằng chứng chứng minhchứng cớ
Ví dụ về việc sử dụng Bằng chứng cho thấy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không có bằng chứng cho thấyhave no evidencethere is no evidencethere is no proofkhông có bằng chứng nào cho thấyhave no evidencethere is no evidencethere is no prooflà bằng chứng cho thấyis proofare proofcó một số bằng chứng cho thấythere is some evidencethere's some evidencesome evidence showssome evidence suggestsbằng chứng cho thấy nóevidence that itproof that itcung cấp bằng chứng cho thấyprovide evidenceprovides evidenceprovided evidenceproviding evidencebằng chứng khoa học cho thấyscientific evidencescientific proofcó rất ít bằng chứng cho thấythere is little evidencethere is little proofthere was little evidenceđủ bằng chứng cho thấyenough evidence to suggestenough evidence to showsufficient evidencecũng có bằng chứng cho thấythere is also evidencethere's also evidencebằng chứng cho thấy một sốevidence that somebằng chứng rõ ràng cho thấyclear evidenceclear-cut evidencebằng chứng cho thấy họevidence that theybằng chứng mới cho thấynew evidence suggestsfresh evidencebằng chứng mạnh mẽ cho thấystrong evidencepowerful evidencebằng chứng gần đây cho thấyrecent evidence suggestsrecent evidence showsTừng chữ dịch
bằnggiới từbywithinthroughbằngtính từequalchứngdanh từevidencewitnesscertificatetestimonycertificationchogiới từforchohạttochođộng từgivesaidletthấyđộng từseefindsawfeelthấydanh từshow STừ đồng nghĩa của Bằng chứng cho thấy
chứng minh bằng chứng chứng minh chứng cứ proof chống evidence bằng chứng cho sự tồn tạibằng chứng cho thấy chúng taTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bằng chứng cho thấy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bằng Chứng Cho Thấy Tiếng Anh Là Gì
-
BẰNG CHỨNG CHO THẤY NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bằng Chứng; Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BẰNG CHỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bằng Chứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Tra Từ Bằng Chứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bằng Chứng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Văn Bằng Chứng Chỉ Tiếng Anh Cambridge Cho Trường Học
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Bằng Chứng Khoa Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
'bằng Chứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh | Lesgo
-
Học Tiếng Anh Hiệu Quả: Những điều Bạn Chưa Biết