BẰNG CHỨNG CHO THẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BẰNG CHỨNG CHO THẤY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbằng chứng cho thấyevidencebằng chứngbằng chứng cho thấychứng cứchứng minhchứng cớbằng chứng chứng minhproofbằng chứngchứng minhchốngbằng chứng cho thấybằng chứng chứng minhchứng cớevidencesbằng chứngbằng chứng cho thấychứng cứchứng minhchứng cớbằng chứng chứng minhproofsbằng chứngchứng minhchốngbằng chứng cho thấybằng chứng chứng minhchứng cớ

Ví dụ về việc sử dụng Bằng chứng cho thấy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây là những gì bằng chứng cho thấy.Here is what the evidence says.Nhiều bằng chứng cho thấy B.A large body of evidence suggests that B.Và những hình ảnh street style này là bằng chứng cho thấy điều đó.And these street style images are the evidence that shows it.Đây là bằng chứng cho thấy chúng tôi thành thật.This is a proof that we are honest.Sarkozy đã phủ nhận việc ông nhận được hỗ trợ tài chính từ Libya,nhưng có rất nhiều bằng chứng cho thấy điều ngược lại".Although Sarkozy flatly denies receiving funds from Libya,there are many proofs of the opposite.".Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbằng chứng cho thấykết quả cho thấyem thấydữ liệu cho thấydấu hiệu cho thấycậu thấybáo cáo cho thấycon thấykhả năng nhìn thấythấy cậu HơnSử dụng với trạng từthường thấychưa thấycũng thấythấy rất nhiều chẳng thấythấy rõ cảm thấy hạnh phúc vẫn thấyvừa thấythấy rất khó HơnSử dụng với động từquan sát thấybắt đầu cảm thấybắt đầu thấyphát hiện thấyđể ý thấycảm thấy xấu hổ cảm thấy đau cảm thấy đói cảm thấy lo lắng bắt đầu nhận thấyHơnNhiều bằng chứng cho thấy ông Bửu Huy vô tội.A lot of evidence proves he was innocent.Ella Fitzgerald kết hôn ít nhất 2 lầnvà có bằng chứng cho thấy bà có thể đã kết hôn lần thứ ba.Personal life[edit] Fitzgerald married at least twice,and there is evidence that suggests that she may have married a third time.Tìm kiếm bằng chứng cho thấy rằng bạn bị bỏ rơi.Look for evidence that you have been left out.Bằng chứng cho thấy con người tiến hóa từ cá.This cladogram shows that humans evolved from fish.Có quá nhiều bằng chứng cho thấy mối quan hệ.We have lots of evidence of are relationship.Bằng chứng cho thấy trận lụt toàn cầu đã từng xảy ra.All are evidence that a worldwide flood did happen.Và thật đáng buồn, bằng chứng cho thấy đó có thể là sự thật.And I sadly am proof that this can be true.Bằng chứng cho thấy sự tồn tại của khủng long.The evidence indicates that this dinosaur really did exist.Các cuộc nghiên cứu và bằng chứng cho thấy việc đó có thể xảy ra.Theory and evidence suggest that this may be the case.Bằng chứng cho thấy gã đã là nhân tố chủ chốt từ năm 1984.The evidence suggested he would been a key player since 1984.Dưới đây bạn có bằng chứng cho thấy đây không phải chỉ là lời nói.Below you have the proof that these are not just words.Bằng chứng cho thấy, từ năm 2000, đã có một sự gia tăng rõ rệt trong cơ sở hạ tầng được sử dụngcho cấy ghép nội tạng ở Trung Quốc.He noted that since 2000, the evidence shows, there has been a dramatic increase in the infrastructure used for organ transplants in China.Hơn nữa có đủ bằng chứng cho thấy hiệu quả của sản phẩm này.In addition, there is sufficient evidence that shows the effectiveness of this product.Tôi là bằng chứng cho thấy Chúa có khiếu hài hước bệnh hoạn.I'm a proof that God has a sense of humor hoodie.Có lẽ thế, nhưng đấy là những bằng chứng cho thấy Kinh Thánh có sai lầm, trái với điều mà Thiên Chúa giáo rao giảng.Perhaps so, but these are proofs that the Bible does contain mistakes, contrary to what Christians say.Đó là bằng chứng cho thấy Premier League rất khắc nghiệt.That points to evidence that the Premiership is a strong league.Đó cũng là bằng chứng cho thấy dungeon đang bị đồng hóa.That's also a proof that the dungeon is synchronizing.Nhưng bằng chứng cho thấy là Hoa Kỳ chưa vượt tới mức đó.But the evidence indicates that the United States has not yet reached that level.Trong quá trình điều tra, bằng chứng cho thấy anh này đã phạm một tội ác chống lại Triều Tiên.In the process of investigation, evidence proving that he committed a crime against(North Korea) was revealed.Cũng có một số bằng chứng cho thấy thịt đỏ, rượu, và caffeine có thể làm tăng nguy cơ mắc u xơ tử cung.There is also some evidences that red meat, alcohol, and caffeine could increase the risk of fibroids.Tất cả các bằng chứng cho thấy Byun Jae- Wook là tội phạm.All the evidences indicate Byun Jae-Wook as the criminal.Jordan yêu cầu bằng chứng cho thấy phi công bị bắt vẫn còn sống.Jordan asked for proof that the pilot was still alive.Có một số bằng chứng cho thấy Angkor được sử dụng lâu hơn.In any event, there is evidence for a further period of use for Angkor.Có rất nhiều bằng chứng cho thấy retinol cải thiện sự xuất hiện của nếp nhăn.There is a sufficient amount of evidence that proves retinol improves the appearance of wrinkles.Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy sự im lặng hỗ trợ các chức năng lành mạnh của cơ thể, tâm trí và tâm hồn.An increasing body of evidence suggests that silence supports the healthy functions of the body, mind, and soul.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4557, Thời gian: 0.0242

Xem thêm

không có bằng chứng cho thấyhave no evidencethere is no evidencethere is no proofkhông có bằng chứng nào cho thấyhave no evidencethere is no evidencethere is no prooflà bằng chứng cho thấyis proofare proofcó một số bằng chứng cho thấythere is some evidencethere's some evidencesome evidence showssome evidence suggestsbằng chứng cho thấy nóevidence that itproof that itcung cấp bằng chứng cho thấyprovide evidenceprovides evidenceprovided evidenceproviding evidencebằng chứng khoa học cho thấyscientific evidencescientific proofcó rất ít bằng chứng cho thấythere is little evidencethere is little proofthere was little evidenceđủ bằng chứng cho thấyenough evidence to suggestenough evidence to showsufficient evidencecũng có bằng chứng cho thấythere is also evidencethere's also evidencebằng chứng cho thấy một sốevidence that somebằng chứng rõ ràng cho thấyclear evidenceclear-cut evidencebằng chứng cho thấy họevidence that theybằng chứng mới cho thấynew evidence suggestsfresh evidencebằng chứng mạnh mẽ cho thấystrong evidencepowerful evidencebằng chứng gần đây cho thấyrecent evidence suggestsrecent evidence shows

Từng chữ dịch

bằnggiới từbywithinthroughbằngtính từequalchứngdanh từevidencewitnesscertificatetestimonycertificationchogiới từforchohạttochođộng từgivesaidletthấyđộng từseefindsawfeelthấydanh từshow S

Từ đồng nghĩa của Bằng chứng cho thấy

chứng minh bằng chứng chứng minh chứng cứ proof chống evidence bằng chứng cho sự tồn tạibằng chứng cho thấy chúng ta

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bằng chứng cho thấy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bằng Chứng Cho Thấy Tiếng Anh Là Gì