BẰNG CHỨNG ĐỂ CHỨNG MINH Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BẰNG CHỨNG ĐỂ CHỨNG MINH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từbằng chứng để chứng minh
evidence to prove
bằng chứng để chứng minhbằng chứngđể chứng minhchứng cứ chứng minhbằng chứng cho thấybằng chứng để chứng tỏevidence to show
bằng chứng cho thấybằng chứngbằng chứng để chứng minhbằng chứng chứng tỏchứng cứ cho thấybằng chứng chỉ rachứng minhproof
bằng chứngchứng minhchốngbằng chứng cho thấybằng chứng chứng minhchứng cớevidence to substantiate
bằng chứng để chứng minhđể chứng minhevidence to demonstrate
bằng chứng để chứng minhđể chứng minh
{-}
Phong cách/chủ đề:
I have all the evidence to prove my statement.”.Khi có tranh chấp xảy ra, nó sẽ là bằng chứng để chứng minh.
In the event of a dispute, they will serve as proof.Đồng thời, mang bằng chứng để chứng minh điều mình nói.
Moreover, I offer the evidence to prove what I say.Chỉ là vấnđề thời gian trước khi tôi có bằng chứng để chứng minh điều đó thôi.
It's just a matter of time before I have the proof to substantiate that.Họ không có bằng chứng để chứng minh cho những gì họ tin.
What they claim-- they don't have the evidence to prove it. Mọi người cũng dịch đủbằngchứngđểchứngminh
Nếu nạn nhân không chịu nói ra, nhân chứng cũng không nói ra,không có bằng chứng để chứng minh.
If the victim won't talk, the witness won't talk,there's no evidence to prove it.Tuy nhiên cũng có một vài bằng chứng để chứng minh điều đó đã thật sự diễn ra.
But there's tonnes of evidence to prove that it really did happen.Tòa án đã bác bỏ những yêu cầu đó một lần,bởi vì FTC đã không nộp đủ bằng chứng để chứng minh chúng.
The court dismissed those claims once,because the FTC didn't submit enough proof to substantiate them.Mỗi bên đều cho rằng mình có bằng chứng để chứng minh rằng bên kia sai.
Both sides cannot say that they have evidence that says the other side is wrong.Khách hàng cung cấp bằng chứng để chứng minh khiếu nại của Khách hàng là đúng, chính xác và có cơ sở;
You must provide evidences to prove your claim is correct, accurate and well-grounded;Trong thư hãy cung cấp địa chỉ web hoặc tựa đề chính xác của bài viết, và bằng chứng để chứng minh rằng bạn là người sở hữu bản quyền hợp pháp.
Please provide the address or title of the page, and evidence to show that you are the legitimate copyright holder.Nêu ra ý tưởng và một ít bằng chứng để chứng minh cho nó là một chuyện- rất nhiều nhà nghiên cứu trước đây đã làm vậy.
It's one thing to put forward an idea and some evidence for it- lots of past researchers have done that.Trong khi một số người dùng có thể gặp các tác dụng phụ này,chỉ cần không có đủ bằng chứng để chứng minh ở hai bên của các đối số.
While a few users may experience this side effect,there just isn't enough evidence to substantiate either side of the argument.Có rất ít, nếu bất kỳ bằng chứng để chứng minh rằng giảm cân vá làm công việc.
There is little, if any, evidence showing that weight loss patches do work.Bằng chứng để chứng minh thiệt hại dự đoán từ mối đe dọa, so với thiệt hại do hành động bị cáo buộc.
Evidence to demonstrate the anticipated harm from the threat, compared to the harm resulting from the accused's action.Chúng tôi cần thêm thử nghiệm và bằng chứng để chứng minh rằng những loại thuốc này sẽ không gây nguy hại cho em bé.”.
We need further testing and evidence to show that these drugs aren't going to cause harm to the baby.'.Một nghiên cứu lớn gần đây được công bố trên tờ New EnglandJournal of Medicine đã chỉ ra rằng không đủ bằng chứng để chứng minh rằng việc ít ăn muối sẽ ảnh hưởng gì tới sức khỏe.
A major study published in the New England Journal ofMedicine has determined that there is insufficient evidence to show that limiting salt consumption has any effect on health.Nếu có bằng chứng để chứng minh rằng loại điều kiện sản xuất sản phẩm, quá trình sản xuất dưới sự kiểm soát, thoải mái hơn.
If there is evidence to prove that this type of product production conditions, the production process under control, more at ease.Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, không có bằng chứng để chứng minh các tuyên bố rằng chúng có thể trị nhiễm trùng tai an toàn.
However, in most cases, there is no evidence to substantiate the claims that they will help with ear infections.Có rất nhiều bằng chứng để chứng minh rằng khách hàng sẽ trả tiền cho một thương hiệu tốt và trung thành với thương hiệu đó.
There is plenty of evidence to prove that customers will pay a substantial price premium for a good brand and remain loyal to that brand.Từ chối về giá là cách khách hàng chobạn biết bạn vẫn chưa cung cấp đủ bằng chứng để chứng minh rằng lợi ích của sản phẩm lớn hơn so với mức giá.
Price objections are the way theprospect tells you that you have not given enough evidence that the benefits outweigh the price.Tuy nhiên, không có đủ bằng chứng để chứng minh rằng những thuốc này làm việc cũng như trong những phụ nữ chưa bao giờ có một cơn đau tim.
However, there is not enough evidence to show that these medicines work as well in women who have never had a heart attack.Nhà vật lý lý thuyết Michio Kaku mới đây tuyên bố rằng ông đã tìm thấy bằng chứng để chứng minh Đức Chúa Trời hiện hữu, và lý luận của ông đã làm rúng động cả cộng đồng khoa học.
Theoretical physicist Michio Kaku recently claimed that he found proof that God exists, and his reasoning has caused a stir in the scientific community.Như năm 2014 đã có đủ bằng chứng để chứng minh rằng liệu pháp eculizumab cải thiện tuổi thọ cho những người có hemoglobinuria đêm kịch phát, vầ chi phí- hiệu quả rất kém.[ 1].
As of 2014 there was insufficient evidence to show that eculizumab therapy improves life expectancy for people with paroxysmal nocturnal hemoglobinuria, and the cost-effectiveness was poor.[23].Một nhóm các nhà làm phim nghiệp dư tin rằng họ đã có bằng chứng để chứng minh các bóng ma thực sự tồn tại sau khi một người trong số họ tình cờ quay được một đoạn phim kỳ lạ.
A group of amateur film-makers believe they may have proof that ghosts really do exist after one of them caught something strange on camera.Alex và Anna quyết định tìm bằng chứng để chứng minh rằng Rachel là kẻ giết người và Anna phát hiện ra sự thật về ngọn lửa trong nhà thuyền.
Alex and Anna decide to look for evidence to prove that Rachel is the murderer and Anna discovers the truth about the fire in the boat house.Tuy nhiên, các nhà chức trách sau đó cho biết không có đủ bằng chứng để chứng minh nguyên nhân từ Indonesia, và sự ô nhiễm dường như là do lượng mưa thấp đồng thời nông dân đốt mùa màng ở Việt Nam.
However, authorities later said there was not enough evidence to prove this was from Indonesia, and that it was more like that the pollution was due to low rain and farmers burning crops in Vietnam.Tôi tưởng anh đã thu thập bằng chứng để chứng minh điều đó rồi. cô thực sự muốn tôi gợi ý rằng kẻ đã giết em trai của Joe không phải là người sao?
I thought you were gathering evidence to prove that. And to seek absolution from this crime, you really want me to suggest that the man who killed Joe's brother might not be a man at all?Đây là hồ sơ bao gồm tất cả bằng chứng để chứng minh những tuyên bố tuân thủ như các chứng nhận, các báo cáo, các bản vẽ nhà sản xuất.
This is the dossier that contains all the evidence to substantiate your conformity claims such as certificates, reports, manufacturer's drawings.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0269 ![]()
![]()
bằng chứng để chứngbằng chứng để hỗ trợ

Tiếng việt-Tiếng anh
bằng chứng để chứng minh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bằng chứng để chứng minh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đủ bằng chứng để chứng minhenough evidence to proveTừng chữ dịch
bằnggiới từbywithinthroughbằngtính từequalchứngdanh từevidencewitnesscertificatetestimonycertificationđểgiới từforđểhạttođểđộng từletđểin orderđểtrạng từsominhdanh từminhmingallianceminhtính từsmartintelligentTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » để Làm Bằng Chứng Tiếng Anh Là Gì
-
để Làm Bằng Chứng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
để Làm Chứng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BẰNG CHỨNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
In Witness Whereof | English To Vietnamese | Engineering (general)
-
'bằng Chứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BẰNG CHỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bằng Chứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
NGHĨA (MEANING) & HÌNH THỨC (FORM) TRONG DỊCH THUẬT ...
-
Witnesses Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh | Học-trò.vn
-
Phân Biệt Các Chứng Chỉ Tiếng Anh: IELTS, TOEFL, SAT, GMAT Và GRE
-
Proof | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
[DOC] HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ TƯ VẤN VÀ PHÁP LÝ
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Văn Bằng Chứng Chỉ Tiếng Anh Cambridge Cho Trường Học