Proof | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: proof Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: proof Best translation match: | English | Vietnamese |
| proof | * danh từ - chứng, chứng cớ, bằng chứng =this requires no proof+ việc này không cần phải có bằng chứng gì cả =a clear (striking) proof+ chứng cớ rõ ràng =to give (show) proof of goodwill+ chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí - sự chứng minh =incapable of proof+ không thể chứng minh được =experimental proof+ sự chứng minh bằng thực nghiệm - sự thử, sự thử thách =to put something to the proof+ đem thử cái gì =to put somebody to the proof+ thử thách ai =to be brought to the proof+ bị đem ra thử thách - sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ - ống thử - bản in thử - tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất - (Ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà) - (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng =armour of proof+ áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng !the prouf of the pudding is in the eating - (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay * tính từ - không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được =against any kind of bullets+ có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng * ngoại động từ - làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước |
| English | Vietnamese |
| proof | bă ̀ ng chư ́ ng cu ; bă ̀ ng chư ́ ng ; bă ́ t đươ ; bằng chứng cho thấy ; bằng chứng gì cả ; bằng chứng gì ; bằng chứng nào cả ; bằng chứng rõ nhất ; bằng chứng về ; bằng chứng ; bằng cớ chứng tỏ ; bằng cớ ; chư ́ ng minh đươ ; chư ́ ng ; chần chờ ; chứng cớ ; chứng cứ về ; chứng cứ ; chứng gì cả ; chứng gì ; chứng minh ; chứng mà ; chứng mình ; chứng rằng ; chứng thực ; chứng tỏ bằng ; chứng tỏ ; chứng về ; chứng ; có bằng chứng ; có thể chứng thực ; cớ ; giản ; gì chứng minh ; gì nhỉ ; gì để chứng minh ; hãy chứng minh ; là bằng chứng rõ nhất ; minh chứng ; mặc kệ ; nhân chứng ; t bă ̀ ng chư ́ ng ; thấy rằng ; đó là bằng chứng rõ nhất ; để minh chứng ; ̀ bă ̀ ng chư ́ ng ; ̀ mô ̣ t vi ́ du ; ́ bă ̀ ng chư ́ ng ; |
| proof | bă ́ t đươ ; bằng chứng cho thấy ; bằng chứng gì cả ; bằng chứng gì ; bằng chứng nào cả ; bằng chứng rõ nhất ; bằng chứng về ; bằng chứng ; bằng cớ chứng tỏ ; bằng cớ ; chư ́ ng minh đươ ; chư ́ ng ; chần chờ ; chứng cớ ; chứng cứ về ; chứng cứ ; chứng gì cả ; chứng gì ; chứng minh ; chứng mà ; chứng mình ; chứng rằng ; chứng thực ; chứng tỏ bằng ; chứng tỏ ; chứng về ; chứng ; có bằng chứng ; có thể chứng thực ; cớ ; giản ; gì chứng minh ; gì nhỉ ; gì để chứng minh ; hãy chứng minh ; là bằng chứng rõ nhất ; minh chứng ; mặc kệ ; nhân chứng ; thấy rằng ; tín ; để minh chứng ; |
| English | English |
| proof; cogent evidence | any factual evidence that helps to establish the truth of something |
| proof; test copy; trial impression | (printing) an impression made to check for errors |
| proof; substantiation; validation | the act of validating; finding or testing the truth of something |
| proof; proofread | read for errors |
| English | Vietnamese |
| acid-proof | -resisting) /'æsidri'zistiɳ/ * tính từ - chịu axit |
| air-proof | -proof) /'eəpru:f/ * danh từ - kín gió, kín hơi |
| ball-proof | * tính từ - đạn bắn không thủng |
| bomb-proof | * tính từ - chống bom |
| bullet-proof | * tính từ - ngăn được đạn, đạn bắn không thủng |
| damp-proof | * tính từ - không thấm ướt |
| dust-proof | -tight) /'dʌsttait/ * tính từ - chống bụi |
| galley-proof | * danh từ - (ngành in) bản in thử, bản rập th |
| gas-proof | -tight) /'gæstait/ * tính từ - kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc =gas-proof shelter+ lẩn tránh hơi độc |
| grease-proof | * tính từ - không thấm mỡ |
| high-proof | -proof) /'haipru:f/ * tính từ - có nồng độ rượu cao |
| moth-proof | * tính từ - chống nhậy * ngoại động từ - làm cho không bị nhậy cắn |
| press proof | * danh từ - bản in th |
| proof-read | * ngoại động từ - đọc và sửa bản in thử |
| proof-reader | * danh từ - người đọc và sửa bản in thử |
| proof-reading | * danh từ - việc đọc và sửa bản in thử |
| proof-sheet | * danh từ - tờ in thử |
| shell-proof | * tính từ - chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng |
| shid-proof | * tính từ - không trượt (bánh xe...) |
| sound-proof | * tính từ - không xuyên âm, cách âm |
| splinter-proof | * tính từ - chống mảnh đạn, chống mảnh bom =splinter-proof helmet+ mũ sắt chống mảnh đạn |
| storm-proof | * tính từ - chống được bão |
| sword-proof | * tính từ - gươm đâm không thủng |
| weather-proof | * tính từ - chịu được nắng mưa |
| automatic proof | - (Tech) chứng minh tự động |
| burglar-proof | * tính từ - (nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể vào được |
| child-proof | * tính từ - ngăn ngừa trẻ phá |
| chill-proof | * danh từ - không chịu ảnh hưởng khí lạnh |
| crash-proof | * tính từ - (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chống lại được va chạm |
| draught-proof | * ngoại động từ - trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gió lọt qua |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » để Làm Bằng Chứng Tiếng Anh Là Gì
-
để Làm Bằng Chứng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
để Làm Chứng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BẰNG CHỨNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẰNG CHỨNG ĐỂ CHỨNG MINH Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
In Witness Whereof | English To Vietnamese | Engineering (general)
-
'bằng Chứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BẰNG CHỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bằng Chứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
NGHĨA (MEANING) & HÌNH THỨC (FORM) TRONG DỊCH THUẬT ...
-
Witnesses Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh | Học-trò.vn
-
Phân Biệt Các Chứng Chỉ Tiếng Anh: IELTS, TOEFL, SAT, GMAT Và GRE
-
[DOC] HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ TƯ VẤN VÀ PHÁP LÝ
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Văn Bằng Chứng Chỉ Tiếng Anh Cambridge Cho Trường Học