BẰNG CHỨNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BẰNG CHỨNG LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbằng chứng là
proof that
bằng chứng rằngchứng minh rằngbằng chứng cho thấy rằngcho thấy rằngthấy rằngevidence isproof istestimony isis evident
rõ ràngđược hiển nhiênđược thể hiện rõđược thấy rõlà hiển nhiênđược thể hiệnhiển hiệnlà bằng chứngas demonstrated bythe evidence shows thatis proved byevidence wasevidence arewas evidence
{-}
Phong cách/chủ đề:
Proof of this is you.Nhưng rất nhiều bằng chứng là cần thiết.
There is plenty of evidence it's needed.Bằng chứng là anh đó.
Proof of that is you.Dù bằng cách nào, bằng chứng là trong lái xe.
As ever, the proof will be in the driving.Bằng chứng là an toàn;
The evidence was secure; Mọi người cũng dịch làbằngchứngchothấy
đâylàbằngchứng
khôngphảilàbằngchứng
đólàbằngchứngchothấy
đâylàbằngchứngchothấy
cóthểlàbằngchứng
Tuy nhiên, chất lượng của bằng chứng là thấp( 37).
However, the quality of the evidence was low(37).Bằng chứng là đủ rồi.".
That is proof enough.”.Chúng ta chưa lập luận bằng chứng là cuốn băng.
We haven't established the tape is evidence of anything.Và bằng chứng là.
And there is evidence for this.Tuy nhiên, chất lượng bằng chứng là thấp[ 27].
However, the quality of the evidence was low(37).cóbằngchứnglà
nólàbằngchứng
bằngchứngrõrànglà
đượccoilàbằngchứng
Bằng chứng là đủ rồi.".
Her testimony is enough.".Tôi chỉ cần bằng chứng là cần phải xử tử ông ta”.
I only need proof that it's necessary to execute him!”.Bằng chứng là các sản phẩm….
Proof of it are products….Còn anh… anh là bằng chứng là anh ấy không bị điên.
But you… you are proof that he wasn't crazy.Bằng chứng là những việc cậu làm.
It's proof of what you do.Như bạn mong đợi, bằng chứng là trong công việc của chúng tôi.
As you would expect, the proof is in our work.Bằng chứng là một số người.
There is evidence that some people.Luật sư của Simpson đã trưng ra bằng chứng là anh cảnh sát viên….
Simpson's lawyers have suggested that the evidence was planted….Bằng chứng là tôi đã cứu được họ.
Is evidence that I have lived them.Không Bằng Chứng là không tồn tại?
Lack of evidence that it didn't exist?Bằng chứng là chúng tôi vẫn còn ở đây.
The testimony is we are still here.Và mọi bằng chứng là cô ấy sẽ có thể phục hồi.
And every evidence is that she should be able to recover.Bằng chứng là đối thủ luôn dựng xe buýt.
The proof is that the opposition were always parking the bus.Và bằng chứng là bạn đang buồn chán.
And the proof is that you're bored.Bằng chứng là tôi nhớ mình đã thảm sát rất nhiều người.
As proof of that, I remember slaughtering countless people.Thông tin, bằng chứng là điều kiện trao đổi duy nhất của tôi.
My information, my testimony, was my only bargaining chip.Bằng chứng là họ tới nơi gặp mặt tách biệt với chúng ta.
Proof of that is that they arrived at the meeting place separately from us.Bằng chứng là nhà điều hành có đủ tài chính để tài trợ cho hoạt động.
Proof that the operator has sufficient finances to fund the operation.Bằng chứng là bịa đặt, giải thích là sai, và như vậy.
The evidence was fabricated, the interpretation was wrong, and so on.Bằng chứng là không thuyết phục, nhưng keo ong là an toàn để sử dụng.
The proof is not conclusive, but propolis is safe to use.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1027, Thời gian: 0.0537 ![]()
![]()
bằng chứng kỹ thuật sốbằng chứng là hỗn hợp

Tiếng việt-Tiếng anh
bằng chứng là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bằng chứng là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là bằng chứng cho thấyis proofare proofđây là bằng chứngthis is evidencethis is proofthis is evidentkhông phải là bằng chứngis not proofđó là bằng chứng cho thấyit's proofit is evidenceđây là bằng chứng cho thấythis is proofcó thể là bằng chứngmay be evidencecould be evidencecó bằng chứng làthere is evidencethere is proofnó là bằng chứngit is evidenceit is proofbằng chứng rõ ràng làthe evidence is clear thatđược coi là bằng chứngare considered proofsbằng chứng là hỗn hợpevidence is mixedlà bằng chứng của sựbe evidence ofbằng chứng xã hội làsocial proof islà bằng chứng cho điều đóis proof of thatlà bằng chứng cho thấy bạn's proof that youTừng chữ dịch
bằnggiới từbywithinthroughbằngtính từequalchứngdanh từevidencewitnesscertificatetestimonycertificationlàđộng từislàgiới từas STừ đồng nghĩa của Bằng chứng là
bằng chứng rằng chứng minh rằng rõ ràng bằng chứng cho thấy rằng được hiển nhiênTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
BẰNG CHỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bằng Chứng; Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'bằng Chứng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "bằng Chứng" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bằng Chứng" - Là Gì?
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh | Bí-quyế
-
Nêu Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Bằng Chứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bằng Chứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Evidence" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
Chứng Cứ Tiếng Anh Là Gì - SGV